Chỉ tiêu Trước Sau Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởngKết quả kinh doanh (1.000 VNĐ) Xem đầy đủ Doanh thu bán hàng và CCDV 43,925,372 31,818,613 31,590,582 24,937,820 Giá vốn hàng bán 37,890,651 32,581,545 34,999,113 30,674,904 Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,034,721 -762,932 -3,408,531 -5,737,084 Lợi nhuận tài chính -3,077,512 -11,213,446 -2,443,320 -9,524,145 Lợi nhuận khác 708,845 -11,972 1,587,162 294,880 Tổng lợi nhuận trước thuế 2,513,558 -13,053,841 -5,222,169 -15,721,280 Lợi nhuận sau thuế 2,513,558 -13,053,841 -5,222,169 -15,721,280 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,513,558 -13,053,841 -5,222,169 -15,721,280 Xem đầy đủ
tỷ đồng Tài sản(1.000 VNĐ) Xem đầy đủ Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 20,917,814 25,100,342 26,146,559 23,814,524 Tổng tài sản 325,500,810 322,150,798 315,664,475 305,870,778 Nợ ngắn hạn 24,044,290 26,429,211 20,260,724 331,512,367 Tổng nợ 317,145,110 326,848,939 325,584,785 331,512,367 Vốn chủ sở hữu 8,355,700 -4,698,141 -9,920,310 -25,641,589 Xem đầy đủ
Đơn vị: tỷ đồng |