Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /.ˌæst/
Danh từSửa đổi
enthusiast /.ˌæst/
- Người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê. a music enthusiast người say mê âm nhạc
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
enthusiast /.ˌæst/