Công thức tiếng Anh là gì

Đóng tất cả

Kết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt - Anhcông thức[công thức]|formulaCông thức đổi độ   Fahrenheit ra độ   CFormula for converting degrees Fahrenheit into degrees Celsius  " Nếu   A là thành công thì công thức là   A = X + Y + Z, trong đó   X là làm việc  ,  Y là vui chơi  ,  Z là giữ mồm giữ miệng  " ."If A equals success, then the formula is: A = X + Y + Z,  in which X is work, Y is play, Z is keep your mouth shut."recipeCông thức làm bánh kẹp Recipe for pancakesÔng ấy là người duy nhất ở Pháp còn biết công thức này He's the only person in France who still knows this recipeChuyên ngành Việt - Anhcông thức[công thức]|Hoá họcformulaKinh tếformulaKỹ thuậtformulaSinh họcformulaTin họcformulaToán họcformulaVật lýformulaXây dựng, Kiến trúcformulaTừ điển Việt - Việtcông thức|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từnhóm kí hiệu diễn tả gọn một quy tắc, nguyên lí hoặc khái niệmcông thức toán họcnhóm kí hiệu hoá học biểu diễn thành phần phân tử của một chấtnhững điều đã định sẵn để làm một việc nào đó công thức pha chế rượutính từcó tính chất máy mócphát biểu kiểu công thức

Chủ đề