Compound word là gì

Cách phát âm từ ghép Compound words

Cách phát âm từ ghép Compound words

84
SHARES
ShareTweet

Bài này giới thiệu cách phát âm từ ghép, toàn bộ các thể loại (danh từ ghép, cụm động từ phrasal verb, tính từ ghép, số từ ghép), và các trường hợp đặc biệt cần lưu ý. Nên đọc.

Từ ghép là gì?

Từ ghép thường gồm 2 thành phần (2 từ) có thể viết rời, viết có dấu gạch nối, hoặc viết liền.

Lưu ý về việc dùng dấu gạch nối (hyphen): Hầu như không có quy tắc phổ quát nào. Vì vậy, tốt nhất là tra cứu từ điển.

Một số tổ chức (tòa báo, nhà xuất bản, trường đại học) có quy định riêng về style cho tổ chức của mình, trong đó có quy định về cách sử dụng dấu gạch nối, tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là buộc tất cả mọi người phải tuân theo.

Điều quan trọng là: đã theo trường phái nào thì nên theo trường phái đó, ít nhất là cho tới hết một bài viết của mình.

Ví dụ về cụm từ ghép (compound words):

toothpaste; flashlight; night club

go out; light-green; twenty-five

LƯU Ý:

Quy tắc chung về phát âm cụm từ ghép là: cả hai thành phần đều có trọng âm. Trọng âm chính rơi vào thành phần nào là tùy thuộc cụm từ đó đóng vai trò gì (danh từ, tính từ, số từ). Mặc dù nói là quy tắc, nhưng mọi trường hợp đều có ngoại lệ. Vì vậy, việc sử dụng từ điển là cần thiết.

Dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết về quy tắc phát âm của từng loại cụm từ ghép:

1. Quy tắc phát âm Danh từ ghép Compound nouns

Ôn lại kiến thức cũ:

Hầu hết danh từ ghép trong tiếng Anh gồm hai thành phần (từ đơn), rơi vào một trong các trường hợp sau:

    1. Danh từ + Danh từ
    2. Tính từ + Danh từ
    3. Động từ (hoặc V.ing) + Danh từ
    4. Danh từ + Động từ (hoặc V.ing)
    5. Động từ + Giới từ
    6. Danh từ + Cụm giới từ
    7. Giới từ + Danh từ
    8. Danh từ + Tính từ

Về mặt chính tả, có ba trường hợp:

    1. Viết liền
    2. Liên kết bằng dấu gạch nối
    3. Viết rời

Danh từ ghép là một đơn vị ngôn ngữ toàn vẹn, được thể hiện thông qua mối liên kết rất vững chắc giữa các thành phần (các từ đơn) cấu tạo nên danh từ ghép. Đây cũng là đặc điểm để phân biệt giữa danh từ ghép và một cụm danh từ thông thường.

Các bạn có thể tham khảo bài: Danh từ ghép Compound nouns.

Khi phát âm danh từ ghép, cả hai thành phần đều có trọng âm, tuy nhiên trọng âm chính rơi vào thành phần thứ nhất, ngay cả khi các thành phần này viết rời nhau.

Trong các ví dụ dưới đây, bộ phận viết IN HOA là bộ phận có trọng âm.

Ví dụ:

    • Danh từ ghép viết liền nhau:

FOOTball; ARMchair; MAILbox

PHOtograph; TELegram; TELescope

BOOKcase; PUSHcart; SUNglasses

BREAKthrough; HIGHway; DATAbase

AIRport; toothpaste; flashlight

TWENTY-five; LIGHT-green; POSTman

MILKman; MATCHbox; SHEEPdog; CRYbaby

    • Danh từ ghép viết rời nhau:

