Cách phát âm từ ghép Compound words84 SHARESShareTweet Bài này giới thiệu cách phát âm từ ghép, toàn bộ các thể loại (danh từ ghép, cụm động từ phrasal verb, tính từ ghép, số từ ghép), và các trường hợp đặc biệt cần lưu ý. Nên đọc. Từ ghép là gì?Từ ghép thường gồm 2 thành phần (2 từ) có thể viết rời, viết có dấu gạch nối, hoặc viết liền.
Ví dụ về cụm từ ghép (compound words): toothpaste; flashlight; night club go out; light-green; twenty-five LƯU Ý:Quy tắc chung về phát âm cụm từ ghép là: cả hai thành phần đều có trọng âm. Trọng âm chính rơi vào thành phần nào là tùy thuộc cụm từ đó đóng vai trò gì (danh từ, tính từ, số từ). Mặc dù nói là quy tắc, nhưng mọi trường hợp đều có ngoại lệ. Vì vậy, việc sử dụng từ điển là cần thiết. Dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết về quy tắc phát âm của từng loại cụm từ ghép: 1. Quy tắc phát âm Danh từ ghép Compound nounsÔn lại kiến thức cũ:Hầu hết danh từ ghép trong tiếng Anh gồm hai thành phần (từ đơn), rơi vào một trong các trường hợp sau:
Về mặt chính tả, có ba trường hợp:
Danh từ ghép là một đơn vị ngôn ngữ toàn vẹn, được thể hiện thông qua mối liên kết rất vững chắc giữa các thành phần (các từ đơn) cấu tạo nên danh từ ghép. Đây cũng là đặc điểm để phân biệt giữa danh từ ghép và một cụm danh từ thông thường. Các bạn có thể tham khảo bài: Danh từ ghép Compound nouns. Khi phát âm danh từ ghép, cả hai thành phần đều có trọng âm, tuy nhiên trọng âm chính rơi vào thành phần thứ nhất, ngay cả khi các thành phần này viết rời nhau.
Ví dụ:
FOOTball; ARMchair; MAILbox PHOtograph; TELegram; TELescope BOOKcase; PUSHcart; SUNglasses BREAKthrough; HIGHway; DATAbase AIRport; toothpaste; flashlight TWENTY-five; LIGHT-green; POSTman MILKman; MATCHbox; SHEEPdog; CRYbaby
FOOTball player; CAR dealer FIRE fighter; SMOKE detector MATH student; GRAMMar book CONference hall; MEDical school MINeral water; FRUIT juice PORK chop; CARVing knife FRYing pan; dePARTment store LIVing room; LIGHT bulb TRAIN station; BUS stop PARKing lot; DRIVing test eCONomy class; dePARture time CREDit card; SAVings account CELL phone; PHONE call POST office; TELephone book BLOOD type; HEALTH check DRINKing problem; HEART disease DEATH sentence; LIFE insurance HORror movie; GHOST story AIR pressure; WEATHer report WRITing desk; SWIMming pool HIGH school; HOT dog BIcyle factory; HORSE race; CIty hall COFFee beans, PRESSure cooker So sánh vị trí trọng âm giữa danh từ ghép và cụm danh từ thông thườngVề mặt phát âm, đặc điểm phân biệt giữa danh từ ghép và cụm danh từ thông thường là:
Đặc điểm trọng âm chính rơi vào thành phần đầu tiên của danh từ ghép chính là đặc điểm chứng minh cho mối liên hệ vững chắc giữa các thành phần của của danh từ ghép. Điểm khác nhau về trọng âm được thể hiện trong các ví dụ sau, trong đó cột bên trái là danh từ ghép, cột bên phải là cụm danh từ thông thường: DANH TỪ GHÉPCỤM DANH TỪ THƯỜNGGREENhousegreen HOUSEBLACKboardblack BOARDDARKroomdark ROOMEVEning dressevening SKYWALKing stickwalking PEOPLEREADing testreading BOYSINGing lessonsinging GIRLMOBile phonemobile PERsonSTONE Agestone BUILDingHOT doghot TEAPAPer knifepaper BAGENGlish teacherEnglish TEACHerSUMmertimesummer CLOTHESNIGHT schoolnight HOURSEVEning schoolevening HOURSMột số ngoại lệ về vị trí trọng âm chính trong danh từ ghép:
