Cách viết câu dài trong tiếng Anh

Hầu hết người viết tiếng anh đều ít nhất một lần phân vân giữa việc lựa chọn một câu văn ngắn, đơn giản hay một câu văn dài, phức tạp. Câu văn ngắn, đơn giản có thể dễ hiểu, rõ ràng nhưng chúng có thể không làm nổi bật lên được khả năng viết của tác giả. Ngược lại, câu văn dài, phức tạp phần nào chứng minh được năng lực này, nhưng chúng lại không mang lại cảm giác gần gũi, dễ tiếp cận với người đọc. Độ dài của câu văn là sẽ góp phần thể hiện sự rõ ràng, mạch lạc và liên kết của thông tin cũng như thể hiện kĩ thuật viết của tác giả.

Vậy, khi nào người viết nên sử dụng một câu văn ngắn, khi nào nên viết một câu dài hơn? Bài viết sau sẽ cùng thảo luận với người đọc về hiệu quả và cách sử dụng của 2 loại câu này. Bài viết cũng sẽ trình bày một số nguyên tắc mà người đọc có thể áp dụng khi nghĩ về vấn đề độ dài của câu văn.

Key takeaways

1. Người học nên ưu tiên yếu tố logic và rõ ràng khi viết, không cần quá chú ý đến độ dài của câu văn. Người học nên sử dụng các câu ngắn xen kẽ nhiều câu dài để tạo ra trọng tâm cho đoạn văn.

2. Người học có thể sử dụng các liên từ hay các từ bổ nghĩa để làm ý nghĩa của câu rõ ràng hơn:

  • Không sử dụng các chủ ngữ quá dài dòng và phức tạp

  • Nhắc lại chủ ngữ cho người đọc đối với các câu văn dài.

  • Phải đảm bảo các đại từ quan hệ và từ thay thế được thể hiện ý nghĩa rõ ràng nhất

3. Để hạn chế lỗi khi viết các câu văn dài, người học phải:

  • Chú ý sự tương đồng về chủ ngữ khi câu có nhiều mệnh đề

  • Chú ý vị trí của các từ bổ nghĩa, đảm bảo rằng chúng bổ nghĩa cho đúng từ mà người viết muốn.

  • Chú ý sự rõ ràng của các đại từ thay thế.

Nên viết câu văn ngắn hay dài?

Một thông tin người học thường nhận được khi nói đến độ dài của câu là: Các câu văn quá dài sẽ gây mệt mỏi cho người đọc và cản trở việc truyền tải thông tin; vì vậy, người viết nên ưu tiên viết những câu ngắn gọn và đơn giản để tối ưu hóa mục tiêu truyền đạt. Thật vậy, Harris (2002), tác giả của cuốn Writing with Clarity and Style: A Guide to Rhetorical Devices for Contemporary Writers, nhận định rằng các câu văn ngắn thể hiện sự nhấn mạnh dữ dội hơn vì chúng biểu diễn thông tin chỉ trong một vài từ. Trong bài viết: Vị trí của trọng tâm và ảnh hưởng của chúng lên ý nghĩa của câu văn, người học đã biết rằng vị trí trọng tâm của câu thường sẽ nằm ở đầu hoặc cuối. Các câu văn ngắn sẽ liên kết 2 thành phần này lại gần nhau, vì vậy, tất cả các thông tin trong câu đều sẽ được nhấn mạnh. Xem xét ví dụ sau:

It is my opinion that the government should not implement stricter punishments on criminals because criminals do not respect those rules, they also have a criminal mindset that influences on their behavior and they are more motivated to commit a crime so that they do not think about the consequence that they might receive.

