Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | |
Hình ảnh cho thuật ngữ revenue deductionsCác khoản giảm trừXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Revenue deductions
|
|
Chủ đề | Chủ đề Kinh tế tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
Revenue deductions là gì?
Revenue deductions có nghĩa là Các khoản giảm trừ
- Revenue deductions có nghĩa là Các khoản giảm trừ
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
Các khoản giảm trừ Tiếng Anh là gì?
Các khoản giảm trừ Tiếng Anh có nghĩa là Revenue deductions.
Ý nghĩa - Giải thích
Revenue deductions
Đây là cách dùng Revenue deductions. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Revenue deductions là gì? (hay giải thích Các khoản giảm trừ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Revenue deductions là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Revenue deductions / Các khoản giảm trừ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.