Nghĩa của từ fertilize - fertilize là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Ngoại Động từ
1. làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)
2. (sinh vật học) thụ tinh, làm thụ thai
Dịch Sang Tiếng Việt:
Ngoại Động từ
1. làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)
2. (sinh vật học) thụ tinh, làm thụ thai