Ví dụ trên bao gồm nhiều mệnh đề liên kết với nhau bằng các liên từ. Việc trình bày dài dòng và bao gồm quá nhiều thông tin trong 1 câu gây khó chịu cho người đọc, làm hiệu quả truyền tải của câu văn giảm đi rất nhiều. Vì vậy, câu văn đã vi phạm các quy tắc của Wordiness (dài dòng văn tự), điều này sẽ làm ảnh hưởng đến các tiêu chí chấm điểm IELTS như trong bài viết: Wordiness trong IELTS Writing là gì và hướng giải quyết mà tác giả Hà Nam Thắng đã trình bày. Đọc bài viết đó tại đây: Wordiness trong IELTS Writing là gì và hướng giải quyết

Như người đọc cũng thấy, các câu quá dài sẽ gây ảnh hưởng đến mục tiêu truyền đạt thông tin của câu, đoạn văn. Vì vậy, có nhiều bài viết hướng dẫn về những phương pháp để làm giảm số lượng từ ở trong câu. Người đọc có thể tham khảo thêm bài viết về thảo luận chương 7 của sách Style: Toward Clarity and Grace của tác giả Williams để biết rõ hơn về các phương pháp này.Tuy nhiên, nếu chỉ sử dụng câu văn ngắn, liệu hiệu quả truyền tải có được thể hiện một cách tốt nhất? Hãy cùng xem xét ví dụ sau:

The government should not implement stricter punishments. Criminals do not respect those rules. They have a criminal mindset. It affects their behavior. They are motivated to commit a crime. They do not think about the consequences.

Người đọc có thể cảm nhận sự thiếu liên kết và sự nhàm chán trong đoạn văn. Quá nhiều câu văn ngắn liên kết với nhau không tạo ra được mạch văn, từ giai điệu, cách chuyển đổi hay sự chính xác (Harris, 2002). Ngoài ra, vì câu văn ngắn sẽ đặt trọng tâm vào cả câu, người đọc sẽ cảm nhận thấy đoạn văn có rất nhiều trọng tâm, tất cả mọi thứ đều được nhấn mạnh. Kết quả là, khi tất cả mọi thứ đều được nhấn mạnh, không có gì thật sự được nhấn mạnh. Vì vậy, Williams, tác giả của sách Style: Toward Clarity and Grace, nhận định rằng: viết rõ ràng không có nghĩa là chỉ bao gồm toàn bộ câu ngắn. Mặc dù các đoạn văn tốt đều ngắn gọn, xúc tích, nhưng mục tiêu mà người học cần hướng đến không phải là số lượng từ có trong một câu văn. Ngược lại, người học cần chú ý sự dễ dàng khi di chuyển từ đầu sang cuối câu mà vẫn có thể hiểu được tất cả mọi thông tin ở giữa.

Vậy, người viết cần phải làm gì để có thể vừa đạt được mục đích truyền tải thông tin, vừa thể hiện khả năng viết, vừa giữ đoạn văn của mình có trọng tâm và thu hút được sự chú ý của người đọc? Brooks Landon, tác giả của quyển Building Great Sentences: Exploring the Writer's Craft, nhận định rằng hầu hết các câu dài đều không được xử lý hiệu quả (master sentences); tuy nhiên, các câu được xử lý hiệu quả thường sẽ dài. Vấn đề của các câu dài không phải vì độ dài của câu văn, mà là vì tính logic của nó.Ông đi đến kết luận rằng cách để giải quyết vấn đề trên là thay đổi độ dài của câu trong đoạn văn, tránh tạo ra một chuỗi câu ngắn hoặc một chuỗi câu dài. Harris (2002) cho rằng cách hiệu quả nhất là thỉnh thoảng sử dụng các câu văn ngắn xen kẽ những câu dài dòng và phức tạp.

However, one may choose to ignore those rules because he does not perceive the seriousness of them, or because his criminal mindset has an influence on the behavior, or because his motivation to commit crimes is greater than the consequences of the law. Therefore, stricter punishments cannot deter crime.

Ở ví dụ trên, sau khi tập trung sự chú ý của người đọc ở các ý tưởng khá dài ở câu đầu, người viết chuyển sự nhấn mạnh của mình sang một câu ngắn hơn rất nhiều. Sự chú ý của người đọc sẽ được kéo dài ở câu đầu tiên sau đó được trả lại để tập trung hoàn toàn vào ý thứ 2 (ý mà người viết muốn nhấn mạnh).

=> Kết luận lại, vì các đặc điểm của 2 loại câu trên, rất khó để có thể trả lời câu hỏi là người viết nên chọn câu ngắn hay dài cho đoạn văn của mình. Bài viết nhận định rằng, độ dài của câu không phải là yếu tố mà người viết cần quá chú ý đến. Cái cần được ưu tiên hơn là sự rõ ràng của câu văn.

