Củ kiệu ngâm tiếng anh là gì năm 2024

Nước muối cô đặc được sử dụng cho chế biến và nấu ăn (ngâm nước muối và ngâm giấm), để làm tan băng đường sá và các công trình khác, và trong một số quá trình công nghệ.

Brine is used for food processing and cooking (pickling and brining), for de-icing of roads and other structures, and in a number of technological processes.

Tết Nguyên đán là thời điểm gia đình, bè bạn cùng nhau quây quần, thưởng thức những món ăn cổ truyền mang hương vị ngày Tết.

Đã bao giờ bạn viết một bài luận tiếng Anh liên quan đến chủ đề này, nhưng bị “khựng” lại chỉ vì không biết viết chúng trong tiếng Anh như thế nào chưa? Nếu có thì hãy note ngay những từ vựng món ăn ngày Tết mà chúng mình tổng hợp trong nội dung “Học tiếng Anh qua các món ăn ngày Tết” được cafeduhoc.net giới thiệu phía dưới nhé!

Nội dung chính

1.Sticky rice cake – Bánh giầy

Bắt nguồn từ câu chuyện cổ tích chàng hoàng tử Lang Liêu dâng bánh lên cho vua cha, cho đến nay, bánh chưng bánh giầy vẫn là một nét đặc trưng không thể pha lẫn trong văn hóa ẩm thực ngày Tết.

Bánh được làm từ gạo nếp (sticky rice), bánh giầy có dạng hình tròn nên dịch sang tiếng Anh là round sticky rice cake.

2. Banh Chung/Chung Cake – Bánh chưng

Bánh được làm từ gạo nếp (sticky rice), bánh chưng có hình vuông nên được gọi là square sticky rice cake. Tương tự như vậy, bánh tét ở miền Nam có hình trụ nên được viết là cynlindic sticky rice cake.

3. Spring roll – Chả giò/Nem cuốn

Thông thường, chả giò (hay nem cuốn trong cách gọi của miền Bắc) vẫn được dùng để chiêu đãi trong các buổi tiệc cưới, giỗ. Đặc biệt nếu được thưởng thức trong ngày Tết.

Do vậy, để ghi nhớ từ vựng này hiệu quả, bạn hãy liên tưởng đến một món ăn với hương vị như “cuộn cả mùa xuân” (spring roll) vào đó nhé.

4. Pickled small leeks – Củ kiệu/Dưa kiệu

Dưa kiệu có màu trắng, ăn gần giống như dưa hành nhưng vị thơm nồng hơn, thường được dùng kèm với nem chua hoặc chả lụa.

Pickled trong trường hợp này có nghĩa là “ngâm/ngâm để làm dưa” (thể bị động). Tuy nhiên, một cách informal, bản thân từ pickled còn có nghĩa là “say rượu”.

Thế nên, khi cần nhớ từ vựng củ kiệu trong tiếng Anh, hãy nghĩ về một loại dưa nhỏ với vị cay nồng đặc trưng có thể khiến người ta ngất ngây đến khó cưỡng như trong men say – pickled small leeks

5. Jellied meat – Thịt đông

Thịt đông là một món ăn quen thuộc của người miền Bắc vào dịp Tết, được làm chủ yếu từ thịt lợn, thịt chân giò, mộc nhĩ, hạt tiêu và sương đông (rau câu).

Điểm đặc biệt của món thịt đông chính là việc sử dụng sương đông làm chất kết dính để tạo nên hình dạng yêu thích cho món ăn. Do đó, jellied vừa có nghĩa là “đông lại”, vừa mang nghĩa “có dạng thạch” xuất phát từ vẻ ngoài trong veo như mảng rau câu của nó.

6. Meat stew – Thịt kho

Đây chắc chắn là một món ăn không thể thiếu mỗi độ xuân về. Thịt heo cùng trứng luộc được kho với nước dừa và nước mắm đậm vị, ăn kèm dưa món hoặc cải chua.

7. Dried candied fruits – Mứt

Trong ngày Tết, trái cây tươi sấy khô, hoặc ngào đường là một trong những món ăn không thể thiếu trong mọi nhà.

8. Five fruits plate/ Five – fruit tray – Mâm ngũ quả

Ở Việt Nam, các loại trái cây thường được cúng trong mâm ngũ quả trên bàn thờ để mong muốn người dân cả năm sẽ được như “cầu dừa đủ xài sung túc”.

9. Dried bamboo shoot soup – Canh măng

Đây là món ăn không thể thiếu trong mâm cỗ dịp Tết. VD: “pig trotters stewed with dried bamboo shoots” = Món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt

Chủ đề