Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɪn.ˈkɜː.ɪd.ʒiɳ/
Động từSửa đổi
encouraging
- Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của encourage.
Chia động từSửa đổiencourage
to encourage | |||||
encouraging | |||||
encouraged | |||||
encourage | encourage hoặc encouragest¹ | encourages hoặc encourageth¹ | encourage | encourage | encourage |
encouraged | encouraged hoặc encouragedst¹ | encouraged | encouraged | encouraged | encouraged |
will/shall² encourage | will/shall encourage hoặc wilt/shalt¹ encourage | will/shall encourage | will/shall encourage | will/shall encourage | will/shall encourage |
encourage | encourage hoặc encouragest¹ | encourage | encourage | encourage | encourage |
encouraged | encouraged | encouraged | encouraged | encouraged | encouraged |
were to encourage hoặc should encourage | were to encourage hoặc should encourage | were to encourage hoặc should encourage | were to encourage hoặc should encourage | were to encourage hoặc should encourage | were to encourage hoặc should encourage |
encourage | lets encourage | encourage |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từSửa đổi
encouraging /ɪn.ˈkɜː.ɪd.ʒiɳ/
- Làm can đảm, làm mạnh dạn.
- Khuyến khích, cổ vũ, động viên.
- Giúp đỡ, ủng hộ.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)