Tiếng ViệtSửa đổiCách phát âmSửa đổiIPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
---|
ko˧˧ lə̰ʔp˨˩ | ko˧˥ lə̰p˨˨ | ko˧˧ ləp˨˩˨ |
| Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
---|
ko˧˥ ləp˨˨ | ko˧˥ lə̰p˨˨ | ko˧˥˧ lə̰p˨˨ |
Động từSửa đổicô lập - Tách riêng ra, làm mất mối liên hệ với những cái khác. Bị cô lập.Không xem xét các vấn đề một cách cô lập, riêng rẽ.
Tham khảoSửa đổi- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|