khăn quàng Dịch Sang Tiếng Anh Là + scraf, muffler Cụm Từ Liên Quan : khăn quàng bằng lụa mỏng /khan quang bang lua mong/ * danh từ khăn quàng cổ /khan quang co/ * danh từ khăn quàng cổ bằng lông thú /khan quang co bang long thu/ * danh từ khăn quàng đầu /khan quang dau/ * danh từ khăn quàng đỏ /khan quang do/ * danh từ khăn quàng hai màu /khan quang hai mau/ * danh từ khăn quàng lông /khan quang long/ * danh từ khăn quàng vai /khan quang vai/ * danh từ kim cài khăn quàng /kim cai khan quang/ * danh từ quàng khăn quàng cho /quang khan quang cho/ * ngoại động từ |