Thông tin chung
Công suất
105 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)
149 g/km
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)
8.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)
5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)
6.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h
12.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)
184 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ
1
Công suất (HP)
105 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1180 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)
1770 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)
55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)
340 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)
1360 l
Kích thước
Chiều dài cơ sở (mm)
2640 mm
Vết bánh trước (mm)
1535 mm
Vết bánh sau (mm)
1530 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền động
The ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)
Front wheel drive
Thắng trước
Ventilated discs
Trợ lực tay lái
Electric Steering
Kích thước bánh trước
195/65 R15
Kích thước bánh trước
195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)
R15