Đèn treo tường tiếng Anh

Đèn trang trí tiếng Anh là decorative lights.

Đèn treo tường tiếng Anh

Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết

Phiên âm là /ˈdek.ər.ə.tɪv laɪt/.

Từ vựng tiếng Anh liên quan với đèn trang trí:

Recessed fixture /ri'ses/: Đèn âm trần.

Fixture /'fikstʃə/: Bộ đèn.

Incandescent daylight lamb /incandescent/: Đèn có ánh sáng trắng.

Đèn treo tường tiếng Anh

Strip light: Đèn huỳnh quang.

Eoutlet: Nơicắm điện.

Mẫu câu tiếng Anh liên quan với đèn trang trí:

It has gold and silver decorative lights.

Nó có đèn trang trí bằng vàng và bạc.

You just hanging from the ceilinga big old crystal decorative lights.

Bạn chỉ cần treo trên trần nhà một đèn trang trí pha lê lớn.

As I sit in the roomlooking at the decorative lights. It beautiful sparkling in the light of the house.

Khi tôi ngồi trong phòngnhìn vào những chiếc đèn trang trí. Nó thật đẹp lấp lánh dưới ánh sáng của ngôi nhà.

Bài viết đèn trang trí tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.