Just Show tell them you co- you couldn't have done it without me, honestly. Let's just call a spade a spade. Hãy nói với họ là anh không thể đóng phim mà không có tôi đi. Nói thẳng ra đi.
Cụm từ "call a spade a spade" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Nó được tìm thấy trong "Apophthegmata Laconic" của Plutarch chứa câu sau:
Câu nói này có một ý nghĩa tương tự, với việc sử dụng của "fig" và "trough", sau đó được thay thế bởi "spade". Vào giữa những năm 1500, học giả người Hà Lan Erasmus đã dịch các tác phẩm Hy Lạp khác nhau sang tiếng Latin. Khi anh đọc qua các tác phẩm của Plutarch, anh đã dịch câu nói thành "call a spade a spade". Trong trường hợp này, "spade" là công cụ làm vườn. Cụm từ này cũng sẽ tiếp tục phát triển một ý nghĩa nham hiểm trong những năm 1920, với những người phân biệt chủng tộc sử dụng nó để mô tả người Mỹ gốc Phi. Chúng tôi giả định rằng câu nói này đề cập đến con bích màu đen trong một cỗ bài.
Gọi cái thuổng là cái thuổng (không biết gọi cái này là cái gì nữa :)). Xem hình thì biết. Nghĩa rộng:Nói thẳng, nói đúng bản chất sự việc, gọi đúng tên của sự việc, ngay cả khi điều đó không dễ nghe (to speak plainly or call something by its right name, even if it is unpleasant). Tiếng Việt có cách nói tương tự:Nói thẳng, nói cho vuông, nói trắng ra, không màu mè… Ví dụ:Some people say Ben is generous with his money, but I call a spade a spade. He’s not generous, he’s foolish. Một số người thì bảo là Ben rất hào phóng về tiền bạc, nhưng tôi thì nói thẳng. Không phải là ông ấy hào phóng, mà là ông ấy dốt. It’s polite of you to refer to them as lively children. But let’s call a spade a spade. They are actually very naughty. Cậu lịch sự thì bảo là lũ trẻ “hiếu động’’, nhưng nói đúng ra là chúng rất hư. He’s the kind of person who calls a spade a spade – a bit blunt but straight to the point. Anh ta là tuýp người nói thẳng, hơi lỗ mãng nhưng không vòng vo tam quốc. Thành ngữ ngược nghĩa:beat about/around the bush (nói vòng vo) Cách dùng:Thành ngữ “call a spade a spade” thường được sử dụng trong tình huống sự việc nào đó được mô tả tốt hơn so với bản chất thật của nó. “call a spade a spade” là lời mào đầu cho một lời nói thẳng sẽ được nói ra tiếp theo. Hoặc cũng được dùng để mô tả bản chất của ai đó (thẳng). LUYỆN PHÁT ÂM:Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu. Phương pháp luyện tập:
LƯU Ý:
NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH
Call a spade a spade Let’s call a spade a spade. You’re not good enough for the project. He’s the type of person who calls a spade a spade. BẮT ĐẦU GHI ÂM:Gợi ý các bước luyện phát âm:
THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
Quiz complete. Results are being recorded.
0 of 10 questions answered correctly Time has elapsed You have reached 0 of 0 point(s), (0) Earned Point(s): 0 of 0, (0)
CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: GIVE SOMEONE A SNOW JOB. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: GET COLD FEET. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng thành ngữ: A BONE TO PICK. Bài tập thực hành. English idioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng: CLAM UP. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng trong thực tế của một số thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh: LEAVE (SOMEONE) HIGH AND DRY. Bài tập thực hành ngay. Some useful English idioms and how to use them in real life ... FIND YOUR FEET nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ, giải thích chi tiết, hướng dẫn cách dùng, luyện phát âm, bài tập thực hành ... |