Độ ẩm tương đối trung bình tháng trong tiếng anh năm 2024

ĐỘ ẨM TƯƠNG ĐỐI TRUNG B�NH C�C TH�NG TRONG NĂM TRẠM Đ� LẠT

MEAN RELATIVE HUMIDITY IN MONTHS - DALAT STATION

%

1995

2000

2001

2002

2003

2004

Cả năm - year

86

86

85

85

88

86

Th�ng 1 - January

82

83

80

82

80

83

Th�ng 2 - February

77

83

77

73

79

78

Th�ng 3 - March

78

75

84

78

84

85

Th�ng 4 - April

82

86

84

81

82

88

Th�ng 5 - May

86

87

86

84

92

89

Th�ng 6 - June

90

89

89

90

90

90

Th�ng 7 - July

90

89

89

89

91

89

Th�ng 8 - August

91

90

92

92

92

92

Th�ng 9 - September

91

89

86

91

94

86

Th�ng 10 - October

89

90

88

90

91

84

Th�ng 11 - November

86

87

83

88

88

87

Th�ng 12 - December

88

87

84

87

87

82