dở hơi Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ moonstruck; screwball; crack-brained
Cụm Từ Liên Quan :
có những thích thú dở hơi /co nhung thich thu do hoi/
* tính từ
- faddish
điều thích thú dở hơi /dieu thich thu do hoi/
* danh từ
- fad
người ngờ nghệch người dở hơi /nguoi ngo nghech nguoi do hoi/
* danh từ
- cabbage
người thích những cái dở hơi /nguoi thich nhung cai do hoi/
* danh từ
- faddist
thích những cái dở hơi /thich nhung cai do hoi/
* danh từ
- faddiness
thích thú dở hơi /thich thu do hoi/
* danh từ
- fad
thói dở hơi /thoi do hoi/
* danh từ
- faddism
Dịch Nghĩa do hoi - dở hơi Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford