Mỗi tuần nhiều kiến thức mới tại trung tâm VATC, chúng ta lại cùng trở lại với mục học tiếng anh ô tô hiệu quả cùng VATC. Ở phần 18, chúng ta đã đi hết 41 từ vựng mô tả từng chi tiết trên hệ thống phanh các bạn có thể xem lại dưới đây.
>>> Từ vựng tiếng anh hệ thống phanh
Còn ở phần 19 này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu toàn diện từ vựng tiếng anh ô tô trên hệ thống chiếu sáng trên xe ô tô. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ngay dưới đây!.
- Glove Compartment Map Light / Ashtray Light: Đèn ngăn chứa đồ
- Low Beam Headlight/ High Beam Headlight: Đèn pha/ đền cốt
- Fog Light: Đèn sương mù
- Courtesy Light / Dome Light: Đèn trần / đèn dưới mui xe
- Hood Light: Đèn ca pô
- Parking Light: Đèn đỗ xe
- Daytime Running Light: Đèn chiếu sáng ban ngày
- Front Side Marker: Đèn kích thước
|
- Front Turn Signal: Đèn báo rẽ
- High Mount Stop Light: Đèn phanh phụ
- Trunk Light: Đèn khoang hành lý
- Stop Light: Đèn hậu
- License Plate Light: Đèn soi biển số
- Reverse/Back up Light: Đèn de xe/lùi xe
- Tail Light: Đèn sau
- Rear Side Marker: Đèn kích thước sau
- Rear Turn Signal: Đèn xi nhan sau
|
Tiếng Anh hệ thống đèn LED chiếu sáng trong ô tô
- Registration-Plate Lamp: Đèn biển số
- Storage Light: Đèn phía trong cửa xe
- Dash light: Đèn bảng điều khiển
- Indicator: Đèn báo hiệu
- Headlamps: Đèn trước
- Head up Display (HUD): Màn hình trong suốt hiển thị dữ liệu
- Rear lights: Đèn sau
- Mirror Lighting: Đèn gương
|
- Glovebox Light: Đèn ngăn chứa đồ
- Car door Illumination Puddle Light: Đèn cửa
- Overhead Lighting Driver/Passenger: Đèn trần.
- Interior Lighting / Reading Lights, back seat: Các đèn tiện ích nằm phía sau xe
- Trunk Lamp: Đèn khoang sau
- Sat nav Multimedia Display: Màn hiển hiển thị Navigation
|
Hệ thống đèn ô tô là hệ thống ít bị hư hỏng trên xe ô tô, tuy nhiên theo đánh giá của các kỹ thuật viên thì sửa chữa hệ thống này cũng không phải đơn giản.
Đa số, khi sửa chữa ô tô đời mới ngày nay, chúng ta đều phải tham khảo các dữ liệu và thông số trên máy chẩn đoán và các tài liệu hướng dẫn sửa chữa ô tô của hãng. Vì vậy mà việc cập nhật các kiến thức về tiếng anh chuyên ngành ô tô là điều cần phải học ngay bây giờ.
Với chuyên đề học tiếng anh chuyên ngành ô tô được VATC tổng hợp từ OBD Việt Nam và nhiều nguồn tài liệu khác nhau một cách có hệ thống nhất, giúp các bạn có thể tìm hiểu trên từng hệ thống có lộ trình và dễ hiểu nhất.
Chúc tất cả các bạn học tập tốt và đừng quên theo dõi những bài viết tương tự khác mà trường dạy nghề sửa chữa điện ô tô VATC đã tổng hợp.
Trung Tâm Huấn Luyện Kỹ Thuật Ô Tô Việt Nam VATC
Địa chỉ: số 50 đường 12, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức, TP.HCM
Điện thoại: 0945711717
Email: Việc tiếp xúc, làm quen và ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô là điều hoàn toàn cần thiết. Vì vậy, để biết rõ thêm từ vựng chuyên ngành ô tô, hãy cùng thanhtay.edu.vn khám phá kho từ vựng về các bộ phận của một chiếc ô tô cần có dưới đây nha. 1. Các loại xe ô tô thường gặp Cũng như các bạn đã biết, ô tô không chỉ có 1 loại nhưng bạn lại không biết tên gọi bằng tiếng Anh của các loại đó, dưới đây là một số loại xe bằng tiếng Anh mà bạn cần phải biết Từ vựng các loại xe ô tô bằng tiếng Anh STT | Từ vựng | Nghĩa | 1 | Sedan /sɪˈdan/ | xe Sedan | 2 | Hatchback /ˈhatʃbak/ | xe Hatchback | 3 | Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/ | xe Wagon | 4 | Sports car /spɔːts kɑː/ | xe thể thao | 5 | Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/ | xe mui trần | 6 | Minivan /ˈmɪnɪvan/ | xe van | 7 | Jeep /dʒiːp/ | xe jeep | 8 | Limousine /ˌlɪməˈziːn/ | xe limo | 9 | Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/ | xe bán tải | 10 | Truck /trʌk/ | xe tải | 2. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ô tô Cấu tạo của một chiếc ô tô rất phức tạp vì vậy bạn hãy xem tiếp tên tiếng Anh của các bộ phận ô tô khác nhau dưới đây nha. 2.1. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận điều khiển xe STT | Từ vựng | Nghĩa | 1 | Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/ | đồng hồ đo tốc độ | 2 | Odometer /əʊˈdɒmɪtə/ | đồng hồ đo quãng đường xe đã đi | 3 | Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/ | trụ lái | 4 | Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/ | tay lái | 5 | Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/ | tay lái trợ lực | 6 | Tape deck /teɪp dɛk/ | máy phát cát-sét | 7 | Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/ | hệ thống điều khiển hành trình | 8 | Horn /hɔːn/ | còi | 9 | Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/ | bộ phận khởi động | 10 | Vent /vent/ | lỗ thông hơi | 11 | Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/ | hệ thống điều hướng | 12 | Heater /ˈhiːtə/ | máy sưởi | 13 | Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/ | điều hòa | 14 | Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/ | dây an toàn | 15 | Armrest /ˈɑːmrest/ | cái tựa tay | 16 | Headrest /ˈhed.rest/ | chỗ tựa đầu | 17 | Seat /siːt/ | chỗ ngồi, ghế ngồi | 18 | Seat belt /siːt bɛlt/ | dây an toàn | 19 | Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/ | ổ cắm điện | 20 | Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/ | ngăn chứa đồ nhỏ | 21 | Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/ | phanh khẩn cấp | 22 | Brake /breɪk/ | phanh | 23 | Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ | chân ga | 24 | Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/ | hộp số tự động | 25 | Gearshift /ˈgɪəʃɪft/ | cần sang số | 26 | Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/ | hộp số tay | 27 | Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/ | cần số | 28 | Clutch /klʌtʃ/ | côn | 29 | Air bag /ɛːbaɡ/ | túi khí | 30 | Dashboard /ˈdaʃbɔːd/ | bảng đồng hồ | 31 | Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/ | đồng hồ nhiệt độ | 32 | Handbrake /ˈhan(d)breɪk/ | phanh tay | 33 | Tachometer /taˈkɒmɪtə/ | đồng hồ đo tốc độ | 34 | Dish brake /dɪʃ breɪk/ | đĩa phanh | 35 | Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/ | nhiên liệu kế | 2.2. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận máy móc Cấu tạo của một chiếc ô tô rất phức tạp vì vậy bạn hãy xem tiếp tên tiếng Anh của các bộ phận máy móc dưới đây nha. Xem thêm: Full từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông hữu ích hay Từ vựng tiếng Anh về bộ phận máy móc 2.1. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận điều khiển xe STT | Từ vựng | Nghĩa | 1 | Bumper /ˈbʌmpə/ | bộ phận hãm xung | 2 | Muffler /ˈmʌflə/ | bộ tiêu âm | 3 | Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/ | hộp số | 4 | Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/ | dây mồi khởi động | 5 | Engine /ˈɛndʒɪn/ | động cơ | 6 | Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/ | hệ thống phun xăng | 7 | Fuel pipe /’fju:əl paip/ | ống dẫn nhiên liệu | 8 | Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/ | bộ tản nhiệt | 9 | Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/ | ống tản nhiệt | 10 | Alternator /ˈɔːltəneɪtə/ | máy phát điện | 11 | Defroster /diːˈfrɒstə/ | hệ thống làm tan băng | 12 | Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/ | bộ giảm xóc | 13 | Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/ | các-te động cơ | 14 | Oil pan / ɔɪl pan/ | các-te dầu | 15 | Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/ | xy lanh chính | 16 | Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/ | bộ tăng áp động cơ | 17 | Battery /ˈbat(ə)ri/ | ắc quy | 18 | Air pump /ɛː pʌmp/ | ống bơm hơi | 19 | Chassis /ˈʃasi/ | sắc xi | 20 | Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/ | áp suất lốp | 21 | Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/ | bình chứa chất làm mát | 22 | Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/ | hệ thống treo | 23 | Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/ | bộ chế hòa khí | 24 | Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/ | hệ thống ống xả (pô xe) | 25 | Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/ | bộ cảm biến tiến lùi | 26 | Spark plugs /spɑːk plʌɡz/ | bugi đánh lửa | 27 | Nozzle /ˈnɒz(ə)l/ | vòi bơm xăng | 28 | Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/ | ống nước giải nhiệt | 29 | Fuse box /fjuːz bɒks/ | hộp cầu chì | 30 | Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/ | cầu sau | 31 | Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/ | trục chuyền động chính | 32 | Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/ | bộ chia điện | 2.3. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận đèn và gương Hãy cùng xem tiếp các bộ phận của một chiếc ô có gì nhé Từ vựng tiếng Anh về bộ phận đèn và gương STT | Từ vựng | Nghĩa | 1 | Headlight /ˈhɛdlʌɪt/ | đèn pha | 2 | Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/ | đèn báo rẽ | 3 | Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/ | đèn báo đỗ | 4 | Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/ | gương chiếu hậu | 5 | Tail light /teɪl lʌɪt/ | đèn hậu | 6 | Brake light /breɪk lʌɪt/ | đèn phanh | 7 | Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/ | đèn lùi xe | 8 | Flare /flɛː/ | đèn báo khói | 9 | Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/ | đèn cảnh báo | 10 | Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/ | gương chiếu hậu | 11 | Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/ | đèn báo hiệu | 12 | Rearview mirror ˈmɪrə/ | kính chiếu sau | 2.4. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô khác STT | Từ vựng | Nghĩa | 1 | Fender /ˈfɛndə/ | cái chắn bùn | 2 | Tire /tʌɪə/ | lốp xe | 3 | Hubcap /ˈhʌbkap/ | ốp vành | 4 | Hood /hʊd/ | mui xe | 5 | Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/ | kính chắn gió | 6 | Wiper /ˈwʌɪpə/ | thanh gạt nước | 7 | Roof rack /ruːf rak/ | giá nóc | 8 | Sunroof /ˈsʌnruːf/ | cửa sổ nóc | 9 | Antenna /anˈtɛnə/ | ăng ten | 10 | Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ sau | 11 | Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə / | bộ sấy kính sau | 12 | Trunk /trʌŋk/ | cốp xe | 13 | License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/ | biển số xe | 14 | Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/ | ống xả | 15 | Gas tank /ɡas taŋk/ | bình xăng | 16 | Jack /dʒæk/ | cái kích | 17 | Spare tire /spɛː tʌɪə/ | lốp xe dự phòng | 18 | Air filter /ɛːˈfɪltə/ | màng lọc khí | 19 | Fan belt /fan bɛlt/ | dây đeo kéo quạt | 20 | Gas pump /ɡas pʌmp/ | bơm xăng | 21 | Gas cap /ɡas kap/ | nắp bình xăng | 22 | Coolant /ˈkuːl(ə)nt/ | châm nước giải nhiệt | 23 | Dipstick /ˈdɪpstɪk/ | que thăm nhớt | 24 | Visor /ˈvʌɪzə/ | tấm che nắng | 25 | Door lock /dɔːʳ lɒk/ | khóa cửa | 26 | Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/ | tay cầm mở cửa | 27 | Grill /ɡrɪl/ | ga lăng tản nhiệt | 28 | Shield /ʃiːld/ | khiên xe | 29 | Front fender /frʌnt ˈfɛndə/ | chắn bùn trước | 30 | Wheel /wiːl/ | bánh xe | 31 | Door post /dɔː pəʊst/ | trụ cửa | 32 | Roof post /ruːf pəʊst/ | trụ mui | 33 | Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ góc phần tư | 34 | Back fender /bak ˈfɛndə/ | chắn bùn sau | 35 | Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/ | khung cửa sổ | 36 | Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə/ | cần gạt nước | 37 | Spare wheel /wiːl/ | Lốp dự phòng | 38 | Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/ | khung để hành lý | 39 | Tailgate /teɪl ɡeɪt/ | cốp xe | 40 | Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/ | bộ phận đánh lửa | 41 | Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/ | cần nạy vỏ xe | 42 | Wheel nuts /wiːl nʌtz/ | đai ốc bánh xe | 43 | Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/ | khung xe | 45 | Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd / | nắp máy | 46 | Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/ | bình chứa dầu phanh | 47 | Cam belt /kam bɛlt/ | dây kéo | 48 3. Một số câu tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng Các bạn chuyên ngành kỹ thuật hoặc các kỹ sư ô tô sẽ thường xuyên gặp các câu tiếng Anh chuyên ngành ô tô dưới đây. Vì vậy hãy cùng thanhtay.edu.vn điểm qua một số câu nha - Cars have an engine and a gearbox
