Governance, Risk Management, and Compliance (GRC) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Governance, Risk Management, and Compliance (GRC) / Quản trị, quản lý rủi ro, và Tuân thủ (GRC) trong Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh.
Thông tin chung Tiếng Anh Governance, Risk Management, and Compliance (GRC) Tiếng Việt Quản trị, quản lý rủi ro, và Tuân thủ (GRC) Chủ đề Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh
Định nghĩa - Khái niệm
Governance, Risk Management, and Compliance (GRC) là gì? #VALUE!
- Governance, Risk Management, and Compliance (GRC) là Quản trị, quản lý rủi ro, và Tuân thủ (GRC).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Governance, Risk Management, and Compliance (GRC)
- Enterprise Information Management (EIM)
- What Is Enterprise Resource Planning (ERP)?
- Understanding Silo Mentality
- How Product Lifecycle Management (PLM) Works
- Information Management Technology (IMT): The Ins and Outs
- Customer Relationship Management - CRM goes beyond just software
- Quản trị, quản lý rủi ro, và Tuân thủ (GRC) tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh Governance, Risk Management, and Compliance (GRC) là gì? (hay Quản trị, quản lý rủi ro, và Tuân thủ (GRC) nghĩa là gì?) Định nghĩa Governance, Risk Management, and Compliance (GRC) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Governance, Risk Management, and Compliance (GRC) / Quản trị, quản lý rủi ro, và Tuân thủ (GRC). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục