Broke in là gì

Tobreak/breɪk/: làm gãy, bẻ gãy, cắt, ngắt

Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết

Cách sử dụngTo break in:

1. To break in:

- Đột nhập vào nhà hoặc một công trình của ai đó.

Ví dụ:

Somebody broke in last night and stole the PC and video.

(Ai đó đã đột nhập vào nhà tối hôm qua và đã lấy đi cái máy tính và các cuốn băng ghi hình).

The firefighters had to break in to rescue them.

(Những người lính cứu hỏa bắt buộc phải phá cửa để vào giải cứu cho họ).

- (on sth) Ngắt lời một ai đó khi họ đang nói hoặc làm gián đoạn việc mà người đó đang làm.

Ví dụ:

He apologized for breaking in on their conversation.

(Anh ta xin lỗi vì đã chen ngang vào cuộc đối thoại của họ).

Mary broke in: Its not her fault!.

(Mary chợt ngắt lời và nói rằng: Đó không phải là lỗi của cô ấy!).

Break-in (n): Nói về cách để vào một tòa nhà nào đó bằng việc sử dụng sức mạnh, thường theo cách bất hợp pháp.

Ví dụ:

There has been a series of break-ins in the area.

(Đã xảy ra rất nhiều vụ đột nhập trong khu vực này).

2. To break sb/sth in: Huấn luyện, đào tạo một ai đó để họ có thể làm quen với công việc hoặc một tình huống nào đó; huấn luyện, thuần phục một con ngựa để bạn có thể cưỡi được nó.

Ví dụ:

We try to break newcomers in gently.

(Chúng tôi đang cố gắng đào tạo những người mới đến một cách thân thiện nhất).

The horses hadnt been broken in.

(Những con ngựa kia vẫn chưa được thuần phục).

3. To break sth in: Làm cho một đôi giày nào đó trở nên vừa vặn với chân bạn bằng việc mang nó vào nhiều lần.

Ví dụ:

It took me weeks to break in these new boots

.

(Đôi giày này mất mấy tuần để tôi có thể mang vừa chúng).

Object (Tân ngữ): boots, shoes.

Synonym (Từ đồng nghĩa): To break sth in = to wear sth in.

4. To break into sth:

- Dùng để nói về hành động đột nhập vào một căn nhà hoặc cướp một chiếc xe nào đó chẳng hạn.

Ví dụ:

A thief can break into a car in under ten seconds.

(Một tên trộm có thể mở khóa một chiếc xe hơi dưới mười giây).

Three houses in our street have been broken into this week.

(Ba ngôi nhà ở phố chúng ta đã bị đột nhập trong tuần này).

Object (Tân ngữ): houses, car.

- Nói về việc đột nhiên làm việc nào đó như cười, la hét, chạy

Ví dụ:

He broke into a run when he saw the police.

(Anh tạ đột nhiên bỏ chạy khi thấy cảnh sát đến).

Her face broke into a huge smile.

(Gương mặt của cô ấy bỗng toát lên một nụ cười).

The audience broke into applause.

(Khán giả đột nhiên đứng lên vỗ tay).

Object (Tân ngữ): a smile/grin, a run/trot, song, laughter.

- Làm gián đoạn suy nghĩ của một người nào đó.

Ví dụ:

Her mothers voice broke into her thoughts.

(Giọng nói của mẹ cô ấy vang lên trong từng suy nghĩ của cô ấy).

Object (Tân ngữ): thoughts.

Synonym (Từ đồng nghĩa): To break into sth = to disturb sth.

- Tập trung làm một việc nào đó và sau đó thành công, đặc biệt là khi đó là một việc khó khăn.

Ví dụ:

The company is having difficulty breaking into new markets.

(Công ty đang gặp khó khăn trong việc tập trung đẩy mạnh những thị trường mới).

She is trying to break into journalism.

(Cô ấy đang cố gắng để trở thành một nhà báo).

Object (Tân ngữ): market.

- Dùng để nói về hành động mở và sử dụng một cái nào đó mà bạn để dành cho trường hợp khẩn cấp hoặc cho một dịp quan trọng nào đó.

Ví dụ:

I have to break into my savings to pay for the trip.

(Tôi đã phải sử dụng số tiền tiết kiệm của mình để chi trả cho việc đi du lịch).

Để hiểu rõ hơn vềTo break invui lòng liên hệTrung tâm tiếng Anh SaiGon Vina.

Nguồn: //saigonvina.edu.vn

Chủ đề