Chúng tôi không có nào giống vậy tiếng nhật năm 2024

Cơ sở 1: Số 453 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM. Hotline: 0866.443.453

Cơ sở 2: 383 Trần Đại Nghĩa, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội Hotline: 097.113.1221

Cơ sở 3: Số 646 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM. Hotline: 0327.888.646

Cơ sở 4: Số 660 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM. Hotline: 0327.888.646

Cơ sở 5: Số 449/116 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM Hotline: 0358.646.660

Cơ sở 6: 205 - 207 Nguyễn Văn Linh, P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng Hotline: 083.6446.333

Đối với mỗi người trong chúng ta, ai cũng ít nhất có một người bạn đúng không nào? Ngoài gia đình thì bạn bè cũng là người bên cạnh chúng ta những lúc vui và những khi buồn. Vậy thì khi học tiếng Nhật, các bạn có phân biệt được 「ともだちを作る」,「ともだちができる」và「ともだちになる」không? Nếu không thì các bạn hãy cùng SHIN tìm hiểu ngay sau đây nhé.

  • 「ともだちを 作る」

Câu này nghĩa là “kết bạn” hoặc “tìm bạn”. Đầu tiên, chúng ta phân tích động từ「作る」mang nghĩa là “tạo ra” một thứ gì đó. Trong câu này, dịch sát nghĩa là “tạo ra bạn”, hành động này tức là hành động “kết bạn”, tìm kiếm và kết giao để trở thành bạn bè. Quá trình “kết bạn” ban đầu là chưa có đối tượng và không cho biết kết quả, chỉ là thể hiện “muốn kết bạn” mà thôi.

Ví dụ:

大学で ともだちを 作りたいです。

(Tôi muốn kết bạn ở trường Đại học.)

*Ngoài ra, không chỉ 「ともだち」bạn có thể áp dụng cho các đối tượng khác như là:

「こいびと」,「かれ」,「かのじょ」.

Ví dụ:

大学に 入学したら、こいびとを 作りたい。

(Sau khi vào Đại học mình muốn kiếm người yêu.)

  • 「ともだちに なる」

Câu này có nghĩa là “ làm bạn với ~”. Khác với 「作る」không có “đối tượng” cụ thể, ở đây chúng ta có “đối tượng” xác định và mong muốn trở thành bạn của “đối tượng” đó thì chúng ta sẽ sử dụng câu này.

Ví dụ:

日本に 住んでいる外国人と ともだちに なりたいです。

(Tôi muốn làm bạn với người nước ngoài đang sống ở Nhật.)

Hoặc khi bạn “đã” trở thành bạn với ai đó thì bạn sẽ chia thành 「なりました」

Ví dụ:

リンさんと ともだちに なった。

(Tôi đã trở thành bạn của Linh.)

*Ngoài ra, giống như 「作る」, chúng ta có thể áp dụng cho các đối tượng khác như là:

「こいびと」,「かれ」,「かのじょ」.

Ví dụ:

ぼくのかのじょに なってください。

(Hãy làm bạn gái anh nha.)

  • 「ともだちが できる」

Câu này nghĩa là “đã có bạn”, “đã tìm được bạn”. Chúng ta xét mẫu câu 「Nができる」, ngoài diễn đạt “khả năng” thì mẫu câu này cũng mang nghĩa là hoàn thành sự vật nào đó. Vì vậy「ともだちが できる」 chỉ sự hoàn thành quá trình “kết bạn”, là kết quả của「ともだちを 作る」.

Ví dụ:

学校で いいともだちが いっぱい できました。

(Tôi có nhiều bạn tốt ở trường)

*Tương tự, chúng ta có thể áp dụng cho các đối tượng khác như là:

「こいびと」,「かれ」,「かのじょ」.

Ví dụ:

日本で かれが できた。

(Tôi đã tìm được bạn trai ở Nhật.)

Tóm lại:

-「ともだちを 作る」: “kết bạn”-là muốn có bạn, muốn tìm một người bạn cho mình. Không có đối tượng cụ thể, chỉ diễn tả muốn kết bạn mà thôi.

-「ともだちに なる」: “làm bạn”/ “trở thành bạn”-có “đối tượng” cụ thể mình nhắm đến và muốn trở thành bạn của đối tượng đó.

-「ともだちが できる」: “đã có bạn”/ “đã tìm được bạn”, là điểm đến cuối cùng, kết quả của 「ともだちを 作る」.

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong về 「ともだちを作る」,「ともだちができる」và「ともだちになる」rồi. Mong là sau bài này, các bạn sẽ hiểu rõ hơn và áp dụng thích hợp khi muốn diễn đạt vấn đề nào đó nhé.

Chủ đề