Thông tin tài chính### Thông tin cơ bản### Ban lãnh đạo và sở hữu### Cty con & liên kết### Tải BCTC
Chỉ tiêu
Trước Sau Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ Doanh thu bán hàng và CCDV 953,111,462 874,764,002 920,976,510 688,243,947
Giá vốn hàng bán 870,640,653 811,963,798 823,350,037 641,397,785
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 48,861,552 35,980,938 69,244,539 18,753,665
Lợi nhuận tài chính -10,890,451 -12,406,756 -12,677,140 -11,901,290
Lợi nhuận khác -1,254,016 -2,991,167 321,183 311,475
Tổng lợi nhuận trước thuế -30,166,258 -48,605,113 -6,757,426 -57,040,593
Lợi nhuận sau thuế -25,883,585 -48,605,113 -6,762,542 -57,040,593
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -24,323,553 -46,750,822 -5,348,591 -55,652,647
Xem đầy đủ
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 804,676,941 824,800,796 778,332,382 793,221,805
Tổng tài sản 4,099,184,212 4,115,950,893 3,973,256,437 3,908,388,015
Nợ ngắn hạn 1,898,544,776 1,974,116,699 1,891,152,141 1,893,716,792
Tổng nợ 1,976,722,161 2,042,009,605 1,948,760,566 1,941,040,736
Vốn chủ sở hữu 2,122,462,051 2,073,941,289 2,024,495,871 1,967,347,279
Xem đầy đủ
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
- Tổng thu
- LN ròng
- Tỷ suất LN ròng (%)
- DThu thuần
- LN gộp
- Tỷ suất LN gộp (%)
- Tổng tài sản
- Tổng nợ
- Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.