Duy trì thói quen tiếng anh là gì năm 2024

Thói quen tốt là chìa khóa của mọi thành công

Good habits are the key to all success.

(Thi 84:10). Hay chúng ta đã mất một số thói quen tốt này?

84:10) Or have we lost some of these good habits?

“Tôi không nghĩ đó là một thói quen tốt, Atticus.

“I don't think it's a good habit, Atticus.

Giữ những thói quen tốt được xem là phương pháp hiệu quả để đương đầu với nỗi đau.

Keeping healthy routines is said to be an effective tool for managing grief.

Vun trồng những thói quen tốt về thiêng liêng che chở lòng

Cultivating good spiritual habits safeguards the figurative heart

Việc tham dự lớp giáo lý giúp tôi phát triển thói quen tốt để thức dậy sớm.

Attending seminary helps me develop the good habit of getting up early.

Khuyến khích con cái có thói quen tốt

Skillful Parents Encourage Good Study Habits

Thói quen tốt có ảnh hưởng tốt, cũng như thói xấu có ảnh hưởng xấu.

Good habits rub off, just as bad ones do.

Hãy duy trì thói quen tốt.

Maintain a healthy routine.

Mình sẽ mất đi ‘những thói quen tốt’ nào khi chọn kết hợp với người xấu?

1:7) What “useful habits” will I ruin by choosing bad associates?

Sự chịu đựng bao hàm việc duy trì một thói quen tốt về phương diện thiêng liêng.

Endurance includes maintaining a good spiritual routine.

• Tạo thói quen tốt trong việc học hỏi Kinh Thánh cá nhân

• Establish strong personal study habits

Anh cho biết: “Tôi quyết tâm duy trì thói quen tốt về thiêng liêng.

He explains: “I was determined to maintain a good spiritual routine.

Con cái noi theo thói quen tốt của cha mẹ

Children imitate the good habits of their parents

Tất nhiên, không gì có thể thay thế cho những thói quen tốt khi lái xe.

Of course, there is no substitute for good driving habits.

Tránh thói quen xấu, sử dụng thói quen tốt

Avoid Bad Habits, Utilize Good Ones

“Kết hợp với người xấu sẽ làm hư hỏng những thói quen tốt”.—1 Cô-rinh-tô 15:33.

“Bad associations spoil useful habits.” —1 Corinthians 15:33.

● Tập thói quen tốt cho sức khỏe tâm thần.

● Promote good mental-health practices.

Hãy gây khó khăn cho những thói quen xấu và tạo thuận lợi cho những thói quen tốt

Make it harder to do the wrong thing and easier to do the right thing

Bạn có thấy khó giữ một thói quen tốt về thiêng liêng không?

Do you find it challenging to maintain a good spiritual routine?

Sự kết hợp xấu như thế làm hư các thói quen tốt (I Cô-rinh-tô 15:33).

Such bad association does spoil useful habits.

Tại sao các thói quen tốt của Gióp là điều đáng chú ý?

Why are Job’s good habits noteworthy?

Bạn tôi có giúp tôi vun trồng những thói quen tốt không?—1 Cô-rinh-tô 15:33.

Do my friends help me to develop good habits? —1 Corinthians 15:33.

Giờ đây liệu chúng ta có nỗ lực để phục hồi những thói quen tốt đó không?

Will we now make a strong effort to revive the good habits we once had?

Vậy nên, bí mật là hình thành những thói quen tốt.

So the secret is forming good habits.

2. Work in pairs or groups and discuss why some of the habits above are good for you and why some are bad for you.

(Làm việc theo cặp hoặc theo nhóm để chọn ra một thói quen xấu. Lập một danh sách của những việc nên làm và không nên làm để xóa bỏ thói quen đó. Chia sẻ danh sách đó với những bạn trong nhóm và trình bày trước cả lớp.)

Làm thế nào để học tiếng Anh cho người mất gốc, đặc biệt là cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh? Nếu đây là vấn đề bạn quan tâm, hãy cùng Coffee Talk English (CTE) tìm hiểu "30 câu hỏi" xoay quanh chủ đề thói quen giao tiếp và học từ vựng tiếng Anh, một chủ đề vô cùng phổ biến với những câu hỏi thực tế và thú vị. Bạn sẽ có cơ hội vận dụng ngay và luôn các câu hỏi và từ vựng sẽ học bên dưới. Hãy đến câu lạc bộ tiếng Anh tại Sài Gòn của CTE để dễ dàng “break the ice" và bắt đầu trò chuyện, giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài, tại cả ba chi nhánh: quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12.