Bài viết cũng phủ định quan điểm rằng các câu dài sẽ bị cho là dài dòng văn tự và người viết nên ưu tiên lựa chọn cách diễn đạt ngắn gọn. Ngược lại, mục tiêu của người viết phải là: Có thể áp dụng các câu dài, các cấu trúc nâng cao vào bài viết; tuy nhiên, sự rõ ràng và mạch lạc của các câu hay cấu trúc đó vẫn giống như là một chuỗi các câu văn ngắn.Ngoài ra,người viết cũng nên phối hợp giữa các câu văn ngắn và dài, sao cho tạo ra được trọng tâm cho đoạn văn.Sau đây, bài viết sẽ trình bày một vài lưu ý, phương pháp để người viết có thể áp dụng để tránh được sự mơ hồ, nhầm lẫn khi sử dụng các câu văn dài.

Các lưu ý trong độ dài của câu văn

Như vậy, để thể hiện được khả năng viết của mình, người viết cần phải biết cách để kiểm soát, trình bày một câu dài một cách hiệu quả, rõ ràng và dễ hiểu như là một chuỗi những câu ngắn. Người viết cần lưu ý rằng không phải câu nào dài cũng sẽ mắc phải lỗi dài dòng văn tự, thực tế, những câu này là nơi để người viết thể hiện kĩ thuật viết của mình. Vậy, người viết không nên quá quan tâm về độ dài của câu, hay số lượng mệnh đề có trong câu mà nên tập trung vào cấu trúc, sự kết nối của câu văn. Sau đây, dẫn lời tác giả Williams (1990), bài viết sẽ giới thiệu đến người đọc một vài lưu ý để tạo ra các câu phức tạp một cách hiệu quả:

Coordination

Một cách để tạo ra các câu có độ dài là liên kết các thành phần có cùng cấu trúc ngữ pháp bằng các liên từ như: and, but, yet, Tuy nhiên, người viết chỉ nên sử dụng các liên từ này sau khi đã đề cập xong chủ ngữ. Lý do cho điều này là vì nếu người viết tạo ra một chủ ngữ dài và phức tạp, người đọc sẽ phải phân tích rất nhiều thông tin trước khi đến phần quan trọng nhất của câu văn: động từ. Xem xét 2 ví dụ sau:

The doubt about the usefulness of vaccination and about the governments capability to control the pandemic is the main reason why the practice of anti-vaccination and rebellion against the government was so popular.

Trong ví dụ trên, các liên từ được sử dụng ở chủ ngữ. Điều này dẫn đến việc cả 2 chủ ngữ ở 2 mệnh đề trên đều rất dài dòng và phức tạp. Do đó, ý nghĩa của câu văn không được trình bày rõ ràng, người đọc sẽ cần mất từ 2 đến 3 lần đọc để có thể hiểu rõ được ý nghĩa hoàn chỉnh của câu văn.

Because people doubt the usefulness of vaccination and the governments capability of controlling the pandemic, many rejected to be vaccinated and rebelled against the government.

Người viết có thể dễ dàng nhận thấy rằng các liên từ ở ví dụ trên đều nằm sau chủ ngữ, câu văn trở nên dễ tiếp cận hơn nhưng vẫn giữ được đầy đủ ý nghĩa tương tự ví dụ đầu tiên. Ví dụ trên cũng cho thấy người viết nên tạo câu sao cho người đọc có thể di chuyển nhanh từ một chủ ngữ cụ thể, rõ ràng đến động từ chính của câu. Nói cách khác, người đọc phải cảm nhận được nhanh và chắc chắn về mối quan hệ giữa các yếu tố ngữ pháp, như chủ ngữ - động từ hay động từ - tân ngữ trong câu.

Landon (2008) nhận định rằng người viết cần phải thu gọn chủ ngữ của mình và lấy hành động của câu văn làm trọng tâm. Cùng với đó, câu văn cần phải tạo ra được sự chuyển động nhịp nhàng, di chuyển mượt mà giữa các thành phần trong câu với nhau. Một lưu ý dành cho người viết là khi liên kết các vế của câu bằng liên từ, người viết cần phải đảm bảo chúng tuân thủ theo cấu trúc song hành (Parallelism).

