Search Query: vaccinations
vaccinations | là tiêm chủng cho ; lịch tiêm chủng được ; tiêm chủng vắc xin ; tiêm chủng ; tiêm phòng dịch được ; |
vaccinations | là tiêm chủng cho ; lịch tiêm chủng được ; tiêm chủng ; tiêm ngừa ; tiêm phòng dịch được ; |
vaccinal | * tính từ - (thuộc) bệnh đậu mùa - (thuộc) tiêm chủng |
vaccinate | * ngoại động từ - (y học) chủng, tiêm chủng |
vaccination | * danh từ - sự chủng, sự tiêm chủng |
vaccinator | * danh từ - (y học) người chủng, người tiêm chủng - ngòi chủng (mũi nhọn dùng để chủng) |
vaccine | * danh từ - (y học) vacxin =anticholeraic vaccine+ vacxin tả |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet