Cant bear là gì

Bạn đã quá quen thuộc với cách sử dụng modal verb can’t. Thế nhưng bạn có biết Can’t nếu đi cùng động từ/ cụm động từ có thể tạo ra những ý nghĩa hoàn toàn khác biệt? Hãy cùng IES Education tìm hiểu nhé!


Can’t wait + To V: Không thể chờ đợi được, nôn nóng

Ex: This cake looks delicious. I can’t wait to eat it.

Cái bánh trông ngon quá. Tôi nôn nóng ăn nó lắm

Can’t stand + V-ing: không thể chịu đựng được.

Ex: She can’t stand doing that job

Cô ta không thể chịu đựng công việc đó.

Can’t help + V-ing: không thể không

Ex: I’m so sleepy. I can’t help falling in sleep.

Tôi buồn ngủ quá. Tôi không thể ngăn mình ngủ gục được.

Can’t take something: không thể chấp nhận được việc gì đó

Ex: That man did too much wrong thing. I can’t take it anymore.

Gã đó làm quá nhiều việc sai trái. Tôi không thể chịu đựng được nữa.

Can’t bear something: không thể chịu nổi ( dùng trong trường hợp thấy buồn chán, thất vọng )

Ex: I know I should not cry, but I can’t bear it.

Tôi biết tôi không nên khóc, nhưng tôi không thể chịu được.

Can’t be bothered + to V: không có hứng thú, quá lười

Ex: I can’t be bothered to iron my clothes.

Tôi quá lười ủi đồ.

Can’t afford something: không đủ tiền chi trả cho thứ gì đó.

Ex: This bag is too expensive, I can’t afford it.

Cái túi này đắt tiền quá, tôi không đủ tiền để mua nó.

Can’t hear myself think: không thể tập trung.

Ex: It’s too much thing in my head. I can’t hear myself think.

Có quá nhiều thứ trong đầu. Tôi không thể tập trung.
 

IES EDUCATION

============================================================

IES Education - công ty giải pháp giáo dục hàng đầu Việt Nam, đã được chứng nhận bởi 70 doanh nghiệp, trong đó có:
+ Mercedes Benz Việt Nam.
+ Haskoning
+ TTC Edu
+ Đại học Tài Chính - Marketing

Hiện nay, IES Education cung cấp các dịch vụ:
+ Cung cấp giáo viên nước ngoài cho doanh nghiệp với giáo trình được biên soạn riêng tùy theo đặc thù của từng ngành nghề.
+ Học tiếng anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài.
+ Các khóa học anh văn giao tiếp, tiếng Anh cho người đi làm, thi lấy chứng chỉ dành cho các học viên có nhu cầu.

IES EDUCATION LUÔN CAM KẾT:
+ Nguồn giáo viên chất lượng: có bằng đại học sư phạm quốc tế, chứng chỉ giảng dạy chuẩn Hoa Kỳ ( TESOL, CELTA )
+ Cam kết chuẩn đầu ra với từng khóa học. Học viên luôn đạt được mục tiêu đã đề ra.

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE IES EDUCATION HOẶC GỬI EMAIL ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN

Xem thêm:
LÃNG MẠN VỚI 10 THÀNH NGỮ VỀ MƯA
 5 CẶP TỪ HAY NHẦM LẪN NHẤT TRONG TIẾNG ANH

Cant bear là gì

Ảnh: Common Collocations with CAN’T in English, ESLBuzz

Với các cụm từ này, đừng hiểu nghĩa đơn giản là "không thể + động từ", mà cần biết sắc thái ý nghĩa người nói muốn nhấn mạnh. 

1. Can't wait:

Nghĩa đen của cụm này là "không thể chờ", nhưng thực tế mang nghĩa "phấn khích về điều gì đó" (To be excited about something).

Ví dụ:  

  • can’t wait to see my friends next week. It’s going to be wonderful.

2. Can't stand:

Bạn đã quen rằng "stand" (nội động từ) có nghĩa "đứng". Nhưng khi là ngoại động từ (có tân ngữ theo sau), từ này có thêm nghĩa "chịu đựng". "Can't stand" là "cực kỳ không thích, không chịu nổi cái gì" (To strongly dislike something). 

