12 Cung hoàng đạo đang là một trong những khái niệm đang được tìm hiểu của đại đa số các bạn trẻ hiện nay, được sử dụng để tiên đoán tính cách, sở thích, công việc phù hợp trong tương lai... Để tiện cho việc tìm kiếm thông tin cũng như cập nhật thêm vốn từ tiếng anh, nội dung bài viết hôm nay sẽ chia sẻ về 12 cung hoàng đạo tiếng anh đầy đủ nhất.
Cung hoàng đạo tiếng anh có nghĩa là Zodiac hay còn được gọi là vòng tròn Zodiac, còn tiếng Hy Lạp nghĩa là “Vòng tròn của các linh vật.”. Theo các nhà thiên văn học thời cổ đại, trong khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua một trong mười hai chòm sao tạo thành 12 cung trong vòng tròn Hoàng đạo. Điều này cũng tương ứng với người được sinh đúng khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào thì họ sẽ được chiếu mệnh bởi chòm sao đó và tính cách của họ cũng bị ảnh hưởng bởi chòm sao đó.
(12 cung hoàng đạo tiếng anh)
Đối với chiêm tinh học và thiên văn học thời cổ đại, cung Hoàng Đạo là một vòng tròn 360o. Chúng được phân chia ra 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung có góc 30 độ. Từ những năm 1654 trước Công Nguyên, Cung Hoàng Đạo đã được tạo ra bởi các nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại. Vòng tròn 12 cung Hoàng Đạo gần như hoàn hảo với 12 cung tương xứng với bốn mùa và 12 tháng. Các cung hoàng đạo cũng được phân chia làm bốn nhóm yếu tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm yếu tố sẽ gồm 3 cung có tính cách tương đồng với nhau.
Thứ tự 12 cung hoàng đạo tiếng anh được sắp xếp như sau:
STT | Tên Latinh | Tên chòm sao tương ứng | Ý nghĩa và biếu tượng | Ngày sinh tương ứng |
1 | Aries | Bạch Dương |
| March 21-April 19 |
2 | Taurus | Kim Ngưu | Con bò vàng | April 20-May 20 |
3 | Gemini | Song Tử |
| May 21-June 21 |
4 | Cancer | Cự Giải |
| June 22-July 22 |
5 | Leo | Sư Tử | Con sư tử | July 23-Aug 22 |
6 | Virgo | Thất Nữ | Trinh nữ | Aug 23-Sept 22 |
7 | Libra | Thiên Bình | Cái cân | Sept 23-Oct 23 |
8 | Scorpius | Thiên Yết | Con bọ cạp | Oct 24-Nov 21 |
9 | Sagittarius | Nhân Mã | Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung | Nov 22- Dec 21 |
10 | Capricorn | Ma Kết | Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá | Dec 22- Jan 19 |
11 | Aquarius | Bảo Bình | Người mang (cầm) bình nước | Jan 20-Feb 18 |
12 | Pisces | Song Ngư | Hai con cá bơi ngược chiều | Feb 19-Mar 20 |
Vòng tròn Hoàng đạo chia thành 12 cung. Chúng được phân ra theo bốn nguyên tố của thế giới theo quan niệm cổ phương Tây: đất, lửa, nước và khí. Một nhóm ba cung hoàng đạo tiếng anh sẽ được xếp vào một nhóm nguyên tố, những cung cùng chung nhóm luôn có điểm tương đống với nhau nhất. Tuy nhiên, không phải lúc nào hai cung khác nhóm cũng kị nhau. Ví dụ là nhóm Đất có thể kết hợp hài hòa cùng nhóm Nước và nhóm Lửa tương đối thích hợp với nhóm Khí.
Các nguyên tố | Đầu mùa | Giữa mùa | Cuối mùa |
Nguyên tố Lửa (Fire) | Bạch Dương | Sư Tử | Nhân Mã |
Nguyên tố Đất (Earth) | Kim Ngưu | Xử Nữ | Ma Kết |
Nguyên tố Khí (Metal) | Song Tử | Thiên Bình | Bảo Bình |
Nguyên tố Nước (Water) | Cự Giải | Bọ Cạp | Song Ngư |
2. TÍNH CÁCH ĐẶC TRƯNG CỦA 12 CUNG HOÀNG ĐẠO TIẾNG ANH:
Do các cung hoàng đạo tiếng anh được bảo hộ bởi những hành tinh khác nhau nên người sinh ra thuộc cung nào sẽ mang những đặc trưng tính cách của từng cung hoàng đạo đó.
(Từ vựng tính cách 12 cung hoàng đạo tiếng anh)
Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)
- responsible: có trách nhiệm
- persistent: kiên trì
- disciplined: có kỉ luật
- calm: bình tĩnh
- pessimistic: bi quan
- conservative: bảo thủ
- shy: nhút nhát
Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)
- inventive: sáng tạo
- clever: thông minh
- humanitarian: nhân đạo
- friendly: thân thiện
- aloof: xa cách, lạnh lùng
- unpredictable: khó đoán
- rebellious: nổi loạn
Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)
- romantic: lãng mạn
- devoted: hy sinh
- compassionate: đồng cảm, từ bi
- indecisive: hay do dự
- escapist: trốn tránh
- idealistic: thích lí tưởng hóa
Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)
- generous: hào phóng
- enthusiastic: nhiệt tình
- efficient: làm việc hiệu quả
- quick-tempered: nóng tính
- selfish: ích kỉ
- arrogant: ngạo mạn
Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)
- reliable: đáng tin cậy
- stable: ổn định
- determined : quyết tâm
- possessive: có tính sở hữu
- greedy: tham lam
- materialistic: thực dụng
Gemini (Song Tử 21/5-21/6)
- witty: hóm hỉnh
- creative: sáng tạo
- eloquent: có tài hùng biện
- curious: tò mò
- impatient: thiếu kiên nhẫn
- restless: không ngơi nghỉ
- tense: căng thẳng
(Vòng tròn 12 cung hoàng đạo)
Cancer (Cự giải 22/6-22/7)
- intuitive: bản năng, trực giác
- nurturing: ân cần
- frugal: giản dị
- cautious: cẩn thận
- moody: u sầu, ảm đạm
- self-pitying: tự thương hại
- jealous: ghen tuông
Leo (Sư tử 23/7-22/8)
- confident: tự tin
- independent: độc lập
- ambitious: tham vọng
- bossy: hống hách
- vain: hão huyền
- dogmatic: độc đoán
Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)
- analytical: thích phân tích
- practical: thực tế
- precise: tỉ mỉ
- picky: khó tính
- inflexible: cứng nhắc
- perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
Libra (Thiên bình 23/9-22/10)
- diplomatic: dân chủ
- easygoing: dễ tính. Dễ chịu
- sociable: hòa đồng
- changeable: hay thay đổi
- unreliable: không đáng tin cậy
- superficial: hời hợt
Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11)
- passionate: đam mê
- resourceful: tháo vát
- focused: tập trung
- narcissistic: tự mãn
- manipulative: tích điều khiển người khác
- suspicious: hay nghi ngờ
Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)
- optimistic: lạc quan
- adventurous: thích phiêu lưu
- straightforward: thẳng thắn
- careless: bất cẩn
- reckless: không ngơi nghỉ
- irresponsible: vô trách nhiệm
Ha Mi
Từ trước đến nay, tử vi (Horoscope) và chiêm tinh học (Astrology) luôn là các chủ đề nổi trội trên mạng xã hội. Môn khoa học cổ xưa này không những giúp chúng ta giải đáp những thắc mắc về bí mật 12 cung hoàng đạo của nam và nữ, mà còn giúp ta khám phá ra những sự thật thú vị đằng sau sự liên kết giữa sự dịch chuyển của các hành tinh và cuộc sống con người.