30 QUESTIONS TO ASK ABOUT HABITS

  1. What are some good habits to develop for a healthy lifestyle? - Những thói quen tốt nào nên phát triển để có một lối sống lành mạnh?
    • habit/ˈhæbɪt/ (n): thói quen
    • develop /dɪˈvɛləp/ (v): phát triển
    • healthy lifestyle /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/ (n): lối sống lành mạnh
  2. How long does it take to form a new habit? - Mất bao lâu để hình thành một thói quen mới?
    • form /fɔːrm/ (v): hình thành
  3. What are some common bad habits people should try to break? - Những thói quen xấu phổ biến nào mọi người nên cố gắng từ bỏ?
    • common /ˈkɑː.mən/ (adj): phổ biến
    • break /breɪk/ (v): phá bỏ
  4. How can you motivate yourself to stick to a new habit? - Bạn có thể làm gì để thúc đẩy bản thân tuân thủ một thói quen mới?
    • motivate /ˈmoʊ.t̬ə.veɪt/ (v): thúc đẩy
    • stick to /stɪk tu:/ (v): tuân thủ
  5. What are some ways to break a habit effectively? - Một số phương pháp để phá bỏ thói quen một cách hiệu quả là gì?
    • effectively /əˈfek.tɪv.li/ (adv): một cách hiệu quả
  6. Do you think habits are easy to change? Why or why not? - Bạn có nghĩ rằng thói quen có thể dễ dàng thay đổi không? Tại sao?
    • change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi
  7. What role do habits play in achieving long-term goals? - Thói quen đóng vai trò gì trong việc đạt được mục tiêu dài hạn?
    • role /roʊl/ (n): vai trò
    • achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được (mục tiêu, mục đích, thành công về một lĩnh vực nào đó)
    • long-term /ˌlɑːŋˈtɝːm/ (adj): dài hạn
    • goal /ɡoʊl/ (n): mục tiêu
  8. What are some daily habits that can improve productivity? - Những thói quen hằng ngày nào có thể nâng cao năng suất?
    • improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện, nâng cao
    • productivity /ˌproʊ.dəkˈtɪv.ə.t̬i/ (n): năng suất
  9. How do habits affect our overall well-being? - Thói quen ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe tổng quát của chúng ta?
    • affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng
    • overall /ˌoʊ.vɚˈɑːl/ (adv, adj): tổng quát
    • well-being /ˌwelˈbiː.ɪŋ/ (n): sức khỏe (trạng thái khỏe mạnh và hạnh phúc)
  10. What are some habits successful people have in common? - Những người thành công đều có những thói quen chung nào?
    • successful /səkˈses.fəl/ (adj): thành công
  11. How can you break the habit of procrastination? - Bạn có thể làm gì để bỏ thói quen trì hoãn?
    • procrastination /proʊˌkræs.tɪˈneɪ.ʃən/ (n): sự trì hoãn
  12. Are habits influenced more by nature or nurture? - Thói quen bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi bản chất hay môi trường?
    • influence /ˈɪn.flu.əns/ (v): ảnh hưởng
    • nature /ˈneɪ.tʃɚ/ (n): tự nhiên (bản chất)
    • nurture /ˈnɝː.tʃɚ/ (n,v): sự nuôi dưỡng, dưỡng dục, môi trường
  13. What are some habits that can improve mental health? - Những thói quen nào có thể cải thiện sức khỏe tâm lý?
    • mental health /ˌmen.t̬əl ˈhelθ/ (n): sức khỏe tâm lý
  14. Do you think it's easier to break a bad habit or form a good habit? - Bạn nghĩ rằng việc bỏ một thói quen xấu hay hình thành một thói quen tốt dễ dàng hơn?
    • bad habit /bæd ˈhæb.ɪt/ (n): thói quen xấu
    • good habit /ɡʊd ˈhæb.ɪt/ (n): thói quen tốt
  15. How do cultural differences influence our habits? - Sự khác biệt văn hóa ảnh hưởng thế nào đến thói quen của chúng ta?
    • cultural differences /ˈkʌl.tʃərəl ˈdɪfərənsɪz/ (n): những khác biệt văn hóa
  16. What are some habits that can help improve relationships? - Những thói quen nào có thể giúp cải thiện các mối quan hệ?
