In
Chế độ xem danh sách Chế độ xem chi tiết
Không. tênPos. B/TCl. ht. trọng lượng. Quê quán/Trường cấp 3 0Không. 0Ethan Hamilton Chức vụ. INF B/T. R/R Cl. Vậy Ht. Trọng lượng. Quê quán/Trường trung học. - / - 1Không. 1Bryce Calloway Pos. 1B B/T. R/R Cl. Vậy Ht. Trọng lượng. Quê quán/Trường trung học. - / - 2Không. 2Japhet Rosado Chức vụ. SS B/T. R/R Cl. Cha Ht. Trọng lượng. Quê quán/Trường trung học. - / - 3Không. 3Arwin Burgos Vị trí. 2B B/T. R/R Cl. Cha Ht. Trọng lượng. Quê quán/Trường trung học. - / - 5Không. 5Đường mòn Jordan Vị trí. INF B/T. L/R Cl. Cha Ht. Trọng lượng. Quê quán/Trường trung học. - / - 6Không. 6Người thổi sáo Braxton Vị trí. INF B/T. R/R Cl. Cha Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 7Không. 7Brent Honaker Chức vụ. 1B B/T. S/R Cl. Anh Ht. Trọng lượng. Quê quán/Trường trung học. - / - 8Không. 8Ty Smith Chức vụ. INF B/T. R/R Cl. Vì Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 9Không. 9Bryce Knox Vị trí. CF B/T. R/R Cl. Cha Ht. Trọng lượng. Quê quán/Trường trung học. - / - 10Không. 10Hayden Jones Chức vụ. CỦA B/T. R/R Cl. Vì Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 11Không. 11Zach Johnson Chức vụ. CỦA B/T. R/R Cl. Vì Ht. Trọng lượng. Quê quán/Trường trung học. - / - 12Không. 12Matt Johnson Chức vụ. RHP B/T. R/R Cl. Cha Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 13Không. 13Daylen Maness Chức vụ. CỦA B/T. R/R Cl. Vì Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 14Không. 14Zion Morris Chức vụ. CỦA B/T. R/R Cl. Vậy Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 15Không. Milligan tối đa 15 Vị trí. O/1B B/T. R/R Cl. Cha Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 16Không. 16Hayden Phillips Chức vụ. CỦA B/T. R/R Cl. Cha Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 17Không. 17Grant Walker Chức vụ. CỦA B/T. R/R Cl. Cha Ht. Trọng lượng. Quê quán/Trường trung học. - / - 18Không. 18Xavier Ondre Chức vụ. CỦA B/T. R/R Cl. Vì Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 20Không. Cơm 20Zac Pos. C B/T. R/R Cl. Vậy Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 21Không. 21Yandel Lopez Chức vụ. C B/T. L/R Cl. Cha Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 22Không. 22Luke Hasty Pos. C B/T. R/R Cl. Vậy Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 23Không. 23Hayden Grier Chức vụ. C B/T. R/R Cl. Cha Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 24Không. 24Jacob Smith Chức vụ. C B/T. R/R Cl. Vì Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 25Không. 25Anthony Patterson Chức vụ. RHP B/T. R/R Cl. Vậy Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 26Không. 26Kobe Wiggins Pos. RHP/INF B/T. L/R Cl. Vì Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 27Không. Thỏ rừng 27Caden Pos. RHP B/T. R/R Cl. Vậy Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 28Không. 28Yulian Batista Chức vụ. RHP B/T. R/R Cl. Vì Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 29Không. 29Ryan Slaten Vị trí. RHP B/T. R/R Cl. Vậy Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 30Không. 30Hagen Rose Chức vụ. RHP B/T. R/R Cl. Vậy Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 31Không. 31Charlie White Chức vụ. LHP B/T. L/L Cl. Cha Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 32Không. 32Josh Beck Chức vụ. LHP B/T. L/L Cl. Vậy Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 33Không. 33Jacob Howell Chức vụ. RHP B/T. R/R Cl. Cha Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 34Không. 34Gage Rowe Pos. RHP B/T. R/R Cl. Cha Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 35Không. 35Dylan Holcomb Vị trí. LHP B/T. L/L Cl. Vì Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 36Không. 36Tripp Mckinley Chức vụ. LHP/OF B/T. L/L Cl. Cha Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 37Không. 37Damien Gutierrez Chức vụ. LHP B/T. L/L Cl. Vì Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 38Không. 38Sam Hendon Chức vụ. RHP B/T. R/R Cl. Vậy Ht. Trọng lượng. Quê quán/Trường trung học. - / - 39Không. 39Walker Spraggins Pos. LHP B/T. L/L Cl. Vì Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 40Không. 40Jake Bratcher Chức vụ. RHP B/T. R/R Cl. Vì Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 41Không. 41Tucker Starling Pos. RHP B/T. R/R Cl. Cha Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 42Không. 42Clay Yates Chức vụ. RHP B/T. R/R Cl. Cha Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 43Không. 43Jordan Whaley Vị trí. RHP B/T. R/R Cl. Vì Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 44Không. 44Macks Bishop Pos. RHP B/T. R/R Cl. Cha Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 45Không. 45Dalton Grey Chức vụ. RHP B/T. R/R Cl. Cha Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 46Không. 46Davis Gaston Chức vụ. RHP B/T. R/R Cl. Vậy Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 47Không. 47Kaden Lewis Chức vụ. RHP B/T. R/R Cl. Vì Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 48Không. 48Cole Johnson Chức vụ. RHP B/T. R/R Cl. Cha Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 55Không. 55Kelvin Ayala Martinez Chức vụ. INF B/T. B/R Cl. Cha Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / - 56Không. 56Slade Hines Pos. CỦA B/T. R/R Cl. Cha Ht. Wt. Quê quán/Trường trung học. - / -