Bạn có thắc mắc một chàng trai cung Cự Giải có tên tiếng Anh là gì? Một cô gái cung Thiên Bình hội tụ những tính cách đặc trưng nào? Cùng TalkFirst tìm hiểu tất tần tật các tên gọi, tính cách của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh qua bài viết sau đây nhé!
1. Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?
Cung hoàng đạo trong tiếng Anh là Zodiac. Các cung hoàng đạo được đặt tên dựa theo tiếng Hy Lạp có ý nghĩa là “Vòng tròn của những linh vật”. Những nhà thiên văn học thời cổ xưa đã cho chúng ta biết rằng dưới khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ xoay qua mười hai chòm sao tạo thành 12 cung dưới vòng tròn Hoàng đạo.
Điều này cũng tương ứng với người được sinh đúng khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào thì họ sẽ được chiếu mệnh bởi chòm sao đó và hình thành nên tính cách dựa vào chòm sao ấy.
2. Tên của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ tự hỏi Cung hoàng đạo trong tiếng Anh của mình là gì chưa? Hãy chọn trong 12 Cung hoàng đạo tiếng Anh theo ngày sinh của bạn và hiểu rõ hơn về biểu tượng sau đây.
Tên tiếng Anh cung hoàng đạo | Tên thường gọi | Phiên âm | Nghĩa/biểu tượng | Hoàng đạo dương lịch |
Aries | Bạch Dương | /’eəri:z/ | Con cừu trắng | 21/3 – 19/4 |
Taurus | Kim Ngưu | /’tɔ:rəs/ | Con bò vàng | 20/4 – 20/5 |
Gemini | Song Tử | /ˈdʒemənaɪ/ | Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé) | 21/5 – 21/6 |
Cancer | Cự Giải | /’kænsə/ | Con cua | 22/6 – 22/7 |
Leo | Sư Tử | /’li:ou/ | Con sư tử | 23/7 – 22/8 |
Virgo | Xử Nữ | /ˈvɜːrgəʊ/ | Trinh nữ | 23/8 – 22/9 |
Libra | Thiên Bình | /ˈliː.brə/ | Cái cân | 23/9 – 22/10 |
Scorpio | Thiên Yết | /ˈskɔː.pi.əʊ/ | Con bọ cạp | 23/10 – 22/11 |
Sagittarius | Nhân Mã | /,sædʤi’teəriəs/ | Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung | 23/11 – 21/12 |
Capricorn | Ma Kết | /’kæprikɔ:n | Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá | 22/12 – 19/1 |
Aquarius | Bảo Bình | /ə’kweəriəs/ | Người mang (cầm) bình nước | 20/1 – 18/2 |
Pisces | Song Ngư | /ˈpaɪ.siːz/ | Hai con cá bơi ngược chiều | 19/2 – 20/3 |
3. Từ vựng tính cách của các cung hoàng đạo trong tiếng Anh
TalkFirst sẽ liệt kê ra những tính cách của 12 Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh, giúp bạn bổ sung vốn từ vựng và hiểu rõ hơn tính cách của các cung hoàng đạo trong tiếng Anh. Ngoài ra, những từ vựng sau đây cũng sẽ giúp các bạn có thể tạo thêm điểm nhấn khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh nữa đó.
