Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Dưới dây là bảng danh sách các quốc gia trên thế giới xếp theo Tổng sản phẩm quốc nội trên đầu người, bao gồm giá trị của hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được tạo ra trong nước trong một năm được chia đều cho số dân của đất nước.

Bản đồ các quốc gia theo GDP bình quân đầu người năm 2018. Nguồn: IMF.     > $64.000 $32.000  64.000 $16.000  32.000 $8.000  16.000   $4.000  8.000 $2.000  4.000 $1.000  2.000 $500  1.000   < $500 không có số liệu

Số liệu này chỉ tính trên danh nghĩa dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức, chưa tính đến sức mua tương đương.

Danh sáchSửa đổi

Quỹ Tiền tệ Quốc tế (2019)[1] Ngân hàng Thế giới (2017)[2] Liên hiệp quốc (2017)[3] Hạng Quốc gia US$ 1

Luxembourg 114,234 2

Thụy Sĩ 82,950 3

Na Uy 81,695 4

Ireland 76,099 5

Iceland 74,278 6

Qatar 70,780 7

Singapore 64,041 8

Hoa Kỳ 62,606 9

Đan Mạch 60,692 10

Úc 56,352 11

Thụy Điển 53,873 12

Hà Lan 53,106 13

Áo 51,509 14

Phần Lan 49,845 15

San Marino 48,946

Hồng Kông 48,517 16

Đức 48,264 17

Bỉ 46,724 18

Canada 46,261 19

Pháp 42,878 20

Vương quốc Anh 42,558 21

Israel 41,644 22

New Zealand 41,267 23

UAE 40,711 24

Nhật Bản 39,306 25

Ý 34,260 26

Bahamas 34,003 27

Brunei 32,414

Puerto Rico 31,939 28

Hàn Quốc 31,346 29

Malta 31,058 30

Kuwait 30,839 31

Tây Ban Nha 30,697 32

Síp 28,340 33

Slovenia 26,243 34

Bahrain 25,851

Aruba 25,466

Đài Loan 24,971 35

Ả Rập Xê Út 23,566 36

Bồ Đào Nha 23,186 37

Estonia 22,990 38

Cộng hòa Séc 22,850 39

Hy Lạp 20,408 40

Slovakia 19,582 41

Thổ Nhĩ Kỳ 19,302 42

Litva 19,143 43

Saint Kitts và Nevis 18,203 44

Latvia 18,032 45

Barbados 17,961 46

Antigua và Barbuda 17,636 47

Uruguay 17,165 48

Seychelles 16,472 49

Trinidad và Tobago 16,223 50

Palau 16,091 51

Chile 16,079 52

Hungary 15,924 53

Panama 15,679 54

Ba Lan 15,431 55

Croatia 14,816 56

Maldives 14,501 57

România 12,285 58

Costa Rica 11,744 59

Argentina 11,627

Thế giới 11,355 60

Nga 11,327 61

Mauritius 11,281 62

Grenada 11,042 63

Malaysia 10,942 64

Saint Lucia 10,610 65

Guinea Xích Đạo 10,453 66

México 9,807 67

Trung Quốc 9,608 68

Oman 9,346 69

Bulgaria 9,267 70

Liban 9,257 71

Kazakhstan 9,237 72

Nauru 9,037 73

Brasil 8,968 74

Montenegro 8,652 75

Gabon 8,297 76

Botswana 8,137 77

Dominicana 7,881 78

Turkmenistan 7,646 79

Saint Vincent và Grenadines 7,491 80

Serbia 7,243 81

Thái Lan 7,187 82

Peru 7,002 83

Dominica 6,977 84

Libya 6,692 85

Colombia 6,684 86

Nam Phi 6,377 87

Ecuador 6,316 88

Belarus 6,306 89

Bắc Macedonia 6,100 90

Iraq 5,930 91

Paraguay 5,899 92

