Deductions là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
revenue deductions

Hình ảnh cho thuật ngữ revenue deductions

Các khoản giảm trừ
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Revenue deductions
  • ENS là gì?
  • Affiliate Revenue Model là gì?
  • Market Cannibalization là gì?
  • Break even revenue là gì?
  • Revenue Model là gì?
  • Advertising-supported revenue model là gì?
  • Business Model Canvas là gì?
  • International Business là gì?
  • Business intelligence là gì?
  • NFT là gì?
Chủ đề Chủ đề Kinh tế tài chính

Định nghĩa - Khái niệm

Revenue deductions là gì?

Revenue deductions có nghĩa là Các khoản giảm trừ

  • Revenue deductions có nghĩa là Các khoản giảm trừ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

Các khoản giảm trừ Tiếng Anh là gì?

Các khoản giảm trừ Tiếng Anh có nghĩa là Revenue deductions.

Ý nghĩa - Giải thích

Revenue deductions

Đây là cách dùng Revenue deductions. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Revenue deductions là gì? (hay giải thích Các khoản giảm trừ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Revenue deductions là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Revenue deductions / Các khoản giảm trừ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chủ đề