Chữ Hán phồn thểSửa đổi
|
Kanji (Nhật) |
- Phiên âm Hán-Việt: mã
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 馬 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+99AC (liên kết ngoài tiếng Anh)
- Chữ Hán giản thể tương đương là: 马
Từ nguyênSửa đổi
TK 1611 TCN |
TK 113 TCN |
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
馬
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: mǎ (ma3)
- WadeGiles: ma3
Danh từSửa đổi
馬
- Loài ngựa, một loài động vật có vú, ăn cỏ. 乘馬 - cưỡi ngựa
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: horse
- Tiếng Tây Ban Nha: caballo gđ, yegua gc
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
馬 viết theo chữ quốc ngữ |
ngựa, mứa, mã, mựa, mả, mở |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |