Điểm chuẩn Đại học Văn Lang thông báo mức điểm chuẩn đại học chính quy xét tuyển nguyện vọng sau thời gian thi tốt nghiệp THPT quốc gia như sau:
Thanh nhạc Mã ngành: 7210205 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Piano Mã ngành: 7210208 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình Mã ngành: 7210234 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Đạo diễn điện ảnh – truyền hình Mã ngành: 7210235 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Thiết kế công nghiệp Mã ngành: 7210402 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Thiết kế đồ họa Mã ngành: 7210403 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Thiết kế thời trang Mã ngành: 7210404 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Thiết kế Mỹ thuật số Mã ngành: 7210409 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Văn học Mã ngành: 7229030 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Đông phương học Mã ngành: 7310608 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Quan hệ công chúng Mã ngành: 7320108 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Bất động sản Mã ngành: 7340116 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh doanh thương mại Mã ngành: 7340121 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Hệ thống thông tin quản lý Mã ngành: 7340405 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ sinh học y dược Mã ngành: 7420205 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thẩm mỹ Mã ngành: 7420207 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Khoa học dữ liệu Mã ngành: 7480109 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: 7480103 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản lý công nghiệp Mã ngành: 7510601 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị môi trường doanh nghiệp Mã ngành: 7510606 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật nhiệt Mã ngành: 7520115 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kiến trúc Mã ngành: 7580101 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Thiết kế nội thất Mã ngành: 7580108 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: 7580201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản lý xây dựng Mã ngành: 7580302 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thiết kế xanh Mã ngành: 7589001 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Nông nghiệp công nghệ cao Mã ngành: 7620118 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Dược học Mã ngành: 7720201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.5 |
Răng Hàm Mặt Mã ngành: 720501 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.5 |
Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Du lịch Mã ngành: 7810101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Bảo hộ lao động Mã ngành: 7850201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Piano Mã ngành: 7210208 Điểm chuẩn: 22,00 |
Thanh nhạc Mã ngành: 7210205 Điểm chuẩn: 22,00 |
Thiết kế đồ họa Mã ngành: 7210403 Điểm chuẩn: 26,00 |
Thiết kế công nghiệp Mã ngành: 7210402 Điểm chuẩn: 23,00 |
Thiết kế thời trang Mã ngành: 7210404 Điểm chuẩn: 25,00 |
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình Mã ngành: 7210234 Điểm chuẩn: 20,00 |
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình Mã ngành: 7210235 Điểm chuẩn: 20,00 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 18,00 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: 16,00 |
Văn học Mã ngành: 7229030 Điểm chuẩn: 16,00 |
Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Điểm chuẩn: 19,00 |
Đông phương học Mã ngành: 7310608 Điểm chuẩn: 18,00 |
Quan hệ công chúng Mã ngành: 7320108 Điểm chuẩn: 24,50 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 19,00 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm chuẩn: 19,50 |
Bất động sản Mã ngành: 7340116 Điểm chuẩn: 19,00 |
Kinh doanh thương mại Mã ngành: 7340121 Điểm chuẩn: 18,00 |
Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 19,00 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 17,00 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: 17,00 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: 17,00 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm chuẩn: 16,00 |
Công nghệ sinh học y dược Mã ngành: 7420205 Điểm chuẩn: 16,00 |
Quản trị công nghệ sinh học Mã ngành: 7429001 Điểm chuẩn: |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: 7480103 Điểm chuẩn: 17,00 |
Khoa học dữ liệu Mã ngành: 7480109 Điểm chuẩn: 16,00 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 18,00 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Điểm chuẩn: 17,00 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm chuẩn: 17,00 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Điểm chuẩn: 16,00 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 20,00 |
Quản trị môi trường doanh nghiệp Mã ngành: 7510606 Điểm chuẩn: 16,00 |
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Điểm chuẩn: 16,00 |
Kỹ thuật nhiệt Mã ngành: 7520115 Điểm chuẩn: 16,00 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 16,00 |
Kiến trúc Mã ngành: 7580101 Điểm chuẩn: 17,00 |
Thiết kế nội thất Mã ngành: 7580108 Điểm chuẩn: 19,00 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: 7580201 Điểm chuẩn: 16,00 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Điểm chuẩn: 16,00 |
Quản lý xây dựng Mã ngành: 7580302 Điểm chuẩn: 16,00 |
Thiết kế xanh Mã ngành: 7589001 Điểm chuẩn: 16,00 |
Nông nghiệp công nghệ cao Mã ngành: 7620118 Điểm chuẩn: 16,00 |
Dược học Mã ngành: 7720201 Điểm chuẩn: 21,00 |
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Điểm chuẩn: 19,00 |
Răng - Hàm - Mặt Mã ngành: 7720501 Điểm chuẩn: 24,00 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Điểm chuẩn: 19,00 |
Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Điểm chuẩn: 18,00 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 19,00 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Điểm chuẩn: 19,00 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm chuẩn: 17,00 |