Dịch Sang Tiếng Việt: business meeting //
*Chuyên ngành kinh tế
-cuộc gặp gỡ làm ăn
-cuộc họp kinh doanh
Cụm Từ Liên Quan :
//
Dịch Sang Tiếng Việt: business meeting //
*Chuyên ngành kinh tế
-cuộc gặp gỡ làm ăn
-cuộc họp kinh doanh
Cụm Từ Liên Quan :
//