FOOTball player; CAR dealer

FIRE fighter; SMOKE detector

MATH student; GRAMMar book

CONference hall; MEDical school

MINeral water; FRUIT juice

PORK chop; CARVing knife

FRYing pan; dePARTment store

LIVing room; LIGHT bulb

TRAIN station; BUS stop

PARKing lot; DRIVing test

eCONomy class; dePARture time

CREDit card; SAVings account

CELL phone; PHONE call

POST office; TELephone book

BLOOD type; HEALTH check

DRINKing problem; HEART disease

DEATH sentence; LIFE insurance

HORror movie; GHOST story

AIR pressure; WEATHer report

WRITing desk; SWIMming pool

HIGH school; HOT dog

BIcyle factory; HORSE race; CIty hall

COFFee beans, PRESSure cooker

So sánh vị trí trọng âm giữa danh từ ghép và cụm danh từ thông thường

Về mặt phát âm, đặc điểm phân biệt giữa danh từ ghép và cụm danh từ thông thường là:

    • Danh từ ghép: Trọng âm chính rơi vào thành phần đầu tiên
    • Cụm danh từ thông thường: Trọng âm chính rơi vào thành phần thứ hai (hoặc danh từ chính đứng sau trong cụm từ)

Đặc điểm trọng âm chính rơi vào thành phần đầu tiên của danh từ ghép chính là đặc điểm chứng minh cho mối liên hệ vững chắc giữa các thành phần của của danh từ ghép.

Điểm khác nhau về trọng âm được thể hiện trong các ví dụ sau, trong đó cột bên trái là danh từ ghép, cột bên phải là cụm danh từ thông thường:

DANH TỪ GHÉPCỤM DANH TỪ THƯỜNGGREENhousegreen HOUSEBLACKboardblack BOARDDARKroomdark ROOMEVEning dressevening SKYWALKing stickwalking PEOPLEREADing testreading BOYSINGing lessonsinging GIRLMOBile phonemobile PERsonSTONE Agestone BUILDingHOT doghot TEAPAPer knifepaper BAGENGlish teacherEnglish TEACHerSUMmertimesummer CLOTHESNIGHT schoolnight HOURSEVEning schoolevening HOURS

Một số ngoại lệ về vị trí trọng âm chính trong danh từ ghép:

    • Garden chair
    • Fruit pie
    • Mankind

2. Quy tắc phát âm Phrasal verbs

Phrasal verb (cụm động từ thực ra gọi là cụm động từ cũng không khu biệt được ý nghĩa thực sự của Phrasal verb, nhưng không có hoặc chí ít là chưa có một thuật ngữ tương đồng ở tiếng Việt cho Phrasal verb, cho tới thời điểm này) là các cụm từ trong đó tất cả các thành phần đều có trọng âm, tuy nhiên, trọng âm chính rơi vào thành phần đứng sau (giới từ).

fall aPART; turn aWAY

come BACK; come IN

break DOWN; break IN

break THROUGH; go ON

take OFF; look OUT;

move OVer; give UP

make UP; bring UP

Nếu một danh từ ghép bắt nguồn từ một động từ ghép phrasal verb, trọng âm chính của danh từ ghép đó sẽ rơi vào thành phần đầu tiên của danh từ ghép; và về mặt chính tả, danh từ ghép đó được viết liền hoặc có dấu gạch nối.

GETaway; COMEback

BREAKdown; BREAKthrough

LOOKout; OUTlook

DOWNfall; UPbringing

MAKE-up; TAKE(-)off

3. Quy tắc phát âm tính từ ghép Compound Adjectives

Cả hai thành phần của tính từ ghép đều có trọng âm. Thông thường, thành phần đứng sau sẽ được nhấn mạnh hơn.

dark-GREEN; light-BROWN

grayish-BLUE; bright-RED

red-HOT; white-HOT

absent-MINDed; low-SPIRited

old-FASHioned; cold-BLOODed

well-KNOWN; well-DRESSed

broken-HEARTed;

easyGOing, easy-Going

good-LOOKing; longSTANDing

snow-WHITE; sky-BLUE

stone-BLIND; ice-COLD

duty-FREE; skin-DEEP

man-MADE; handMADE

half-DEAD; half-FULL

self-CONscious; self-CONfident

Quy tắc trọng âm nhấn vào danh từ trong tính từ ghép

Nếu một trong các thành phần của tính từ ghép là một danh từ, thông thường trọng âm chính sẽ rơi vào từ đó, bất kể nó đứng trước hoặc đứng sau trong cụm tính từ ghép đó.