Suriname 5,799 93

Fiji 5,752 94

Namibia 5,727 95

Bosna và Hercegovina 5,674 96

Iran 5,491 97

Jamaica 5,392 98

Albania 5,289 99

Belize 4,862 100

Tonga 4,666 101

Guyana 4,649 102

Guatemala 4,575 103

Azerbaijan 4,569 104

Kosovo 4,403 105

Gruzia 4,400 106

Samoa 4,318 107

Jordan 4,278 108

Eswatini 4,250 109

Algérie 4,238 110

Armenia 4,169 111

Tuvalu 4,096 112

Sri Lanka 4,068 113

Mông Cổ 4,026 114

El Salvador 3,924 115

Indonesia 3,871 116

Quần đảo Marshall 3,831 117

Bolivia 3,682 118

Angola 3,669 119

Micronesia 3,656 120

Cabo Verde 3,563 121

Tunisia 3,423 122

Venezuela 3,374 123

Maroc 3,359 124

Vanuatu 3,254 125

Moldova 3,218 126

Bhutan 3,215 127

Philippines 3,104 128

Ukraina 2,963 129

Việt Nam 2,750 130

Ai Cập 2,573 132

Papua New Guinea 2,530 133

Honduras 2,521 134

Congo 2,511 135

Đông Timor 2,435 136

Quần đảo Solomon 2,271 137

Ghana 2,206 138

Nicaragua 2,108 139

Djibouti 2,085 140

São Tomé và Príncipe 2,063 141

Nigeria 2,049 142

Ấn Độ 2,036 143

Kenya 1,857 144

Bangladesh 1,745 145

Zimbabwe 1,712 146

Bờ Biển Ngà 1,680 147

Kiribati 1,641 148

Pakistan 1,555 149

Cameroon 1,548 150

Campuchia 1,509 151

Sénégal 1,474 152

Zambia 1,417 153

Lesotho 1,358 154

Myanmar 1,298 155

Kyrgyzstan 1,268 156

Uzbekistan 1,263 157

Mauritanie 1,143 158

Tanzania 1,134 159

Eritrea 1,112 160

Nepal 972 161

Mali 927 162

Bénin 915 163

Guinée 883 164

Tchad 874 165

Comoros 873 166

Yemen 872 167

Haiti 857 168

Ethiopia 853 169

Guiné-Bissau 840 170

Tajikistan 826 171

Sudan 808 172

Rwanda 791 173

Gambia 745 174

Burkina Faso 729 175

Liberia 728 176

Uganda 724 177

Togo 670 178

Afghanistan 544 179

Sierra Leone 516 180

Niger 477 181

Mozambique 476 182

Madagascar 459 183

CHDC Congo 449 184

Trung Phi 430 185

Malawi 351 186

Burundi 307 187

Nam Sudan 303 Hạng Quốc gia US$ 1

Luxembourg 104,103

Ma Cao 80,893 2

Thụy Sĩ 80,190 3

Na Uy 75,505 4

Iceland 70,057 5

Ireland 69,331 6

Qatar 63,249 7

Hoa Kỳ 59,532 8

Singapore 57,714 9

Đan Mạch 56,308 10

Úc 53,800 11

Thụy Điển 53,442 12

San Marino 48,888 13

Hà Lan 48,223 14

Áo 47,291

Hồng Kông 46,194 15

Phần Lan 45,703 16

Canada 45,032 17

Đức 44,470 18

Bỉ 43,324 19

New Zealand 42,941 20

UAE 40,699 21

Israel 40,270 22

Vương quốc Anh 39,720 23

Andorra 39,147 24

Pháp 38,477 25

Nhật Bản 38,428

EU 33,715 26

Ý 31,953 27

Bahamas 30,762 28

Hàn Quốc 29,743 29

Kuwait 29,040 30

Brunei 28,291 31

Tây Ban Nha 28,157 32

Malta 26,904

Aruba 25,655 33

Síp 25,234 34

Bahrain 23,655 35

Slovenia 23,597 36

Bồ Đào Nha 21,136 37

Ả Rập Xê Út 20,849 38

Cộng hòa Séc 20,368 39