    • relationship /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ (n): mối quan hệ (từ này chỉ các mối quan hệ nói chung, giữa hai người yêu nhau, bạn bè, gia đình,…)
  17. How can technology be used to support the formation of positive habits? - Công nghệ có thể được sử dụng để hỗ trợ việc hình thành các thói quen tích cực như thế nào?
    • technology /tekˈnɑː.lə.dʒi/ (n): công nghệ
    • support /səˈpɔːrt/ (v): hỗ trợ
    • formation /fɔːrˈmeɪ.ʃən/ (n): sự hình thành
    • positive /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ (adj): tích cực
  18. What are some bedtime habits that can improve sleep quality? - Những thói quen trước khi đi ngủ nào có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ?
    • bedtime habit /ˈbed.taɪm ˈhæb.ɪt/ (n): thói quen trước khi ngủ
    • sleep quality /sliːp ˈkwɑː.lə.t̬i/ (n): chất lượng giấc ngủ
  19. How do habits affect our financial situation? - Thói quen ảnh hưởng như thế nào đến tình hình tài chính của chúng ta?
    • financial /faɪˈnæn.ʃəl/ (adj): tài chính
    • situation ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ (n): tình hình
  20. What are some habits that can promote personal growth and self-improvement? - Những thói quen nào có thể thúc đẩy sự phát triển cá nhân và sự tự cải thiện bản thân?
    • promote /prəˈmoʊt/ (v): thúc đẩy
    • personal growth /ˈpɝː.sən.əl ɡroʊθ/ (n): phát triển cá nhân
    • self-improvement /sɛlf ɪmˈpruːvmənt/ (n): tự cải thiện, tự nâng cao bản thân
  21. How can you encourage children to develop good study habits? - Làm thế nào bạn có thể khuyến khích trẻ em phát triển những thói quen học tập tốt?
    • encourage /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ (v): khuyến khích
    • children /ˈtʃɪl.drən/ (n): những đứa trẻ
    • study habit /ˈstʌd.i ˈhæb.ɪt/ (n): thói quen học tập
  22. Do you think habits can be addictive? Why or why not? - Bạn có nghĩ rằng thói quen có thể gây nghiện không? Tại sao?
    • addictive /əˈdɪk.tɪv/ (adj): gây nghiện, nghiện
  23. What are some ways to stay motivated when trying to establish a new habit? - Có những cách nào để duy trì động lực khi cố gắng thiết lập một thói quen mới?
    • stay motivated /steɪ ˈmoʊtɪˌveɪtɪd/ (v): duy trì động lực
    • establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ (v): thiết lập
  24. How do habits impact our physical health? - Thói quen ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe thể chất của chúng ta?
    • impact /ˈɪm.pækt/ (v): ảnh hưởng
    • physical health /ˈfɪzɪkəl hɛlθ/ (n): sức khỏe về thể chất
  25. What are some habits that can help reduce stress and promote relaxation? - Những thói quen nào có thể giúp giảm stress và thúc đẩy sự thư giãn?
    • reduce /rɪˈduːs/ (v): giảm
    • promote /prəˈmoʊt/ (v): thúc đẩy
    • relaxation /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ (n): sự thư giãn

How can you break the habit of excessive screen time? - Bạn có thể làm gì để bỏ thói quen sử dụng thiết bị điện tử quá mức?

  1. excessive /ekˈses.ɪv/ (adj): quá mức

screen time /ˈskriːn ˌtaɪm/ (n): thời gian sử dụng thiết bị điện tử có màn hình (như máy tính hay smartphone)

Duy trì trong tiếng Anh là gì?

maintain, sustain, uphold là các bản dịch hàng đầu của "duy trì" thành Tiếng Anh.

Habit và routine khác nhau như thế nào?

Như vậy: habit chỉ thói quen có thể xấu hay tốt, có tính cách tự phát, của một cá nhân làm nhiều lần thành quen. Habit còn có nghĩa là nghiện, hay áo nhà tu. Còn routine là việc thường lệ, đều đặn, không có gì khác biệt. Routine vừa là danh từ vừa làm tính từ (đều đặn, không thích thú).

Habit là từ loại gì?

Danh từ Thói quen, tập quán.

Cứ tự nhiên trong tiếng Anh là gì?

– Sure/ Certainly/ Of course/ Ok (Tất nhiên rồi). – Go ahead/ You can (Cứ tự nhiên). – Do it!

Chủ đề