Điểm chuẩn đại học Sư phạm TP.HCM hệ Đại học chính quy đã chính thức được Ban giám hiệu nhà trường công bố chi tiết dưới đây. Mời thí sinh theo dõi.
Giáo dục Mầm non Mã ngành: 7140201 Điểm chuẩn: 20.03
|
Giáo dục Tiểu học Mã ngành: 7140202 Điểm chuẩn: 24.25
|
Giáo dục Đặc biệt Mã ngành: 7140203 Điểm chuẩn: 21.75
|
Giáo dục công dân Mã ngành: 7140204 Điểm chuẩn: 25.50
|
Giáo dục Thể chất Mã ngành: 7140206 Điểm chuẩn: 22.75
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh Mã ngành: 7140208 Điểm chuẩn: 24.05
|
Sư phạm Toán học Mã ngành: 7140209 Điểm chuẩn: 27.00
|
Sư phạm Tin học Mã ngành: 7140210 Điểm chuẩn: 22.50
|
Sư phạm Vật lý Mã ngành: 7140211 Điểm chuẩn: 26.50
|
Sư phạm Hoá học Mã ngành: 7140212 Điểm chuẩn: 27.35
|
Sư phạm Sinh học Mã ngành: 7140213 Điểm chuẩn: 24.80
|
Sư phạm Ngữ văn Mã ngành: 7140217 Điểm chuẩn: 28.25
|
Sư phạm Lịch sử Mã ngành: 7140218 Điểm chuẩn: 26.83
|
Sư phạm Địa lý Mã ngành: 7140219 Điểm chuẩn: 26.50
|
Sư phạm Tiếng Anh Mã ngành: 7140231 Điểm chuẩn: 26.50
|
Giáo dục học Mã ngành: 7140101 Điểm chuẩn: 22.40
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc Mã ngành: 7140234 Điểm chuẩn: 25.10
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên Mã ngành: 7140247 Điểm chuẩn: 24.00
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lý Mã ngành: 7140249 Điểm chuẩn: 25.00
|
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 25.50
|
Ngôn ngữ Nga Mã ngành: 7220202 Điểm chuẩn: 20.05
|
Ngôn ngữ Pháp Mã ngành: 7220203 Điểm chuẩn: 22.35
|
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: 24.60
|
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Điểm chuẩn: 24.00
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Điểm chuẩn: 24.97
|
Văn học Mã ngành: 7229030 Điểm chuẩn: 24.70
|
Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Điểm chuẩn: 25.75
|
Tâm lý học giáo dục Mã ngành: 7310403 Điểm chuẩn: 24.00
|
Quốc tế học Mã ngành: 7310601 Điểm chuẩn: 23.75
|
Việt Nam học Mã ngành: 7310630 Điểm chuẩn: 23.30
|
Hoá học Mã ngành: 7440112 Điểm chuẩn: 23.00
|
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 24.10
|
Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Điểm chuẩn: 20.40
|
Giáo dục mầm non Mã ngành: 7140201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24,48
|
Giáo dục thể chất Mã ngành: 7140206 Điểm trúng tuyển học bạ: 27,03
|
Sư phạm Toán học Mã ngành: 7140209 Điểm trúng tuyển học bạ: 28,04
|
Sư phạm Tin học Mã ngành: 7140210 Điểm trúng tuyển học bạ: 20,63
|
Sư phạm Vật lý Mã ngành: 7140211 Điểm trúng tuyển học bạ: 24,66
|
Sư phạm Hóa học Mã ngành: 7140212 Điểm trúng tuyển học bạ: 27,20
|
Sư phạm Sinh học Mã ngành: 7140213 Điểm trúng tuyển học bạ: 23,92
|
Sư phạm Ngữ văn Mã ngành: 7140213 Điểm trúng tuyển học bạ: 25,26
|
Sư phạm Tiếng anh Mã ngành: 7140231 Điểm trúng tuyển học bạ: 25,98
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc Mã ngành: 7140234 Điểm trúng tuyển học bạ: 20,06
|
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24,85
|
Ngôn ngữ Pháp Mã ngành: 7220203 Điểm trúng tuyển học bạ: 19,70
|
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển học bạ: 19,98
|
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Điểm trúng tuyển học bạ: 21,90
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Điểm trúng tuyển học bạ: 21,60
|
Văn học Mã ngành: 7229030 Điểm trúng tuyển học bạ: 23,73
|
Việt Nam học Mã ngành: 7310630 Điểm trúng tuyển học bạ: 22,09
|
Vật lý học Mã ngành: 7440102 Điểm trúng tuyển học bạ: 20,93
|
Hóa học Mã ngành: 7440112 Điểm trúng tuyển học bạ: 22,43
|
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: 19,58
|