Estonia 19,705 40

Hy Lạp 18,613 41

Thổ Nhĩ Kỳ 18,924 42

Slovakia 17,605 43

Litva 16,681 44

Barbados 16,357 45

Uruguay 16,246 46

Trinidad và Tobago 16,126 47

Oman 15,668 48

Seychelles 15,629 49

Latvia 15,594 50

Chile 15,346 51

Panama 15,196 52

Antigua và Barbuda 14,803 53

Argentina 14,398 54

Hungary 14,225 55

Ba Lan 13,863 56

Croatia 13,383 57

Palau 13,338 58

Costa Rica 11,677 59

Maldives 11,151 60

Nga 10,743 61

România 10,814

Thế giới 10,722 62

Saint Kitts và Nevis 10,546 63

Mauritius 10,491 64

Grenada 10,451 65

Malaysia 9,952 66

Brasil 9,821 67

Saint Lucia 9,715 68

Guinea Xích Đạo 9,698 69

Kazakhstan 9,030 70

México 8,910 71

Nauru 8,844 72

Trung Quốc 8,827 73

Liban 8,808 74

Cuba 8,433 75

Bulgaria 8,228 76

Montenegro 7,783 77

Botswana 7,596 78

Gabon 7,414 79

Saint Vincent và Grenadines 7,145 80

Dominicana 7,052 81

Dominica 6,719 82

Thái Lan 6,595 83

Turkmenistan 6,587 84

Peru 6,572 85

Colombia 6,409 86

Ecuador 6,274 87

Nam Phi 6,151 88

Libya 5,978 89

Serbia 5,900 90

Paraguay 5,824 91

Belarus 5,728 92

Iran 5,594 93

Fiji 5,589 94

Bắc Macedonia 5,415 95

Suriname 5,317 96

Namibia 5,231 97

Bosna và Hercegovina 5,148 98

Jamaica 5,114 99

Iraq 5,018 100

Belize 4,971 101

Guyana 4,655 102

Albania 4,538 103

Guatemala 4,471 104

Samoa 4,281 105

Azerbaijan 4,132 106

Jordan 4,130 107

Angola 4,100 108

Sri Lanka 4,074 109

Gruzia 4,057 110

Algérie 4,055 111

Tonga 3,959

Kosovo 3,957 112

Armenia 3,937 113

El Salvador 3,889 114

Indonesia 3,847 115

Quần đảo Marshall 3,843 116

Mông Cổ 3,718 117

Tuvalu 3,550 118

Tunisia 3,464 119

Bolivia 3,394 120

Cabo Verde 3,244 121

Eswatini 3,243 122

Micronesia 3,188 123

Bhutan 3,130 124

Vanuatu 3,124

Palestine 3,095 125

Maroc 3,007 126

Philippines 2,989 127

Sudan 2,899 128

Ukraina 2,640 129

Papua New Guinea 2,489 130

Honduras 2,480 131

Lào 2,457 132

Ai Cập 2,413 133

Việt Nam 2,343 134

Moldova 2,290 135

Đông Timor 2,279 136

Nicaragua 2,222 137

Quần đảo Solomon 2,132 138

Ghana 2,046 139

Nigeria 1,969 140

Ấn Độ 1,942 141

Djibouti 1,928 142

São Tomé và Príncipe 1,921 143

Somalia 1,671 144

Congo 1,654 145

Kenya 1,595 146

Kiribati 1,594 147

Pakistan 1,548 148

Bờ Biển Ngà 1,538 149

Uzbekistan 1,534 150

Bangladesh 1,517 151

Zambia 1,513 152

Cameroon 1,452 153

Campuchia 1,384 154

Zimbabwe 1,333 155

Sénégal 1,329 156

Comoros 1,312 157

Myanmar 1,257 158

Kyrgyzstan 1,220 159

Lesotho 1,154 160

Mauritanie 1,137 161

Tanzania 936 162

Yemen 925 163

Nepal 849 164

Bénin 827 165

Mali 827 166

Guinée 824 167

Tajikistan 801 168

Ethiopia 768 169

Haiti 766 170

