Download bảng hệ thống tài khoản kế toán mới nhất năm 2024

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN THEO TT 200 TÀI KHOẢN TÀI SẢN TÀI KHOẢN NGUỒN VỐN SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN Cấp 1 Cấp 2 Cấp 1 Cấp 2 1 2 3 1 2 3 LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ 111 Tiền mặt 331 Phải trả cho người bán 1111 Tiền Việt Nam 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1112 Ngoại tệ 3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 1113 Vàng tiền tệ 33311 Thuế GTGT đầu ra 112 Tiền gửi Ngân hàng 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 1121 Tiền Việt Nam 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt 1122 Ngoại tệ 3333 Thuế xuất, nhập khẩu 1123 Vàng tiền tệ 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 113 Tiền đang chuyển 3335 Thuế thu nhập cá nhân 1131 Tiền Việt Nam 3336 Thuế tài nguyên 1132 Ngoại tệ 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 121 Chứng khoán kinh doanh 3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác 1211 Cổ phiếu 33381 Thuế bảo vệ môi trường 1212 Trái phiếu 33382 Các loại thuế khác 1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 334 Phải trả người lao động 1281 Tiền gửi có kỳ hạn 3341 Phải trả công nhân viên 1282 Trái phiếu 3348 Phải trả người lao động khác 1283 Cho vay 335 Chi phí phải trả 1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn 336 Phải trả nội bộ 131 Phải thu của khách hàng 3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 133 Thuế GTGT được khấu trừ 3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 3368 Phải trả nội bộ khác 136 Phải thu nội bộ 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 338 Phải trả, phải nộp khác 1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết 1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá 3382 Kinh phí công đoàn 1368 Phải thu nội bộ khác 3383 Bảo hiểm xã hội 138 Phải thu khác 3384 Bảo hiểm y tế 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 3385 Phải trả về cổ phần hoá 1385 Phải thu về cổ phần hoá 3386 Bảo hiểm thất nghiệp 1388 Phải thu khác 3387 Doanh thu chưa thực hiện 141 Tạm ứng 3388 Phải trả, phải nộp khác 151 Hàng mua đang đi đường 341 3411 Vay và nợ thuê tài chính 152 Nguyên liệu, vật liệu 3412 Các khoản đi vay 153 Công cụ, dụng cụ Nợ thuê tài chính 1531 Công cụ, dụng cụ 343 3431 Trái phiếu phát hành 1532 Bao bì luân chuyển 34311 Trái phiếu thường 1533 Đồ dùng cho thuê 34312 Mệnh giá trái phiếu 1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế 34313 Chiết khấu trái phiếu 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 3432 Phụ trội trái phiếu 155 Thành phẩm Trái phiếu chuyển đổi 1551 Thành phẩm nhập kho 344 Nhận ký quỹ, ký cược 1557 Thành phẩm bất động sản 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 156 Hàng hóa 352 3521 Dự phòng phải trả 1561 Giá mua hàng hóa 3522 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa 1562 Chi phí thu mua hàng hóa 3523 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng 1567 Hàng hóa bất động sản 3524 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp 157 Hàng gửi đi bán Dự phòng phải trả khác 158 Hàng hoá kho bảo thuế 353 Quỹ khen thưởng phúc lợi 161 Chi sự nghiệp 3531 Quỹ khen thưởng 1611 Chi sự nghiệp năm trước 3532 Quỹ phúc lợi 1612 Chi sự nghiệp năm nay 3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty 211 Tài sản cố định hữu hình 356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2112 Máy móc, thiết bị 3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 357 Quỹ bình ổn giá 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU 2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm 411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2118 TSCĐ khác 4111 Vốn góp của chủ sở hữu 212 Tài sản cố định thuê tài chính 41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính. 41112 Cổ phiếu ưu đãi 2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính. 4112 Thặng dư vốn cổ phần 213 Tài sản cố định vô hình 4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 2131 Quyền sử dụng đất 4118 Vốn khác 2132 Quyền phát hành 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 2133 Bản quyền, bằng sáng chế 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2134 Nhãn hiệu, tên thương mại 4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ 2135 Chương trình phần mềm 4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động 2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền 414 Quỹ đầu tư phát triển 2138 TSCĐ vô hình khác 417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 214 Hao mòn tài sản cố định 418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 419 Cổ phiếu quỹ 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư 4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 217 Bất động sản đầu tư 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 221 Đầu tư vào công ty con 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp 222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước 228 Đầu tư khác 4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2288 Đầu tư khác 229 Dự phòng tổn thất tài sản 2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác 2293 Dự phòng phải thu khó đòi 2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 241 Xây dựng cơ bản dở dang 2411 Mua sắm TSCĐ 2412 Xây dựng cơ bản 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 242 Chi phí trả trước 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cượcCÁC TÀI KHOẢN KHÁC LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 611 Mua hàng 5111 Doanh thu bán hàng hóa 6111 Mua nguyên liệu, vật liệu 5112 Doanh thu bán các thành phẩm 6112 Mua hàng hóa 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá 622 Chi phí nhân công trực tiếp 5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 623 Chi phí sử dụng máy thi công 5118 Doanh thu khác 6231 Chi phí nhân công 515 Doanh thu hoạt động tài chính 6232 Chi phí nguyên, vật liệu 521 Các khoản giảm trừ doanh thu 6233 Chi phí dụng cụ sản xuất 5211 Chiết khấu thương mại 6234 Chi phí khấu hao máy thi công 5212 Hàng bán bị trả lại 6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài 5213 Giảm giá hàng bán 6238 Chi phí bằng tiền khác LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC 627 Chi phí sản xuất chung 711 Thu nhập khác 6271 Chi phí nhân viên phân xưởng LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC 6272 Chi phí nguyên, vật liệu 811 Chi phí khác 6273 Chi phí dụng cụ sản xuất 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 6274 Chi phí khấu hao TSCĐ 8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành 6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài 8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6278 Chi phí bằng tiền khác TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH 631 Giá thành sản xuất 911 Xác định kết quả kinh doanh 632 Giá vốn hàng bán 635 Chi phí tài chính 641 Chi phí bán hàng 6411 Chi phí nhân viên 6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì 6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng 6414 Chi phí khấu hao TSCĐ 6415 Chi phí bảo hành 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6418 Chi phí bằng tiền khác 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 6421 Chi phí nhân viên quản lý 6422 Chi phí vật liệu quản lý 6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 6425 Thuế, phí và lệ phí 6426 Chi phí dự phòng 6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6428 Chi phí bằng tiền khác