Từ: eviction /i:'vikʃn/
danh từ
sự đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
(pháp lý) sự lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý)
danh từ
sự đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
(pháp lý) sự lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý)