English to Vietnamese
English
| Vietnamese
| decided
| * tính từ - đã được giải quyết, đã được phân xử - đã được quyết định - kiên quyết, không do dự, dứt khoát =decided opinion+ ý kiến dứt khoát =a decided man+ con người kiên quyết - rõ rệt, không cãi được =a decided difference+ sự khác nhau rõ rệt =a decided improvenent+ sự tiến bộ rõ rệt
|
English
| Vietnamese
| decided
| biết từ ; biết đã ; bất ngờ ; bố ; chấp nhận ; còn bất ngờ ; có ý định ; giải quyết ; hai ngày ; hùng ; kết luận ; kết ; luận ; muốn ; nghĩ ; người quyết đinh ; ngưỡng cửa ; nhận ra ; này quyết định ; quy ; quyê ; quyê ́ t ; quyê ́ t đi ̣ nh ; quyê ́ t định ; quyết tâm ; quyết ; quyết đinh ; quyết định bởi ; quyết định là ; quyết định rằng ; quyết định vấn ; quyết định ; ra quyết định ; rachel ; rằng ; sẽ vấn ; sẽ đón ; sử ; thấy ; tôi đã ; vớ vẩn ; ý định ; đa ; đa ̃ quyê ́ t ; đoán
; đã biết ; đã biết được ; đã cho rằng ; đã nghĩ ; đã quyết ; đã quyết định cho ; đã quyết định là ; đã quyết định rằng ; đã quyết định thế ; đã quyết định ; đã quyết định đi ; đã từ chối ; đã ; đã định ; được quyết định ; định là ; định ; định đoạt ; ́ đa ;
| decided
| biết từ ; biết đã ; bất ngờ ; bố ; chấp nhận ; chọn ; còn bất ngờ ; cạnh ; dạ ; giải quyết ; hai ngày ; hùng ; kết luận ; kết ; luận ; muốn ; nghĩ ; người quyết đinh ; ngưỡng cửa ; nhận ra ; này quyết định ; quy ; quyê ; quyê ́ t ; quyê ́ t định ; quyết tâm ; quyết ; quyết đinh ; quyết định bởi ; quyết định là ; quyết định rằng ; quyết định vấn ; quyết định ; ra quyết định ; rachel ; rằng ; sẽ vấn ; sẽ đón ; sử ; thuần ; thấy ; tâ ; tôi đã ; tạ ; vớ vẩn ; đa ; đa ̃ quyê ́ t ; đoán ;
đã biết ; đã biết được ; đã cho rằng ; đã nghĩ ; đã quyết ; đã quyết định cho ; đã quyết định là ; đã quyết định rằng ; đã quyết định thế ; đã quyết định ; đã quyết định đi ; đã từ chối ; đã ; đã định ; được quyết định ; định là ; định ; định đoạt ;
|
English
| English
| decided; distinct
| recognizable; marked
|
English
| Vietnamese
| decide
| * động từ - giải quyết, phân xử =to decide a question+ giải quyết một vấn đề =to decide against somebody+ phân xử ai thua (kiện...) =to decide in favour of somebody+ phân xử cho ai được (kiện) - quyết định =to decide to do something+ quyết định làm cái gì =to decide against doing something+ quyết định không làm cái gì =that decides me!+ nhất định rồi! - lựa chọn, quyết định chọn =to decide between two things+ lựa chọn trong hai thứ !to
decide on - chọn, quyết định chọn =she decided on the green coat+ cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục
| decided
| * tính từ - đã được giải quyết, đã được phân xử - đã được quyết định - kiên quyết, không do dự, dứt khoát =decided opinion+ ý kiến dứt khoát =a decided man+ con người kiên quyết - rõ rệt, không cãi được =a decided difference+ sự khác nhau rõ rệt =a decided improvenent+ sự tiến bộ rõ rệt
| decidedness
| * danh từ - tính kiên quyết, tính dứt khoát
| decidability
| - xem decide
| decidable
| - xem decide
| decider
| * danh từ - cuộc quyết đấu, trận quyết đấu
| deciding
| * phó từ - có tác dụng quyết định
|
English Word Index: A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word
Index: A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z . Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi:
Dịch từ "decide" từ Anh sang Việt Bản dịchdecide by discussion (từ khác: discuss) Ví dụ về đơn ngữ English Cách sử dụng "decide" trong một câu Around 1826 he decided to become a missionary. Further information about his enlistment has not been decided yet. Since it was only 12:45 p.m., and with 97 laps still remaining, officials decided not to call the race prematurely. Deciding to let him into her life, the two reunited. Each
unit then decides how this information is to be handled. Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "decide":Hơn- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
|