COLor-blind; WATerproof

high-CLASS; high-SPEED

low-COST; low-KEY; HEARTbroken

LAW-abiding; EARsplitting

off-COLor; off-BALance

AIRsick; SEAsick

Quy tắc sử dụng dấu gạch nối trong tính từ ghép (Hyphen in compound adjectives)

Nếu tính từ ghép đứng trước danh từ (vị trí attributive) thì dùng dấu gạch nối:

Ví dụ:

      • a dark-blue dress
      • a reddish-brown rug
      • a well-known writer
      • a well-read

Nếu tính từ đứng ở sau động từ linking verb (be, seem, get, turn, make) thì:

    • Có thể không dùng dấu gạch nối:

Ví dụ:

      • Her dress is dark blue.
      • The rug is reddish brown.
      • This writer is well known.
    • Có thể vẫn dùng dấu gạch nối:

Ví dụ:

      • He is absent-minded and old-fashioned.
      • She is good-looking and good-natured.
      • She is well-read in English poetry.

LƯU Ý:

Khi trạng từ đuôi ly kết hợp với tính từ hoặc phân từ thì không dùng dấu gạch nối, kể cả khi đứng trước danh từ:

Ví dụ:

      • a widely known fact
      • entirely white hair
      • a highly paid

Nếu dùng một danh từ ghép đứng trước để bổ nghĩa cho danh từ, danh từ ghép này thường cần dùng dấu gạch nối.

Ví dụ:

      • a high-school teacher
      • the living-room window
      • a parking-lot

4. Quy tắc phát âm số từ ghép Compound numerals

  • Khi số từ gồm nhiều từ, mỗi thành phần (mỗi từ) đều có trọng âm (trừ từ AND); thành phần đứng cuối có trọng âm chính.
  • Các số từ từ twenty-one (21) đến ninety-nine (99) khi đứng trước danh từ sẽ có dấu gạch nối.
  • Phân số có thể có hoặc không có dấu gạch nối.

Ví dụ:

thirTEEN; sevenTEEN

fifTEENTH; eighTEENTH

twenty-THREE; forty-SIX

fifty-SEVen; ninety-EIGHT

sixty-SECond; seventy-FIFTH

five HUNdred and thirty-TWO

three hundred THOUsand

one-HALF, one HALF

two-THIRDS, two THIRDS

one twenty-FIFTH

twenty-three HUNdredths

BÀI LIÊN QUAN

Tất cảMust knowAdjectivesAdverbsConjunctionsInterjectionsNounsPrepositionsParallelismPronounsTips & Tricks
Cách dùng Đại từ phản thân Reflexive Pronouns
Bài này giới thiệu cách dùng Đại từ phản thân - Reflexive Pronouns, và các lưu ý đặc biệt. Không ...
Cách dùng WHOSE | Đại từ quan hệ | Nên biết
Bài này giới thiệu cách dùng WHOSE trong mệnh đề quan hệ. Đây là một trong các đại từ quan ...
Cách dùng THAT | Đại từ quan hệ | Nên biết
Bài này giới thiệu cách dùng THAT trong mệnh đề quan hệ. Đây là một trong những đại từ quan ...
Cách dùng This These That Those Đại từ chỉ định
Bài này giới thiệu cách dùng This - These - That - Those (Đại từ chỉ định - Demonstrative pronouns) ...
More...
84
SHARES
ShareTweet

LUYỆN NÓI

GỢI Ý CÁCH LUYỆN:

  • Viết hoặc copy paste một từ, một câu, một đoạn tiếng Anh vào ô trống bên trên.
  • Lưu ý:Nếu là câu hoặc đoạn văn thì cần có dấu câu đầy đủ, nên viết câu ngắn. Không viết hoa toàn bộ câu (không dùng CapsLock)
  • Chọn giọng nói: Mặc định là giọng nữ, tiếng Anh Anh; ngoài ra còn có giọng Anh Mỹ, giọng Anh Úc, giọng Anh New Zealand và nhiều giọng khác
  • Bấm Play để nghe; Stop để dừng.

(có cả tiếng Việt dành cho bạn nào muốn nghịch ngợm một tý)

Have fun! Happy playing!

Video liên quan

Chủ đề