Chẻ củi là gì

mũi chẻ

chẻ đôi

chia chẻ

thợ chẻ

để chẻ

than củi

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ củi chẻ trong tiếng Trung và cách phát âm củi chẻ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ củi chẻ tiếng Trung nghĩa là gì.

củi chẻ
(phát âm có thể chưa chuẩn)

劈柴 《木头劈成的小木块或小木条, 供引火用。》
(phát âm có thể chưa chuẩn)


劈柴 《木头劈成的小木块或小木条, 供引火用。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ củi chẻ hãy xem ở đây
  • đen đủi tiếng Trung là gì?
  • giẫm chân tiếng Trung là gì?
  • đạp đất tiếng Trung là gì?
  • Đông Âu tiếng Trung là gì?
  • dệt vải tiếng Trung là gì?
劈柴 《木头劈成的小木块或小木条, 供引火用。》

Đây là cách dùng củi chẻ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ củi chẻ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Nghĩa Tiếng Trung: 劈柴 《木头劈成的小木块或小木条, 供引火用。》

chẻ củi
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chẻ củi trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chẻ củi tiếng Nhật nghĩa là gì.

- たきぎをわる - 「薪を割る」
  • - Tự chẻ củi cho mình dùng:自分用の薪を割る

- たきぎをわる - 「薪を割る」Ví dụ cách sử dụng từ "chẻ củi" trong tiếng Nhật- Tự chẻ củi cho mình dùng:自分用の薪を割る,

Đây là cách dùng chẻ củi tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chẻ củi trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chẻ củi

  • động vật đẳng nhiệt tiếng Nhật là gì?
  • sự cổ động tiếng Nhật là gì?
  • sự thán phục tiếng Nhật là gì?
  • sự khơi gợi tiếng Nhật là gì?
  • xin phép tiếng Nhật là gì?
  • tức thời tiếng Nhật là gì?
  • phát ra tiếng Nhật là gì?
  • thuốc bọc đường tiếng Nhật là gì?
  • tấm thạch cao tiếng Nhật là gì?
  • đồng tiền tiếng Nhật là gì?
  • đặc lại tiếng Nhật là gì?
  • lộn trái tiếng Nhật là gì?
  • bị sa thải tiếng Nhật là gì?

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "chẻ củi", trong bộ từ điển Từ điển Việt - Nhật. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ chẻ củi, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ chẻ củi trong bộ từ điển Từ điển Việt - Nhật

1. Ông cũng là nhà vô địch chẻ củi, đoạt 18 giải thưởng người chẻ củi tại địa phương trong 12 năm.

また,木こりのチャンピオンで,地域の木こりの大会で12年間に18回も優勝しました。

2. Bạn sẽ cảm thấy gì khi bạn chẻ củi để dùng cho của-lễ thiêu, đi đường mấy ngày để đến xứ Mô-ri-a và đặt đứa con trai của bạn lên bàn dâng của-lễ?

焼燔の捧げ物のための薪を割り,モリヤの地まで数日の旅をし,息子を祭壇の上に載せる時,どんな気持ちがするでしょうか。

Ý nghĩa của từ người chẻ củi là gì:

người chẻ củi nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ người chẻ củi Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa người chẻ củi mình


0

  0


phālaka (3)



<< Ngoan cố Ngọc như ý >>

Video liên quan

Chủ đề