Encourage danh từ là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɪn.ˈkɜː.ɪd.ʒiɳ/

Động từSửa đổi

encouraging

  1. Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của encourage.

Chia động từSửa đổiencourage

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to encourage
encouraging
encouraged
encourage encourage hoặc encouragest¹ encourages hoặc encourageth¹ encourage encourage encourage
encouraged encouraged hoặc encouragedst¹ encouraged encouraged encouraged encouraged
will/shall² encourage will/shall encourage hoặc wilt/shalt¹ encourage will/shall encourage will/shall encourage will/shall encourage will/shall encourage
encourage encourage hoặc encouragest¹ encourage encourage encourage encourage
encouraged encouraged encouraged encouraged encouraged encouraged
were to encourage hoặc should encourage were to encourage hoặc should encourage were to encourage hoặc should encourage were to encourage hoặc should encourage were to encourage hoặc should encourage were to encourage hoặc should encourage
encourage lets encourage encourage
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từSửa đổi

encouraging  /ɪn.ˈkɜː.ɪd.ʒiɳ/

  1. Làm can đảm, làm mạnh dạn.
  2. Khuyến khích, cổ vũ, động viên.
  3. Giúp đỡ, ủng hộ.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Chủ đề