3.1. Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Ma Kết:
- Persistent: kiên trì
- Disciplined: có kỉ luật
- Calm: bình tĩnh
- Pessimistic: bi quan
- Conservative: bảo thủ
- Shy: nhút nhát
- Serious: Nghiêm túc
- Responsible: có trách nhiệm
3.2 Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Bảo Bình:
- Inventive: sáng tạo
- Clever: thông minh
- Humanitarian: nhân đạo
- Friendly: thân thiện
- Aloof: xa cách, lạnh lùng
- Unpredictable: khó đoán
- Rebellious: nổi loạn
- Vivacious: hoạt bát
Đăng ký liền tay
Lấy ngay quà khủng
Đăng ký liền tay - Lấy ngay quà khủng
Nhận ưu đãi học phí khóa học lên đến 40%
Khóa học mà bạn quan tâm:Khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Ứng dụngKhóa học Luyện thi IELTS OnlineKhóa học Luyện thi IELTSKhóa học Thuyết trình Tiếng AnhKhóa học Tiếng Anh cho dân ITKhóa học Tiếng Anh cho người mất gốc
Đăng ký
3.3 Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Song Ngư:
- Romantic: lãng mạn
- Devoted: hy sinh
- Compassionate: đồng cảm, từ bi
- Indecisive: hay do dự
- Escapist: trốn tránh
- Idealistic: thích lí tưởng hóa
- Kind: tốt bụng
3.4 Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Bạch Dương:
- Generous: hào phóng
- Enthusiastic: nhiệt tình
- Efficient: làm việc hiệu quả
- Quick-tempered: nóng tính
- Selfish: ích kỷ
- Arrogant: ngạo mạn
- Straightforward: thẳng thắn
3.5 Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Kim Ngưu:
- Reliable: đáng tin cậy
- Stable: ổn định
- Determined: quyết tâm
- Possessive: có tính sở hữu
- Greedy: tham lam
- Materialistic: thực dụng
- Enthusiasm: nhiệt tình
3.6 Gemini (Song tử 21/5-21/6)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Song Tử:
- Witty: hóm hỉnh
- Creative: sáng tạo
- Eloquent: có tài hùng biện
- Curious: tò mò
- Impatient: thiếu kiên nhẫn
- Restless: không ngơi nghỉ
- Tense: căng thẳng
- Clever: thông minh
3.7 Cancer (Cự giải 22/6-22/7)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Cự Giải:
- Intuitive: bản năng, trực giác
- Nurturing: ân cần
- Frugal: giản dị
- Cautious: cẩn thận
- Moody: u sầu, ảm đạm
- Self-pitying: tự thương hại
- Jealous: ghen tuông
- Gentle: nhẹ nhàng
3.8 Leo (Sư tử 23/7-22/8)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Sư Tử:
- Confident: tự tin
- Independent: độc lập
- Ambitious: tham vọng
- Bossy: hống hách
- Vain: hão huyền
- Dogmatic: độc đoán
3.9 Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Xử Nữ:
- Analytical: thích phân tích
- Practical: thực tế
- Precise: tỉ mỉ
- Picky: khó tính
- Inflexible: cứng nhắc
- Perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
- Meticulous: tỉ mỉ
- Perfectionism: cầu toàn
3.10 Libra (Thiên bình 23/9-22/10)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Thiên Bình:
- Diplomatic: dân chủ
- Easygoing: dễ tính, dễ chịu
- Sociable: hòa đồng
- Changeable: hay thay đổi
- Unreliable: không đáng tin cậy
- Superficial: hời hợt
- Friendly: dễ gần
- Cheerful: vui vẻ
3.11 Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Bọ Cạp:
- Passionate: đam mê
- Resourceful: tháo vát
- Focused: tập trung
- Narcissistic: tự mãn
- Manipulative: tích điều khiển người khác
- Suspicious: hay nghi ngờ
- Unpredictable: Khó đoán
- Mysterious: Bí ẩn
3.12 Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung cung Nhân Mã:
- Optimistic: lạc quan
- Adventurous: thích phiêu lưu
- Straightforward: thẳng thắn
- Careless: bất cẩn
- Reckless: không ngơi nghỉ
- Open-minded: phóng khoáng
Xem thêm bài viết liên quan:
- Các tháng trong tiếng Anh: Cách viết tắt, phát âm và quy tắc ghi nhớ
- Tổng hợp bảng màu sắc tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất
Và đó là tất tần tật về 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh, từ tên gọi cho đến tính cách phổ biến trong từng cung, TalkFirst mong rằng các bạn sẽ học thêm được nhiều từ vựng mới cũng như có thể coi thử xem mình thuộc cung nào và tính cách ra sao nhé.
Tham khảo thêmKhóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụngtại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.