Rwanda 748 171

Guiné-Bissau 724 172

Gambia 709 173

Liberia 694 174

Tchad 663 175

Burkina Faso 642 176

Togo 610 177

Uganda 607 178

Afghanistan 550 179

Sierra Leone 500 180

CHDC Congo 463 181

Madagascar 450 182

Mozambique 426 183

Trung Phi 418 184

Niger 378 185

Malawi 339 186

Burundi 292 Hạng Quốc gia US$ 1

Liechtenstein 166,022 2

Monaco 165,421 3

Luxembourg 106,806

Bermuda 102,192

Ma Cao 80,893 4

Thụy Sĩ 80,101 5

Na Uy 75,295 6

Iceland 73,060 7

Ireland 69,604

Quần đảo Cayman 65,472 8

Qatar 63,506 9

Hoa Kỳ 60,055 10

Úc 57,613 11

Đan Mạch 57,533 12

Singapore 56,737 13

Thụy Điển 54,043 14

San Marino 50,588

Greenland 49,398 15

Hà Lan 48,754 16

Áo 47,718

Hồng Kông 46,390 17

Phần Lan 45,670 18

Đức 44,976 19

Canada 44,974 20

Bỉ 43,289 21

New Zealand 42,936 22

Israel 42,452 23

UAE 40,699 24

Vương quốc Anh 39,758 25

Andorra 39,153 26

Pháp 38,415 27

Nhật Bản 38,220

Nouvelle-Calédonie 35,815 28

Ý 32,747

Quần đảo Virgin thuộc Anh 31,917 29

Hàn Quốc 30,025 30

Bahamas 29,825 31

Malta 29,137 32

Kuwait 28,897

Quần đảo Turks và Caicos 28,689

Puerto Rico 28,451 33

Tây Ban Nha 28,354 34

Brunei 28,291

Châu Âu 27,222

Châu Mỹ 26,748 35

Síp 25,790

Aruba 25,655 36

Bahrain 23,688 37

Slovenia 23,296 38

Ả Rập Xê Út 20,761 39

Cộng hòa Séc 20,326

Polynésie thuộc Pháp 19,807 40

Estonia 19,793

Thổ Nhĩ Kỳ 19,586 41

Bồ Đào Nha 18,882

Anguilla 18,861 42

Hy Lạp 18,198

Quần đảo Cook 17,798 43

Slovakia 17,552 44

Uruguay 17,120 45

Saint Kitts và Nevis 16,818 46

Barbados 16,494 47

Litva 16,450 48

Trinidad và Tobago 16,145 49

Seychelles 15,693 50

Latvia 15,625 51

Chile 15,347 52

Oman 15,267 53

Panama 15,088 54

Antigua và Barbuda 14,803 55

Argentina 14,400 56

Hungary 14,376 57

Ba Lan 13,786 58

Palau 13,417 59

Croatia 13,177 60

Costa Rica 11,734

Montserrat 11,582 61

Maldives 11,151 62

Nga 10,956 63

România 10,763

Thế giới 10,665 64

Mauritius 10,565 65

Curaçao 10,546 66

Grenada 10,451 67

Nauru 10,045 68

Malaysia 9,951 69

Guinea Xích đạo 9,850 70

Brasil 9,821 71

Saint Lucia 9,607

Nam Mỹ 9,393 72

México 8,967 73

Liban 8,778 74

Kazakhstan 8,756 75

Trung Quốc 8,682 76

Cuba 8,433 77

Bulgaria 8,218

Trung Mỹ 7,990 78

Venezuela 7,977 79

Botswana 7,596 80

Gabon 7,221 81

Dominicana 7,052 82

Saint Vincent và Grenadines 6,980 83

Montenegro 6,958 84

Suriname 6,757 85

Dominica 6,719 86

Thái Lan 6,595 87

Turkmenistan 6,585 88

Peru 6,572 89

Colombia 6,302 90

Ecuador 6,273 91

Nam Phi 6,151 92

Serbia 5,912 93

Belarus 5,750 94

Iran 5,680 95

Bắc Macedonia 5,415 96

Fiji 5,382 97

Namibia 5,227 98

Bosna và Hercegovina 5,181 99

