Cấu trúc ai làm gì khiến ai như thế nào năm 2024

Cấu trúc Make thường được dùng khi muốn yêu cầu, sai khiến hoặc bắt buộc ai đó làm gì. Bên cạnh đó, Make còn có nhiều cách sử dụng phổ biến khác mà có thể bạn chưa biết.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng các bạn tìm hiểu chi tiết công thức và cách dùng cấu trúc Make trong Tiếng Anh và bỏ túi list collocations với Make thông dụng nhất nhé.

Cấu trúc ai làm gì khiến ai như thế nào năm 2024

Cấu trúc Make trong ngữ pháp tiếng Anh - Công thức, Cách dùng

1. Các cấu trúc của Make trong tiếng Anh

1.1. Make + somebody + do sth

Make + Somebody do sth mang nghĩa: Sai khiến ai đó làm gì. Sau đây là một số ví dụ của cấu trúc Make sombody do something:

Ví dụ:

  • The robber made everyone lie down. (Tên cướp bắt mọi người nằm xuống.)
  • My mother made me change my mind. (Mẹ tôi đã khiến tôi thay đổi quyết định.)

1.2. Cấu trúc bị động: S + be + made + to verb

Cấu trúc Make ở thể bị động mang nghĩa: Ai đó buộc phải làm gì

Có nhiều bạn thắc mắc: be made to V hay Ving ?

Cấu trúc ai làm gì khiến ai như thế nào năm 2024
Các cấu trúc Make trong tiếng Anh

Lưu ý rằng tránh nhầm lẫn 2 cấu trúc chủ động và bị động của Make.

Trong cấu trúc chủ động, Make đi với động từ nguyên thể không chia (V không có to).

Trong cấu trúc bị động, Make -> Made, đứng sau động từ to be và V -> to V.

Vậy, đáp án chính xác phải là be made to V các bạn nha!

Theo dõi các ví dụ sau:

Ví dụ:

  • I was made to go out. (Tôi bị buộc phải ra ngoài.)
  • She was made to work for 12 hour a day. (Cô ấy bị buộc phải làm việc 12 giờ 1 ngày.)

Có thể bạn quan tâm:

  • Giải mã cấu trúc Wish thể hiện điều ước, mong ước trong tiếng Anh
  • Phân biệt 3 cấu trúc Be used To, Used to V, Get used to trong tiếng Anh
  • Appreciate to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Appreciate cần nhớ

1.3. Make sb/sth adj

Cấu trúc Make Sb/ something + Adj mang nghĩa: làm cho ai/ cái gì như thế nào đó

Ví dụ:

  • The story makes me sad. (Câu chuyện làm tôi buồn.)
  • The result made her happy. (Kết quả khiến cô ấy rất hạnh phúc.)

1.4. Cấu trúc Make possible

1. Make it possible + to V

Nhìn vào cấu trúc trên có thể thấy, nếu theo sau Make là to V, thì ta phải có it đứng giữa Make và possible.

Ví dụ:

The new bridge makes it possible to cross the river easily and quickly. (Chiếc cầu mới đã giúp việc qua sông có thể dễ dàng và nhanh chóng hơn.)

Cấu trúc ai làm gì khiến ai như thế nào năm 2024
Cấu trúc Make possible to V cần có "it"

2. Make possible + N/ cụm N

Lưu ý, trong câu sử dụng cấu trúc Make possible + Danh từ/ Cụm danh từ sẽ không có it

Ví dụ:

The internet makes possible much faster communication and development of economics all over the world.

3. Make possible for sb to do sth = Cause sth happen

"Make it possible for somebody to do something" và "Cause something to happen" có ý nghĩa tương đương. Ở đây, "made it possible for" và "causing" đều thể hiện ý nghĩa làm cho điều gì đó trở nên khả thi.

Cấu trúc ai làm gì khiến ai như thế nào năm 2024
Make possible for: làm cho điều gì đó trở nên khả thi

Tuy nhiên cấu trúc câu và cách dùng của chúng lại không giống nhau. Đọc thêm về cách dùng của Cause tại đây.

Ví dụ:

The new technology makes it possible for people to work from home.

\= The new technology causes people to work from home

(Công nghệ mới làm cho người ta có khả năng làm việc từ nhà.)

Đặc biệt, Make it possible for somebody to do something và Cause something to happen có thể nằm trong cùng 1 câu đó. Theo dõi ví dụ minh hoạ dưới đây nhé:

Ví dụ:

The new government policy made it possible for low-income families to afford healthcare, causing a significant improvement in public health.

(Chính sách mới của chính phủ đã tạo điều kiện cho các gia đình có thu nhập thấp có khả năng chi trả cho dịch vụ y tế, gây ra một cải thiện đáng kể về sức khỏe cộng đồng.)

2. Một số cấu trúc Make + giới từ thông dụng

  • make up: bịa chuyện, làm hòa, trang điểm
  • make for: đi về phía
  • make into: biến thành
  • make out: hiểu được, nắm được/tạo nên, lập nên
  • make off (with sth): chạy trốn, trốn thoát (với cái gì)
  • make sth over to sb: chuyển nhượng cái gì cho ai
  • make up for: đền bù cho
  • make a diss: tạo ra bịa ra
  • make fun of: chế nhạo ai
  • make a decision = make up one’s mind: quyết định
  • make a mistake: phạm lỗi
  • make potential: đạt được tiềm năng gì
  • make success = be successful: thành công
  • make a discovery: khám phá
  • make up of: được tạo thành từ
  • make a story: bịa chuyện
  • make a fuss: làm ầm lên
  • make a fortune: kiếm lời
  • make a guess: đoán
  • make habit of: tạo thói quen làm gì
  • make a loss: thua lỗ
  • make a mess: bày bừa ra
  • make a move: di chuyển
  • make a promise: hứa
  • make a proposal: đưa ra lời đề nghị
  • make room for: tạo khoảng trống cho
  • make war: gây chiến
  • make trouble: gây rắc rối
  • make use of: tận dụng
  • make a phone call = call = phone: gọi điện
  • make a report: làm báo cáo
  • make/deliver/give a speech: phát biểu
  • make noise: làm ồn
  • make progress: làm cho tiến bộ
  • make profit: tạo ra lợi nhuận
  • make friend with: kết bạn với
  • make no difference: không có gì là khác biệt
  • make much of = treat as very important: xem như là quan trọng
  • make light of = treat as very unimportant: xem là không quan trọng
  • make sense: có ý nghĩa
  • make end meet = make both end meet: xoay sở để sống
  • make for a living = earn for a living = kiếm sống
  • make efforts: nỗ lực
  • make the most of = make the best of: tận dụng triệt để
  • make an excuse: nhận lỗi
  • make way for: dọn đường cho
  • make into = turn into: chuyển hóa thành

3. Bài tập với cấu trúc Make (Có đáp án)

Để nắm chắc kiến thức về cấu trúc make vừa học ở phần trên, các bạn hãy thử sức với bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. We used to _________ stories about people we saw in the street.

  1. make for
  1. make out
  1. make up

2. The robbers ran out of the bank and _________ in a stolen car.

  1. made off
  1. made out
  1. made up

3. He emptied his glass and _________ the door.

  1. made for
  1. made off with
  1. made up for

4. These objects can be recycled and _________ something new.

  1. made into
  1. made of
  1. made up for

5. Jim wasn't sure what to _________ their request.

  1. make into
  1. make of
  1. make out of

6. She could just _________ the dark outline of a ship on the horizon.

  1. make out
  1. make over
  1. make up

7. The thieves _________ a TV and some jewellery.

  1. made off
  1. made off with
  1. made up for

8. I wanted to do something nice for Anna, to _________ the way I'd treated her.

  1. make away with
  1. make up for
  1. make up to

9. I used to _________ that I'd changed. But I hadn't.

  1. make out
  1. make over
  1. make up

10. He said the house no longer belonged to him because it had been _________ to his wife.

  1. made out
  1. made over
  1. made up

Đáp án:

  1. C
  2. A
  3. A
  4. A
  5. B
  6. A
  7. B
  8. B
  9. A
  10. B

Make + gì? Made to v hay ving? Các cấu trúc và cách sử dụng của Make?... Tất tần tật đã được IELTS LangGo giải đáp trong bài viết trên đi kèm các giới từ thôg dụng với Make. Các bạn hãy đọc thật kỹ lý thuyết và áp dụng để làm bài tập thực hành để có thể nắm chắc và thành thạo cấu trúc Make nhé.

Cấu trúc khiến ai đó làm gì?

Cấu trúc Make + somebody + do sth (Sai khiến ai đó làm gì) Ví dụ: He makes her do all the housework. (Anh ta bắt cô ấy làm hết việc nhà)nullTổng hợp cấu trúc Make trong tiếng Anh thông dụng - Step Up Englishstepup.edu.vn › blog › cau-truc-makenull

Khiến cho ai đó làm gì tiếng Anh?

Cấu trúc Make somebody do something Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của từ Make trong trường hợp này là: “to cause somebody/something to do something”: "Khiến ai đó/điều gì đó làm điều gì đó" “to force somebody to do something”: "Buộc ai đó làm điều gì đó"nullCấu trúc make thông dụng dễ nhớ trong tiếng Anh | ZIM Academyzim.vn › cau-truc-makenull

Cấu trúc nhỏ hoặc thuê ai đó làm gì?

Have/ get + something + done (past participle): (nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…) e.g. I had my hair cut yesterday. e.g. I'd like to have my shoes repaired.null50 cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh - Trường THPT Quốc Tríquoctri.edu.vn › 50-cau-truc-cau-thong-dung-trong-tieng-anhnull

Cấu trúc giúp đỡ ai làm gì?

Cấu trúc Help + to V = giúp ai đó làm gì: Cả người giúp và người được giúp cùng nhau thực hiện hành động. Ví dụ: Anna helped me to study Match. (Anna giúp tôi học Toán.) Cấu trúc Help + V-ing = không thể tránh/không thể nhịn làm gì đó: Cấu trúc Help này không được đi với tân ngữ, thường sử dụng để biểu lộ cảm xúc.nullHelp là gì? Cấu trúc Help, cách dùng Help chi tiết - Prepprepedu.com › blog › cau-truc-helpnull