Chậu Tiếng Anh là gì

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhchậu[chậu]|danh từ.Basin, pot, vesselchậu thau a copper basinchậu giặt a washing basin.một chậu nước a basin of waterchậu hoa a flower-potcá chậu chim lồng be without freedom; be encagedTừ điển Việt - Việtchậu|danh từđồ dùng bằng sành, sứ, kim loại, để đựng nước tắm rửa, giặt giũ hoặc chứa đất trồng câychậu giặt quần áohệ xương khớp với nhau thành một vòng; hông ngườixương chậu