Chiều dọc tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: horizontal


English Vietnamese
horizontal
* tính từ
- (thuộc) chân trời; ở chân trời
- ngang, nằm ngang
=horizontal plane+ mặt phẳng nằm ngang
* danh từ
- đường nằm ngang
- thanh ngang


English Vietnamese
horizontal
cắt ngang ; ngang ; nắm ngang đấy ; nằm ngang ; theo chiều ngang ; theo phương ngang ;
horizontal
cắt ngang ; ngang ; nắm ngang đấy ; nằm ngang ; theo chiều ngang ; theo phương ngang ;


English Vietnamese
horizontal
* tính từ
- (thuộc) chân trời; ở chân trời
- ngang, nằm ngang
=horizontal plane+ mặt phẳng nằm ngang
* danh từ
- đường nằm ngang
- thanh ngang
horizontal bar
* danh từ
- (thể dục,thể thao) xà ngang
horizontal equity
- (Econ) Công bằng theo phương ngang.
+ Tính công bằng hoặc công lý áp dụng với các cá nhân trong cùng một hoàn cảnh.
horizontal intergration
- (Econ) Liên kết theo phương ngang.
+ Liên kết theo phương ngang xảy ra khi hai hãng ở cùng một giai đoạn trong quá trình sản xuất sát nhập với nhau để lập ra một doanh nghiệp duy nhất. Xem MERGER.
horizontal / vertical / conglomerate merger
- (Econ) Hợp nhất theo tuyến ngang/ dọc/ kết khối.
horizontally
* phó từ
- theo chiều ngang
horizontality
- tính nằm ngang

Chủ đề