thích nghi Dịch Sang Tiếng Anh Là + to get used to...; to adapt (oneself) to...; to adjust to...; to accommodate oneself to... Cụm Từ Liên Quan : bất thích nghi /bat thich nghi/ + not suitable chưa thích nghi khí hậu /chua thich nghi khi hau/ * tính từ kém thích nghi /kem thich nghi/ * tính từ khó thích nghi /kho thich nghi/ * danh từ không biết thích nghi /khong biet thich nghi/ * tính từ không thể thích nghi /khong the thich nghi/ * danh từ không thể thích nghi đầy đủ với xã hội /khong the thich nghi day du voi xa hoi/ * tính từ không thích nghi /khong thich nghi/ * tính từ không thích nghi được /khong thich nghi duoc/ * tính từ không thích nghi khí hậu /khong thich nghi khi hau/ * tính từ người làm thích nghi /nguoi lam thich nghi/ * danh từ thích nghi để chạy /thich nghi de chay/ * tính từ thích nghi để hút /thich nghi de hut/ * tính từ thích nghi khí hậu /thich nghi khi hau/ * danh từ thích nghi lại /thich nghi lai/ * danh từ thích nghi sai /thich nghi sai/ * danh từ thích nghi với /thich nghi voi/ * ngoại động từ thích nghi với hoàn cảnh /thich nghi voi hoan canh/ * thngữ thích nghi với môi trường /thich nghi voi moi truong/ * thngữ thích nghĩa /thich nghia/ + explain, interpret, explanation, interpretation tiến hóa thích nghi /tien hoa thich nghi/ + adaptive evolution |