Resumptive Modifiers

Cách kế tiếp để củng cố cho sự rõ ràng của câu văn là sử dụng resumptive modifiers các từ bổ nghĩa lặp lại. Để tạo ra các từ này, lặp lại một từ khóa quan trọng ở gần cuối một mệnh đề và tiếp tục lặp lại nó bằng một mệnh đề quan hệ để nối lại suy nghĩ cho người đọc. Xem 2 ví dụ sau:

·Moreover, the role of movies is educationally significant as some movies provide their viewers with insights into social problems, such as Parasite or Les Miserable that depicted the unknown side of the lower class in society.

·Moreover, the role of movies is educationally significant as some movies provide their viewers with insights into social problems, movies such as Parasite or Les Miserable, movies that depicted the unknown side of the lower class in society.

Ví dụ đầu có phần hơi đơn điệu, người đọc được tiếp thu một lượng thông tin lớn nhưng không có điểm ngắt/nghỉ hợp lý. Ngược lại, sử dụng lặp lại từ movies ở ví dụ 2 sẽ cho người đọc một ít thời gian để dừng lại trước khi tiếp tục đọc hết câu văn. Điều này giúp nhắc lại chủ ngữ cho người đọc (điều cần thiết trong một câu dài), làm cho thông tin dễ nhớ và dễ tiếp thu hơn.

Summative Modifiers

Cũng gần tương tự như trên, summative modifier được sử dụng khi người viết kết thúc một vế hoặc một câu với một dấu phẩy, sau đó tóm tắt chúng bằng một danh từ hoặc cụm danh từ và tiếp tục với một mệnh đề quan hệ. Xem xét 2 ví dụ sau:

  • Nowadays, it is common to see society that has a mixture of different ethnic peoples, which provides the opportunity not only for people to practice racial tolerance but also for the economy of a country to thrive.

  • Nowadays, it is common to see society that has a mixture of different ethnic peoples, a multicultural society that provides the opportunity not only for people to practice racial tolerance but also for the economy of a country to thrive.

Sử dụng summative modifier sẽ gói phần làm giảm sự mơ hồ của từ which (ở ví dụ 1, người đọc sẽ phân vân chủ ngữ mà MĐQH which đang thay thế là "society" hay "different ethnic peoples"). Nó cũng cho phép người viết có thể tiếp tục mở rộng ý tưởng của mình mà không rơi vào tình trạng làm cho ý nghĩa của câu văn trở nên mơ hồ.

Free modifiers

Dạng thứ 3 của modifiers sẽ được sử dụng tự do hơn nhưng vẫn cho phép người viết kéo dài câu văn của mình và tránh đi tình trạng đơn điệu khi viết. Modifiers này sẽ đi theo sau động từ nhưng lại nhận xét lên chủ ngữ có nó. Xem xét 2 ví dụ sau

  • Students will eventually face culture shock after several months abroad. This provokes the feeling of homesickness and make them frustrated or depressed.

  • Students will eventually face culture shock after several months abroad, provoking the feeling of homesickness and making them frustrated or depressed.

Free modifiers là một công cụ hiệu quả để tạo ra sự liên kết giữa các vế trong câu văn với nhau cũng như làm cho câu trở nên cụ thể hơn. Như trong ví dụ trên, cả 2 phân từ thêm -ing đều có tác dụng liên kết với mệnh đề liền kề trước đó, làm cho mệnh đề này trở nên rõ ràng hơn.

Các lỗi thường gặp liên quan đến độ dài của câu văn

Ngoài các lỗi đã được đề cập đến ở bài viết Wordiness trong IELTS Writing là gì và hướng giải quyết của tác giả Hà Nam Thắng, tiếp theo, tác giả sẽ trình bày một vài lỗi mà người viết liên quan đến độ dài của câu văn, cụ thể là câu quá dài:

Dangling Modifiers

Lỗi này thường hợp khi một modifiers bổ nghĩa cho một chủ ngữ khác với chủ ngữ của mệnh đề đi theo nó.

