Chỉ tiêu
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ Doanh thu bán hàng và CCDV 43,925,372 31,818,613 31,590,582 24,937,820
Giá vốn hàng bán 37,890,651 32,581,545 34,999,113 30,674,904
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,034,721 -762,932 -3,408,531 -5,737,084
Lợi nhuận tài chính -3,077,512 -11,213,446 -2,443,320 -9,524,145
Lợi nhuận khác 708,845 -11,972 1,587,162 294,880
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,513,558 -13,053,841 -5,222,169 -15,721,280
Lợi nhuận sau thuế 2,513,558 -13,053,841 -5,222,169 -15,721,280
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,513,558 -13,053,841 -5,222,169 -15,721,280
Xem đầy đủ
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 20,917,814 25,100,342 26,146,559 23,814,524
Tổng tài sản 325,500,810 322,150,798 315,664,475 305,870,778
Nợ ngắn hạn 24,044,290 26,429,211 20,260,724 331,512,367
Tổng nợ 317,145,110 326,848,939 325,584,785 331,512,367
Vốn chủ sở hữu 8,355,700 -4,698,141 -9,920,310 -25,641,589
Xem đầy đủ
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Tổng thu
- LN ròng
- Tỷ suất LN ròng (%)
- DThu thuần
- LN gộp
- Tỷ suất LN gộp (%)
- Tổng tài sản
- Tổng nợ
- Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng