Chân thành cảm ơn tiếng anh là gì trong thư

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "xin chân thành cảm ơn" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

., tôi xin chân thành cảm ơn.

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

I would be grateful if you could...

Xin chân thành cảm ơn...

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Thanking you in advance…

swap_horiz

Enter text hereclear

keyboard volume_up

21 / 1000

Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer

volume_up

share content_copy

Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng.

Từ điển Việt-Anh

1

23

\> >>

  • Tiếng Việt Xezi
  • Tiếng Việt Xiêm La
  • Tiếng Việt Xrilanka
  • Tiếng Việt Xéc-bi
  • Tiếng Việt Xê-un
  • Tiếng Việt Xít-nây
  • Tiếng Việt Xô Viết
  • Tiếng Việt Xô-viết hóa
  • Tiếng Việt xa
  • Tiếng Việt xa cách
  • Tiếng Việt xa hơn
  • Tiếng Việt xa hơn nữa
  • Tiếng Việt xa lánh ai do một việc làm sai trái
  • Tiếng Việt xa lánh mọi người
  • Tiếng Việt xa lạ
  • Tiếng Việt xa lộ
  • Tiếng Việt xa nhất về phía nam
  • Tiếng Việt xa tít
  • Tiếng Việt xa vời
  • Tiếng Việt xa xôi
  • Tiếng Việt xa xăm
  • Tiếng Việt xa xưa
  • Tiếng Việt xamari
  • Tiếng Việt xanh
  • Tiếng Việt xanh hóa
  • Tiếng Việt xanh lam
  • Tiếng Việt xanh lá cây
  • Tiếng Việt xanh lục
  • Tiếng Việt xanh mát
  • Tiếng Việt xanh ngọc lục bảo
  • Tiếng Việt xanh nước biển
  • Tiếng Việt xanh tươi
  • Tiếng Việt xanh xanh
  • Tiếng Việt xanh xao
  • Tiếng Việt xanh đồng
  • Tiếng Việt xanpet
  • Tiếng Việt xay
  • Tiếng Việt xay nhỏ
  • Tiếng Việt xe
  • Tiếng Việt xe 3 bánh
  • Tiếng Việt xe buýt
  • Tiếng Việt xe bu‎ýt
  • Tiếng Việt xe bò
  • Tiếng Việt xe bò kéo
  • Tiếng Việt xe chở khách công cộng
  • Tiếng Việt xe chữa cháy
  • Tiếng Việt xe cán đường
  • Tiếng Việt xe cút kít
  • Tiếng Việt xe cấp cứu
  • Tiếng Việt xe cộ
  • Tiếng Việt xe cứu thương
  • Tiếng Việt xe dọn thức ăn
  • Tiếng Việt xe hai bánh
  • Tiếng Việt xe hai bánh kéo tay để chở khách
  • Tiếng Việt xe hơi
  • Tiếng Việt xe jeep
  • Tiếng Việt xe kéo
  • Tiếng Việt xe kéo bằng ngựa
  • Tiếng Việt xe kéo trượt tuyết
  • Tiếng Việt xe lu
  • Tiếng Việt xe lăn
  • Tiếng Việt xe lội nước
  • Tiếng Việt xe lửa
  • Tiếng Việt xe moóc
  • Tiếng Việt xe máy
  • Tiếng Việt xe mô tô
  • Tiếng Việt xe môtô
  • Tiếng Việt xe một ngựa
  • Tiếng Việt xe ngựa
  • Tiếng Việt xe ngựa bốn bánh
  • Tiếng Việt xe ngựa chở khách theo những chặng cố định
  • Tiếng Việt xe tang
  • Tiếng Việt xe trượt tuyết
  • Tiếng Việt xe tuần tra
  • Tiếng Việt xe tải
  • Tiếng Việt xe tải lớn có mui
  • Tiếng Việt xe tắc xi
  • Tiếng Việt xe xích lô
  • Tiếng Việt xe ô tô
  • Tiếng Việt xe điện chạy theo dây cáp trên đường phố
  • Tiếng Việt xe điện ngầm
  • Tiếng Việt xe đò
  • Tiếng Việt xe đạp
  • Tiếng Việt xe đạp 3 bánh
  • Tiếng Việt xe đạp ba bánh
  • Tiếng Việt xe đạp một bánh
