EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: diamonds
Probably related with:
English | Vietnamese |
diamonds
|
cương lậu ; cương thì ; cương ; dây ; giữ chúng ; kim cương xem ; kim cương ; những viên kim cương ; quân rô ; rô ; số kim cương ; số kim cương đó ; viên kim cương ; viên ; vàng ; đô kim cương ;
|
diamonds
|
cương lậu ; cương thì ; cương ; dây ; giữ chúng ; kim cương xem ; kim cương ; những viên kim cương ; quân rô ; rô ; số kim cương ; số kim cương đó ; viên kim cương ; viên ; vàng ; đô kim cương ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
diamond anniversary
|
-jubilee)
/'daiəmənd'dʤu:bili:/ * danh từ - ngày kỷ niệm 60 năm; ngày kỷ niệm 70 năm |
diamond cement
|
* danh từ
- chất gắn kim cương |
diamond wedding
|
* danh từ
- lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới |
diamond-bearing
|
-yielding)
/'daiəmənd,ju:ldiɳ/ * tính từ - có kim cương |
diamond-crossing
|
* danh từ
- chỗ chéo (của hai đường xe lửa) |
diamond-drill
|
* danh từ
- khoan có mũi kim cương |
diamond-field
|
* danh từ
- mỏ kim cương |
diamond-point
|
* danh từ
- dao khắc có gắn kim cương - ((thường) số nhiều) (như) diamond-crossing |
diamond-shaped
|
* tính từ
- hình thoi |
diamond-snake
|
* danh từ
- loài trăn Uc |
diamond-yielding
|
-yielding)
/'daiəmənd,ju:ldiɳ/ * tính từ - có kim cương |
rose-diamond
|
* danh từ
- viên kim cương hình hoa hồng ((cũng) rose) |
table-diamond
|
* danh từ
- hột xoàn cắt bằng mặt |
diamond antenna
|
- (Tech) ănten hình quả trám, ănten hình kim cương
|
diamond wave coil = honey-comb coil
|
|
diamond jubilee
|
* danh từ
- lễ kỷ niệm 60 năm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources