Ý nghĩa của từ khóa: closet
English | Vietnamese |
closet
|
* danh từ
- buồng nhỏ, buồng riêng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho - (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín - tủ đóng trong tường - nhà vệ sinh ((cũng) water closet) !close play - kịch để đọc (không phải để diễn) !closet strategist -(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng * ngoại động từ - giữ trong buồng riêng =to be closeted with somebody+ nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai |
English | Vietnamese |
closet
|
atlanta ; cái nhà kho ; cái tủ ; căn phòng ; i tu ; i tu ̉ ; kho ; lại ; nhà vệ sinh ; phòng riêng ; phòng ; qua tủ quần áo ; riêng của ; riêng tư ; riêng ; tu ; tu ̉ ; tủ quần áo ; tủ ; tủ đồ ; tủ đựng đồ ; vệ sinh ; đồ ;
|
closet
|
atlanta ; cái nhà kho ; cái tủ ; căn phòng ; i tu ; i tu ̉ ; kho ; lại ; nhà vệ sinh ; phòng riêng ; phòng ; qua tủ quần áo ; quần ; riêng của ; riêng tư ; riêng ; tu ; tu ̉ ; tủ quần áo ; tủ ; tủ đồ ; tủ đựng đồ ; vệ sinh ; đồ ;
|
English | English |
closet; cupboard
|
a small room (or recess) or cabinet used for storage space
|
closet; loo; w.c.; water closet
|
a toilet in Britain
|
closet; press; wardrobe
|
a tall piece of furniture that provides storage space for clothes; has a door and rails or hooks for hanging clothes
|
English | Vietnamese |
water-closet
|
* danh từ
- nhà xí máy |
china-closet
|
* danh từ
- tủ kính bày hàng |
closet-play
|
* danh từ
- vở kịch hợp với đọc hơn là diễn xuất |
closet-queen
|
* danh từ
- (thông tục) người đàn ông sống cuộc sống bình thường nhưng lại bí mật làm đồng tính luyến ái |
closet-strategist
|
* danh từ
- nhà chiến lược thư phòng |
earth-closet
|
* danh từ
- nhà xí lấy đất phủ lên phân |