  • Tiếng Việt xe đẩy tay
  • Tiếng Việt xe đẩy trẻ con
  • Tiếng Việt xe độc mã
  • Tiếng Việt xe độc mã hai bánh
  • Tiếng Việt xe ủi đất
  • Tiếng Việt xe-ri
  • Tiếng Việt xem
  • Tiếng Việt xem all-round
  • Tiếng Việt xem chừng
  • Tiếng Việt xem demoniac
  • Tiếng Việt xem diametral
  • Tiếng Việt xem fanatic
  • Tiếng Việt xem lướt qua
  • Tiếng Việt xem lại
  • Tiếng Việt xem lại để nhớ
  • Tiếng Việt xem một vấn đề
  • Tiếng Việt xem như
  • Tiếng Việt xem như là
  • Tiếng Việt xem này!
  • Tiếng Việt xem qua một vấn đề
  • Tiếng Việt xem sơ qua
  • Tiếng Việt xem xét
  • Tiếng Việt xem xét lại
  • Tiếng Việt xem xét nhanh chóng đến
  • Tiếng Việt xem xét nhanh một vấn đề
  • Tiếng Việt xem xét thứ gì
  • Tiếng Việt xen kẽ nhau
  • Tiếng Việt xen lẫn
  • Tiếng Việt xen vào
  • Tiếng Việt xen vào một câu chuyện
  • Tiếng Việt xen-ti-mét
  • Tiếng Việt xenlulozơ
  • Tiếng Việt xi gắn
  • Tiếng Việt xi măng
  • Tiếng Việt xi nê
  • Tiếng Việt xi đánh giày
  • Tiếng Việt xi-rô ho
  • Tiếng Việt xiclohexan
  • Tiếng Việt xin
  • Tiếng Việt xin chào!
  • Tiếng Việt xin giùm
  • Tiếng Việt xin lỗi
  • Tiếng Việt xin lỗi!
  • Tiếng Việt xin phép
  • Tiếng Việt xin xắn
  • Tiếng Việt xin xỏ
  • Tiếng Việt xin được
  • Tiếng Việt xinh xắn
  • Tiếng Việt xinh đẹp
  • Tiếng Việt xiêm y
  • Tiếng Việt xiêm áo
  • Tiếng Việt xiên
  • Tiếng Việt xiêu vẹo
  • Tiếng Việt xiềng xích
  • Tiếng Việt xoa dịu
  • Tiếng Việt xoa dịu ai
  • Tiếng Việt xoay
  • Tiếng Việt xoay ai mòng mòng
  • Tiếng Việt xoay ai tới lui
  • Tiếng Việt xoay chuyển
  • Tiếng Việt xoay lại
  • Tiếng Việt xoay sở
  • Tiếng Việt xoay xoay
  • Tiếng Việt xoay xở
  • Tiếng Việt xong
  • Tiếng Việt xong rồi
  • Tiếng Việt xong xuôi
  • Tiếng Việt xoàng
  • Tiếng Việt xoàng xĩnh
  • Tiếng Việt xoáy
  • Tiếng Việt xoáy nước
  • Tiếng Việt xoắn
  • Tiếng Việt xoắn ốc
  • Tiếng Việt xtê-rô-it
  • Tiếng Việt xu
  • Tiếng Việt xu hướng
  • Tiếng Việt xu hướng giật gân
  • Tiếng Việt xu hướng lập thể
  • Tiếng Việt xu nịnh
  • Tiếng Việt xu thế
  • Tiếng Việt xu thời
  • Tiếng Việt xua tan
  • Tiếng Việt xua thứ gì đi
  • Tiếng Việt xua đi
  • Tiếng Việt xua đuổi
  • Tiếng Việt xui
  • Tiếng Việt xui khiến
  • Tiếng Việt xui xẻo
  • Tiếng Việt xun xoe
  • Tiếng Việt xung phong
  • Tiếng Việt xung quanh
  • Tiếng Việt xung quỹ
  • Tiếng Việt xung đột
  • Tiếng Việt xung đột lớn
  • Tiếng Việt xuphônamít
  • Tiếng Việt xuyên bang
  • Tiếng Việt xuyên qua
  • Tiếng Việt xuyên thủng
  • Tiếng Việt xuyên tạc
  • Tiếng Việt xuôi
  • Tiếng Việt xuôi dòng
  • Tiếng Việt xuôi tai
  • Tiếng Việt xuôi theo
  • Tiếng Việt xuất bản
  • Tiếng Việt xuất bản phẩm
  • Tiếng Việt xuất chúng
  • Tiếng Việt xuất hiện
  • Tiếng Việt xuất hiện nơi công cộng
  • Tiếng Việt xuất khẩu
  • Tiếng Việt xuất sác
  • Tiếng Việt xuất sắc
  • Tiếng Việt xuất sắc về

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ!

Chủ đề