(Xe hơi có động cơ và hộp số) - Some cars have an automatic gearbox and some cars have a manual gearbox
(Một số xe sử dụng hộp số thường còn một số xe thì sử dụng hộp số tự động) - Some cars have a diesel engine and some have a petrol engine
(Một số xe sử dụng động cơ diesel và một số xe khác sử dụng động cơ xăng) - Most cars have a manual gearbox; most also have a petrol engine
(Hầu hết xe đều sử dụng hộp số thường, một số xe cũng sử dụng động cơ xăng) - Cars have a battery, most cars have a 6-volt battery but some cars have a 12-volt battery
(Các xe đều có bình ắc quy, vào xe có bình 6V nhưng một số dùng 12V) - Cars also have a generator, some have an alternator and some have a dynamo
(Các xe đều sử dụng máy phát, một số xe sử dụng máy phát xoay chiều, một số khác sử dụng máy phát một chiều) - Cars batteries have negative and positive terminals
(Bình ắc quy xe có cực âm và cực dương) - 6-volt car batteries have three cells, but 12-volt car batteries have six cells
(Ắc quy xe 6V có 3 ngăn nhưng ắc quy 12V thì có 6 ngăn) 4. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô Điều quan trọng sau khi học từ vựng là bạn phải thực hành bằng cách tìm và dịch lại toàn bộ những từ vựng tiếng Anh chỉ bộ phận của xe ô tô trong đoạn hội thoại dưới đây Đoạn hội thoại tiếng Anh về ô tô A: Hi, Dan. I’m Jack. I have just received a report. Have you checked the tires yet? B: Yes, we checked all the tires first thing this morning, and we found that the rear OF tire was worn. So we replaced it. A: What about the tire pressures? Have you adjusted them yet? B: Yes, we adjusted them when we put the tires on. Then, at about nine this morning we examined the fuel system. We took it apart and unblocked the fuel pipe. A: Good. Have you repaired the damaged paintwork on the door? B: Yes, we stripped off the damaged paint just before lunch at 11 a.m, and then straight after lunch, we cleaned the door, repaired it and repainted it. A: Good. Now, what about the air conditioner? Have you checked it? B: Yes, we checked it at about 2:30 p.m. Then we pumped some new fluid into the air conditioning system. A: What about the oil leak under the car? Have you had time to look at that yet? B: Yes, we did that about two hours ago. A: You’re great! That car will operate well and Mr. John will be satisfied. B: Certainly. We are good car mechanics. A: Thank you! I will check and present this report. Goodbye! B: Bye! 5. Các cách học thuộc từ vựng về ô tô hiệu quả nhất Như bạn đã thấy, khối lượng từ vựng chuyên ngành ô tô là rất lớn và khó, vậy làm sao để có thể nhớ lâu và hiệu quả nhất. Có rất nhiều cách nhưng dưới đây là những cách quan trọng nhất vì vậy hãy tìm hiểu kỹ và bỏ túi các cách sau nhé! Xem thêm bài viết: 5.1. Học từ vựng thông qua việc tiếp xúc với ô tô và công việc liên quan hàng ngày Phương pháp học này khá thú vị và dễ, do tần suất phải tiếp xúc với ô tô và làm việc liên quan đến ô tô thường xuyên sẽ khiến bạn có môi trường vận dụng nhiều hơn. Bạn sẽ gặp những từ vựng về các bộ phận ô tô trong việc học tập hay làm việc hàng ngày và quá trình đó sẽ lặp đi lặp lại và bạn sẽ không dễ quên chúng. 5.2. Sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày Bên cạnh việc tìm hiểu những từ vựng chuyên ngành, để nhanh chóng hiểu bản chất và vận dụng tốt, chúng ta cần sử dụng trong thực tiễn nhiều lần. Sử dụng từ vựng thành thạo cũng như phản xạ nhanh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc. Chính vì vậy, trong quá trình học tập và làm việc, bạn cần không ngừng trau dồi, cập nhật những từ vựng chuyên ngành và vận dụng chúng thường xuyên hơn. Cách học thuộc từ vựng hiệu quả nhất 5.3. Học từ vựng kết hợp với phát âm Việc học từ vựng và luyện phát âm chính xác từ vựng sẽ khiến bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Điều này cũng sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình giao tiếp, đàm phán với đối tác mà sẽ không khiến họ cảm thấy bối rối trước cách phát âm của bạn. 5.4. Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý Thời gian học thuộc từ cũng là 1 yếu tố quan trọng để giúp vốn từ của bạn tăng lên đáng kể. Tập trung thời gian vào 1 thời điểm thích hợp trong ngày để học tiếng Anh, tốt nhất là trước khi bạn đi ngủ, và sau khi bạn thức dậy vì đó là 2 khoảng thời gian giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt nhất. Hãy luôn mang theo sách từ vựng tiếng Anh để có thể học tập mọi lúc mọi nơi, hay bạn có thể chép từ sang một cuốn sổ nhỏ mang theo bên người. Bài viết từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô trên đây đã cung cấp cho bạn khá đầy đủ các bộ phận ô tô bằng tiếng Anh ít ai biết. Các kỹ sư hãy nắm vững bộ từ điển kỹ thuật ô tô trên đây để vận dụng vào tình huống thực tế khi làm việc nhé!
|