2. Quy tắc phát âm Phrasal verbsPhrasal verb (cụm động từ thực ra gọi là cụm động từ cũng không khu biệt được ý nghĩa thực sự của Phrasal verb, nhưng không có hoặc chí ít là chưa có một thuật ngữ tương đồng ở tiếng Việt cho Phrasal verb, cho tới thời điểm này) là các cụm từ trong đó tất cả các thành phần đều có trọng âm, tuy nhiên, trọng âm chính rơi vào thành phần đứng sau (giới từ). fall aPART; turn aWAY come BACK; come IN break DOWN; break IN break THROUGH; go ON take OFF; look OUT; move OVer; give UP make UP; bring UP Nếu một danh từ ghép bắt nguồn từ một động từ ghép phrasal verb, trọng âm chính của danh từ ghép đó sẽ rơi vào thành phần đầu tiên của danh từ ghép; và về mặt chính tả, danh từ ghép đó được viết liền hoặc có dấu gạch nối. GETaway; COMEback BREAKdown; BREAKthrough LOOKout; OUTlook DOWNfall; UPbringing MAKE-up; TAKE(-)off 3. Quy tắc phát âm tính từ ghép Compound AdjectivesCả hai thành phần của tính từ ghép đều có trọng âm. Thông thường, thành phần đứng sau sẽ được nhấn mạnh hơn. dark-GREEN; light-BROWN grayish-BLUE; bright-RED red-HOT; white-HOT absent-MINDed; low-SPIRited old-FASHioned; cold-BLOODed well-KNOWN; well-DRESSed broken-HEARTed; easyGOing, easy-Going good-LOOKing; longSTANDing snow-WHITE; sky-BLUE stone-BLIND; ice-COLD duty-FREE; skin-DEEP man-MADE; handMADE half-DEAD; half-FULL self-CONscious; self-CONfident Quy tắc trọng âm nhấn vào danh từ trong tính từ ghépNếu một trong các thành phần của tính từ ghép là một danh từ, thông thường trọng âm chính sẽ rơi vào từ đó, bất kể nó đứng trước hoặc đứng sau trong cụm tính từ ghép đó. COLor-blind; WATerproof high-CLASS; high-SPEED low-COST; low-KEY; HEARTbroken LAW-abiding; EARsplitting off-COLor; off-BALance AIRsick; SEAsick Quy tắc sử dụng dấu gạch nối trong tính từ ghép (Hyphen in compound adjectives)Nếu tính từ ghép đứng trước danh từ (vị trí attributive) thì dùng dấu gạch nối: Ví dụ:
Nếu tính từ đứng ở sau động từ linking verb (be, seem, get, turn, make) thì:
Ví dụ:
Ví dụ:
LƯU Ý:Khi trạng từ đuôi ly kết hợp với tính từ hoặc phân từ thì không dùng dấu gạch nối, kể cả khi đứng trước danh từ: Ví dụ:
Nếu dùng một danh từ ghép đứng trước để bổ nghĩa cho danh từ, danh từ ghép này thường cần dùng dấu gạch nối. Ví dụ:
4. Quy tắc phát âm số từ ghép Compound numerals
Ví dụ:thirTEEN; sevenTEEN fifTEENTH; eighTEENTH twenty-THREE; forty-SIX fifty-SEVen; ninety-EIGHT sixty-SECond; seventy-FIFTH five HUNdred and thirty-TWO three hundred THOUsand one-HALF, one HALF two-THIRDS, two THIRDS one twenty-FIFTH twenty-three HUNdredths BÀI LIÊN QUANTất cảMust knowAdjectivesAdverbsConjunctionsInterjectionsNounsPrepositionsParallelismPronounsTips & Tricks Cách dùng Đại từ phản thân Reflexive Pronouns Bài này giới thiệu cách dùng Đại từ phản thân - Reflexive Pronouns, và các lưu ý đặc biệt. Không ... Cách dùng WHOSE | Đại từ quan hệ | Nên biết Bài này giới thiệu cách dùng WHOSE trong mệnh đề quan hệ. Đây là một trong các đại từ quan ... Cách dùng THAT | Đại từ quan hệ | Nên biết Bài này giới thiệu cách dùng THAT trong mệnh đề quan hệ. Đây là một trong những đại từ quan ... Cách dùng This These That Those Đại từ chỉ định Bài này giới thiệu cách dùng This - These - That - Those (Đại từ chỉ định - Demonstrative pronouns) ... More... 84 SHARESShareTweet LUYỆN NÓIGỢI Ý CÁCH LUYỆN:
(có cả tiếng Việt dành cho bạn nào muốn nghịch ngợm một tý) Have fun! Happy playing! |