Jamaica 5,130 100

Belize 5,077 101

Iraq 4,756 102

Guyana 4,555 103

Guatemala 4,471 104

Albania 4,450 105

Samoa 4,356 106

Paraguay 4,322

Đông Nam Á 4,266 107

Angola 4,247 108

Jordan 4,196 109

Sri Lanka 4,184 110

Azerbaijan 4,146

Kosovo 4,116 111

Algérie 4,055 112

Tonga 3,950 113

Libya 3,942 114

Armenia 3,937 115

Tuvalu 3,924 116

El Salvador 3,889 117

Gruzia 3,875 118

Indonesia 3,847 119

Quần đảo Marshall 3,753 120

Mông Cổ 3,620 121

Tunisia 3,475 122

Bolivia 3,394 123

Cabo Verde 3,245 124

Eswatini 3,224 125

Micronesia 3,188 126

Vanuatu 3,128 127

Bhutan 3,173 128

Maroc 3,070 129

Philippines 2,989 130

Sudan 2,967

Palestine 2,946 131

Papua New Guinea 2,667 132

Ukraina 2,536 133

Honduras 2,480 134

Lào 2,457 135

Việt Nam 2,342 136

Đông Timor 2,279 137

Nicaragua 2,222 138

Congo 2,147 139

Ghana 2,046 140

Moldova 2,006 141

Ai Cập 2,000 142

Quần đảo Solomon 1,982 143

Nigeria 1,969 144

Djibouti 1,928 145

Ấn Độ 1,923 146

São Tomé và Príncipe 1,921

Châu Phi 1,766 147

Kiribati 1,694 148

Bờ Biển Ngà 1,566 149

Uzbekistan 1,557 150

Pakistan 1,534 151

Zambia 1,513 152

Kenya 1,508 153

Bangladesh 1,492 154

Cameroon 1,452 155

Campuchia 1,382 156

Sénégal 1,333 157

Comoros 1,330 158

Myanmar 1,257 159

Kyrgyzstan 1,251 160

Lesotho 1,178 161

Eritrea 1,147 162

Mauritanie 1,129 163

Zimbabwe 1,091 164

Yemen 990 165

Tanzania 934 166

Nepal 849 167

Syria 831 168

Bénin 826 169

Mali 822 170

Guinée 803 171

Tajikistan 801 172

Haiti 776 173

Rwanda 748 174

Guiné-Bissau 724 175

Ethiopia 720 176

Tchad 719 177

Gambia 709 178

Triều Tiên 685 179

Uganda 646 180

Burkina Faso 642 181

Afghanistan 619 182

Togo 614 183

Liberia 584 184

Madagascar 517 185

Sierra Leone 495 186

CHDC Congo 463 187

Nam Sudan 453 188

Trung Phi 428 189

Mozambique 426 190

Niger 378 191

Malawi 340 192

Burundi 290

Xem thêmSửa đổi

  • Danh sách quốc gia theo GDP danh nghĩa
  • Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) bình quân đầu người
  • Danh sách quốc gia theo GDP (PPP)

Nguồn tham khảoSửa đổi

  1. ^ World Economic Outlook Database-October 2017, Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Truy cập on ngày 18 tháng 1 năm 2018.
  2. ^ Data refer mostly to the year 2015. [1] (selecting all countries, GDP per capita (current US$), World Bank. Truy cập on ngày 26 tháng 12 năm 2016, Liechtenstein updated ngày 6 tháng 11 năm 2016
  3. ^ National Accounts Main Aggregates Database, 2016, (Select all countries, "GDP, Per Capita GDP - US Dollars", and 2016 to generate table), United Nations Statistics Division. Truy cập on 2 Jan 2018.

Chủ đề