In order to contain the pandemic, the whole region is locked down.

Trong trường hợp này, chủ ngữ của động từ contain là phải là một người hay một tổ chức nào đó. Chủ ngữ này khác với chủ ngữ của mệnh đề chính - the whole region.

Những cách hành văn như vậy sẽ làm cho người đọc phải dừng lại và suy nghĩ về câu văn. Mặc dù sau khi ngẫm nghĩ kĩ, họ vẫn có thể đoán ra được ý mà người viết muốn trình bày, nhưng việc này làm ảnh hưởng tới tốc độ đọc của độc giả và độ rõ ràng của câu văn. Người viết nên chỉnh lại phần mở đầu của câu văn sao cho chủ ngữ của mệnh đề chính giống với chủ ngữ của phần mở đầu, hoặc thêm chủ ngữ cho phần mở đầu:

  • In order for the government to contain the pandemic, the whole region is locked down.

  • In order to contain the pandemic, the government locks the city down.

Đọc thêm: Dangling Modifiers (Bổ ngữ lơ lửng) là gì? Cách phân biệt và bài tập áp dụng

Misplaced modifiers

Một vấn đề khác khi sử dụng modifiers là khi chúng bổ nghĩa cho đến 2 chủ ngữ, hoặc bổ nghĩa sai chủ ngữ:

The authorities failed entirely to control the situation of the pandemic.

Trong trường hợp này, người viết nên đặt trạng từ entirely ở 1 trong 2 vị trí sau để làm tránh làm người đọc nhầm lẫn:

  • The authorities entirely failed to control the situation of the pandemic.

  • The authorities failed to control entirely the situation of the pandemic.

Pronoun reference

Việc sử dụng các từ thay thế (referencing) không phù hợp sẽ làm giảm mức độ rõ ràng của nghĩa câu, đặc biệt là ở các câu dài. Nếu người viết cảm thấy có một từ thay thế nào đặc biệt là đại từ - mà sẽ làm cho người đọc cảm thấy mơ hồ, người viết nên lặp lại nguyên văn chủ ngữ được thay thế. Ví dụ:

  • However, some people may choose to ignore those rules because they do not perceive the seriousness of them, or because their criminal mindset has an influence on their behavior, or because their motivation to commit crime is greater than the consequences of them.

Ở ví dụ trên, các đại từ như "they", "their" hay "them" được dùng để thay thế cho 2 danh từ là "some people" và "those rules". Tuy nhiên, người đọc sẽ không thể phân biệt rõ ràng đại từ nào sẽ dành cho danh từ nào. Vì vậy, câu văn trở nên rườm rà, dễ gây nhầm lẫn. Trong trường hợp này, người viết có thể linh hoạt sử dụng dạng số ít và số nhiều của đại từ để phân biệt chúng.

  • However, one may choose to ignore those rules because he does not perceive the seriousness of them, or because his criminal mindset has an influence on the behavior, or because his motivation to commit crime is greater than the consequences of the law.

Tổng kết

Bài viết trên đã giải đáp cho câu hỏi liên quan đến việc nên sử dụng câu ngắn hay câu dài cho bài văn. Sử dụng một chuỗi nhiều câu ngắn, hoặc một chuỗi nhiều câu dài sẽ làm cho bài văn trở nên quá đơn điệu, nhàm chán hoặc trở nên quá phức tạp, khó hiểu. Cách hiệu quả nhất sẽ là phối hợp giữa câu ngắn và dài, ưu tiên sự rõ ràng về nghĩa, sự liên kết và trọng tâm của thông tin chứ không phải độ dài của câu.

Ngoài ra, bài viết cũng hướng dẫn một vài phương pháp để người viết có thể kiểm soát độ dài của câu văn, các câu văn phức tạp của mình cũng như trình bày một vài lỗi mà người viết hay gặp khi sử dụng các câu văn phức tạp. Hi vọng qua bài viết này, người viết có thể tự mình áp dụng được những cấu trúc này vào bài viết của mình, góp phần làm cho nó sinh động, hấp dẫn hơn đối với người đọc.