Cook the books la gì

Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "cook the books":

Cook the books

Gian lận sổ sách

Did China cook the books on its trade deficit?

Liệu Trung Quốc có phải đã che dấu về thực trạng thâm hụt ngân sách của mình không?

Cook the telephone

Nấu cháu điện thoại

The cook will cook for you.

Đầu bếp sẽ nấu cho ông.

Were you the cook?

Anh là người nấu đấy à?

Cook the accounts

Giả mạo sổ sách kế toán

cook

nau an

Peter is the cook.

Peter là đầu bếp.

Cook the figures

Giả mạo số liệu

Cook the statistics

Giả mạo sổ sách thống kê

Let's toast to the cook.

Chúng ta nâng cốc chúc mừng đầu bếp đi các bạn.

The cook smiled at him.

Bà bếp nhìn anh mỉm cười.

Are the books closed?

Các sách có đóng không?

The women came to cook the meals.

Phụ nữ đến nấu ăn.

The food I cook is bad.

Thức ăn tôi nấu là dở.

Books crowded the shelves.

Sách xếp đầy trên kệ.

hit the books miss

vùi đầu vào sách vở

(to) hit the books

bắt đầu học

Hit the books!

Vùi đầu vào sách vở!

Where are the books?

Những quyển sách ở đâu?

Nội dung bài viết

  • Nghĩa tiếng việt
  • Giải thích nghĩa
  • Các ví dụ
  • Nguồn gốc
  • Từ đồng nghĩa

Nghĩa tiếng việt của "cooking the books"

  • Gian lận sổ sách
  • Phù phép sổ sách

Giải thích nghĩa của "cooking the books"

Thành ngữ "cooking the books" nghĩa là thao túng hồ sơ tài chính và hồ sơ kế toán của một doanh nghiệp để che giấu các khoản lỗ hoặc để che giấu hành vi tham ô và thực hiện hành vi gian lận hoặc biển thủ công quỹ với hy vọng thu được lợi nhuận bằng tiền của các cá nhân cũng như tổ chức hoặc tập đoàn. Ngoài ra, "cooking the books" liên quan đến việc thao túng dữ liệu tài chính để tăng doanh thu của một công ty và làm giảm chi phí để tăng thu nhập hoặc lợi nhuận của công ty. Cụm từ "cooking the books" dựa trên một định nghĩa khác của từ "cook", nghĩa là lừa dối hoặc đánh lừa. Vào giữa những năm 1800, cụm từ "cooking the books" đã được sử dụng với nghĩa là thao túng hồ sơ tài chính để lừa dối. Các hình thức động từ khác là: cook the books, cooks the books và cooked the books.

Điều này có thể liên quan đến việc tăng doanh số một cách giả tạo hoặc giảm chi phí. Điều này có thể được thực hiện để tránh phải trả thuế hoặc để giữ cho các nhà đầu tư hài lòng và giá cổ phiếu tăng. "Cooking the books" là bất hợp pháp, vì nó làm sai lệch tình trạng tài chính thực sự của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

Có hai hướng mà một công ty có thể thực hiện hoạt động bất hợp pháp này. Một là hiển thị các khoản lỗ không thực sự tồn tại để tận dụng các khoản giảm thuế. Tuy nhiên, thông thường hơn, các công ty không muốn báo lỗ. Họ muốn thể hiện doanh thu và lợi nhuận cao để các nhà đầu tư tiếp tục cam kết với công ty của họ.

Các ví dụ của "cooking the books"

  • She was sacked for cooking the books.

  • Cô ta bị đuổi việc vì sửa chữa sổ sách kế toán.

  • The accountant was putting and cooking the books.

  • Nhân viên kế toán đó đã gửi tiền vào tài khoản ngân hàng riêng của anh ta và đã gian lận sổ sách.

  • The two directors of the company had been cooking the books, a local court heard yesterday.

  • Hai giám đốc của công ty đó đã phù phép sổ sách, và đã bị một tòa án địa phương xét xử ngày hôm qua.

  • He was sent to prison for cooking the books.

  • Anh ấy đã bị đi tù vì tội gian lận sổ sách.

  • Rooking the guests and cooking the books.

  • Móc túi khách và gian lận sổ sách.

Nguồn gốc của "cooking the books"

Từ giữa thế kỷ 17, cụm từ "cooking the books" dựa trên một phép ẩn dụ việc nấu ăn, theo đó các thành phần được thay đổi và cải tiến. Vì vậy, báo cáo tài chính cũng có thể được sửa đổi như vậy để có lợi cho người nấu ăn. Nguồn gốc của cụm từ này nằm ở việc sử dụng từ "cook", trong trường hợp này đồng nghĩa với "falsify" (làm giả, giả mạo).

Các trường hợp đầu tiên của cụm từ "cooking the books" xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, tuy nhiên cụm từ này không được biết đến rộng rãi cho đến những năm 1880.

Các từ đồng nghĩa với "cooking the books"

  • Creative accounting (kế toán sáng tạo)

Cooking the books là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

Cooking the books là Gian lận sổ sách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cooking the books - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Giả mạo hồ sơ chiếm để đưa ra một hình ảnh gây hiểu lầm của tình hình tài chính của một công ty hoặc kết quả hoạt động của nó. Không giống như kế toán sáng tạo, nó là một thực tế bất hợp pháp.

Thuật ngữ Cooking the books

  • Cooking the books là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Cooking the books là Gian lận sổ sách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cooking the books - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Giả mạo hồ sơ chiếm để đưa ra một hình ảnh gây hiểu lầm của tình hình tài chính của một công ty hoặc kết quả hoạt động của nó. Không giống như kế toán sáng tạo, nó là một thực tế bất hợp pháp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Cooking the books theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Cooking the books

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Cooking the books. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.