- Kết quả
- Trực tuyến
- Bảng xếp hạng
- Lịch thi đấu
- Lịch phát sóng
- Thống kê
Bảng xếp hạng U20 Châu Á 2022-2023: cập nhật BXH U20 Châu Á mùa 2022-2023 vòng Loại mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Châu Á mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá U20 Châu Á vòng Loại mùa 2022-2023 có xếp hạng (XH), thứ hạng và điểm số của vòng bảng, vòng tứ kết, bán kết và trận chung kết U20 Châu Á. Danh sách các đội bóng (CLB) vượt qua vòng loại (VL) và play-offs để tham dự vòng chung kết (VCK) của giải đấu.
Xem BXH VL U20 Châu Á mùa giải 2022-2023 được cập nhật chính xác nhất liên tục 24h/7 theo thời gian thực ngay sau khi một trận bóng đá của giải U20 Châu Á kết thúc. Bảng xếp hạng VL U20 Châu Á mới nhất sau lượt trận vòng bảng và vòng play-offs đã thi đấu vào tối, đêm qua và rạng sáng nay. Xem BXH U20 Châu Á có các thông tin sau: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Châu Á mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ U20 Châu Á thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Lưu ý: BXH VL U20 Châu Á hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!
BXH U20 Châu Á mùa giải 2022-2023: Vòng Loại
Bảng A
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | U20 Uzbekistan | 4 | 12 | 4 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | WWWW |
2 | U20 Ả Rập Xê-út | 4 | 9 | 3 | 0 | 1 | 18 | 2 | 16 | WWLW |
3 | U20 Trung Quốc | 4 | 6 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | LLWW |
4 | U20 Myanmar | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | -7 | WLLL |
5 | U20 Maldives | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 26 | -26 | LLLL |
Bảng B
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | U20 Qatar | 4 | 12 | 4 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | WWWW |
2 | U20 Bahrain | 4 | 7 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | LWWD |
3 | U20 Bangladesh | 4 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | WLWD |
4 | U20 Bhutan | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | LLLW |
5 | U20 Nepal | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 14 | -13 | LLLL |
Bảng C
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | U20 Nhật Bản | 4 | 12 | 4 | 0 | 0 | 22 | 0 | 22 | WWWW |
2 | U20 Yemen | 4 | 7 | 2 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | LWWD |
3 | U20 Palestine | 4 | 7 | 2 | 1 | 1 | 8 | 10 | -2 | WLWD |
4 | U20 Lào | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | LLLW |
5 | U20 Guam | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 27 | -26 | LLLL |
Bảng D
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | U20 Jordan | 4 | 10 | 3 | 1 | 0 | 21 | 2 | 19 | DWWW |
2 | U20 Syria | 4 | 9 | 3 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | WLWW |
3 | U20 Đài Loan | 4 | 7 | 2 | 1 | 1 | 10 | 1 | 9 | DWWL |
4 | U20 Turkmenistan | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | LLLW |
5 | U20 Northern Mariana Island | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 42 | -42 | LLLL |
Bảng E
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | U20 Hàn Quốc | 3 | 9 | 3 | 0 | 0 | 19 | 2 | 17 | WWW |
2 | U20 Mông Cổ | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | WLD |
3 | U20 Malaysia | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | LWD |
4 | U20 Sri Lanka | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -15 | LLL |
Bảng F
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | U20 Indonesia | 3 | 9 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | WWW |
2 | U20 Việt Nam | 3 | 6 | 2 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | LWW |
3 | U20 Đông Timor | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | WLL |
4 | U20 Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 12 | -9 | LLL |
Bảng G
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | U20 Thái Lan | 3 | 6 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | LWW |
2 | U20 Oman | 3 | 6 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | WLW |
3 | U20 Philippines | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | WLL |
4 | U20 Afghanistan | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | LWL |
Bảng I
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | U20 Tajikistan | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | WWD |
2 | U20 Li Băng | 3 | 6 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | WLW |
3 | U20 Singapore | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | -5 | LDD |
4 | U20 Campuchia | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | LDL |
Bảng J
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | U20 Iran | 3 | 9 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | WWW |
2 | U20 Kyrgyzstan | 3 | 6 | 2 | 0 | 1 | 8 | 1 | 7 | WWL |
3 | U20 UAE | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | LLW |
4 | U20 Brunei | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 | -19 | LLL |
Tr: Trận | Đ: Điểm | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số bàn thắng - bàn thua
Cập nhật: 19/09/2022 03:12
Giải bóng đá U20 Châu Á
Tên giải đấu | U20 Châu Á |
Tên khác | VL U20 Châu Á |
Tên Tiếng Anh | AFC U20 Championship |
Vòng đấu hiện tại | Loại |
Mùa giải hiện tại | 2022-2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Thứ sáu, 9 Tháng chín 2022 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ bảy, 30 Tháng mười hai 2023 |
Thuộc Liên Đoàn | Liên Đoàn Bóng Đá Châu Á (AFC) |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |