Dễ thích nghi Tiếng Anh là gì

thích nghi Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ to get used to...; to adapt (oneself) to...; to adjust to...; to accommodate oneself to...
= trẻ con dễ thích nghi lắm children adapt very easily; children are very adaptable
= nó rất mau thích nghi với trường mới he got used to his new school very quickly; he adjusted to his new school very quickly

Cụm Từ Liên Quan :

bất thích nghi /bat thich nghi/

+ not suitable

chưa thích nghi khí hậu /chua thich nghi khi hau/

* tính từ
- unacclimatized

kém thích nghi /kem thich nghi/

* tính từ
- unadapted

khó thích nghi /kho thich nghi/

* danh từ
- inelasticity
* tính từ
- inelastic

không biết thích nghi /khong biet thich nghi/

* tính từ
- unadaptable

không thể thích nghi /khong the thich nghi/

* danh từ
- inadaptability
* tính từ
- inadaptable

không thể thích nghi đầy đủ với xã hội /khong the thich nghi day du voi xa hoi/

* tính từ
- inadequate

không thích nghi /khong thich nghi/

* tính từ
- unadapted

không thích nghi được /khong thich nghi duoc/

* tính từ
- maladjusted

không thích nghi khí hậu /khong thich nghi khi hau/

* tính từ
- unacclimatized

người làm thích nghi /nguoi lam thich nghi/

* danh từ
- adapter

thích nghi để chạy /thich nghi de chay/

* tính từ
- cursorial

thích nghi để hút /thich nghi de hut/

* tính từ
- suctorial

thích nghi khí hậu /thich nghi khi hau/

* danh từ
- acclimatization
* ngoại động từ
- acclimatize

thích nghi lại /thich nghi lai/

* danh từ
- readjustment
* ngoại động từ
- readjust

thích nghi sai /thich nghi sai/

* danh từ
- maladjustment

thích nghi với /thich nghi voi/

* ngoại động từ
- conform
* thngữ
- to lend oneself to

thích nghi với hoàn cảnh /thich nghi voi hoan canh/

* thngữ
- to shake down

thích nghi với môi trường /thich nghi voi moi truong/

* thngữ
- to acclimatize oneself

thích nghĩa /thich nghia/

+ explain, interpret, explanation, interpretation

tiến hóa thích nghi /tien hoa thich nghi/

+ adaptive evolution