dell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dell
Phát âm : /del/
+ danh từ
- thung lũng nhỏ (có cây cối)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dell"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dell":
daedal daily dale dally deadly deal delay dele dell detail more... - Những từ có chứa "dell":
bedell bordello cicadellidae commedia dell'arte cordell hull dell dryadella misguidelly modeller modelling more...
Lượt xem: 1983