Ý nghĩa của từ khóa: compensate English Vietnamese compensate * động từ - bù, đền bù, bồi thường =to compensate someone for something+ đền bù (bồi thường) cho ai về cái gì - (kỹ thuật) bù
English Vietnamese compensate bù lại ; bù trừ ; bù vào ; bù ; bù đắp ; bồi thường cho ; bồi thường ; bồi ; nhẹ ; sửa được ; thay thế ; thế bù đắp cho ; compensate bù lại ; bù trừ ; bù vào ; bù ; bù đắp ; bồi thường cho ; bồi thường ; bồi ; liếm ; nhẹ ; sửa được ; thay thế ; thế bù đắp cho ; English English compensate; correct; counterbalance; even off; even out; even up; make up adjust for compensate; indemnify; recompense; repair make amends for; pay compensation for compensate; cover; overcompensate make up for shortcomings or a feeling of inferiority by exaggerating good qualities compensate; correct; redress; right make reparations or amends for compensate; make up; pay; pay off do or give something to somebody in return compensate; recompense; remunerate make payment to; compensate English Vietnamese compensate * động từ - bù, đền bù, bồi thường =to compensate someone for something+ đền bù (bồi thường) cho ai về cái gì - (kỹ thuật) bù compensation * danh từ - sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường =to pay compensation to somebody for something+ bồi thường cho ai về cái gì - (kỹ thuật) sự bù compensative * tính từ - đền bù, bồi thường - (kỹ thuật) bù compensator * danh từ - cơ cấu bù, cái bù =optical compensator+ cái bù quang học =sensivity compensator+ cái bù độ nhạy compensated - (Tech) được bù trừ, được đền bù compensating - (Tech) làm bù trừ compensational - xem compensation