Ví dụ: 

  • None of us can stand this place.
  • Nobody can't stand Tom when he smokes a cigar.
  • can’t stand the traffic in London.

3. Can't bear:

Tương tự "stand", "bear" cũng có nghĩa là "chịu đựng" khi là ngoại động từ. Cụm "can't bear" cũng là "cực kỳ không thích" (To strongly dislike something because it makes you unhappy). 

 Ví dụ:

  • She can’t bear to be away from her family longer than a week.

4. Can't take (it):

Câu quen thuộc của người bản ngữ là "I can't take it anymore". Với cụm này, người nghe cần hiểu là "Tôi không thể chịu đựng nó nữa".  "can't take sth" nghĩa là "cannot tolerate sth". Ví dụ:

  • can’t take his constant shouting anymore, I have to leave.

5. Can't help:

Cũng nằm ngoài nghĩa đen "giúp đỡ", cụm từ "can't help" mang nghĩa "không kiểm soát được" "không thể không làm được" (to have no control over something). Ví dụ:

  • I can't help thinking that the keys will turn up eventually 
  • "I wish you'd quit coughing all the time, Sally." - " - I can't help it. I wish I could too."

6. Can't get sb out of my mind/ head

Cụm này có nghĩa là không thể dừng nghĩ về ai (can't stop thinking about sb).

Ví dụ:

  • I just can't get you out of my head.

7. Can't be bothered: 

Nếu dịch nôm cụm này sẽ thành "không thể bị làm phiền". Tuy nhiên người nghe, đọc cần hiểu theo nghĩa bóng là "không có hứng thú làm việc gì" (To have no interest in something).

Ví dụ:

  • I know I should go for a run but I can’t be bothered tonight.
  • "Do you want to go the gym today?" - "No, I really can't be bothered."

8. Can't afford:

Khi bạn nói "can't afford to do something", thì không có nghĩa đen là bạn không có đủ tiền để làm gì, mà có nghĩa là việc không làm điều gì đó là điều quan trọng (it's important not to do it).

Ví dụ:

  • This is a really important meeting. I can't afford to be late.
  • We can't afford to take the risk.

Hay một ví dụ với dạng phủ định đi cùng cấu trúc này:

  • At these prices, you can't afford not to buy! This means "You have to buy."

9. Can't take my eyes off someone:

Dịch nghĩa đen, cụm từ này có nghĩa là "không thể rời mắt khỏi ai đó", cũng có nghĩa là "bị hấp dẫn bởi ai đó". 

Ví dụ:

  • Simon can’t seem to take his eyes off the new Marketing assistant.

Cant bear là gì

10. You can't win:

Cụm này dùng để nói rằng "Life is difficult" - dù bạn làm gì như thế nào, bạn vẫn không thể thành công

Ví dụ:

  • Sometimes no matter what you do in life, you can’t win.

  • Whatever I do, she isn’t happy – you just can’t win.

11. Can't think straight: 

Nhiều người có thể hiểu theo nghĩa đen thành "không thể nghĩ thẳng", nhưng thực tế cụm  từ này có nghĩa hơi khác một chút là không thể tập trung (Cannot concentrate) để suy nghĩ một cách đúng đắn, cẩn thận.

Ví dụ:

  • "I just can’t think straight", she said, trying not to cry.
  • I am so tired that I can't think straight.

12. Can't hear myself think:

Cụm này cũng là nghĩa là không thể tập trung

Ví dụ:

  • There is so much noise here that I can't hear myself think.

13. Can't get enough of something or someone

Cụm này nghĩa là bạn muốn có ai hay thứ gì đó nhiều hơn nữa (You want more of something or someone)

Ví dụ:

  • I love this champagne! I can't get enough of it.

Lưu ý thêm

Trong tiếng Anh, bạn không sử dụng "can know", "can't know". Thay vào đó là động từ "tell".

Ví dụ:

  • You can tell he is from Japan because of his accent. (Bạn có thể nói rằng anh ta đến từ Nhật Bản nhờ vào giọng nói)
  • You can't tell that this bread is cheap. (Bạn không thể nói rằng ổ bánh mỳ này rẻ tiền được)

(Tổng hợp)