Break up có nghĩa là gì

Phrasal verbs luôn là một trong những chủ đề ngữ pháp tuy thú vị nhưng lại gây không ít khó khăn cho người đọc bởi sự đa dạng của nó. Với động từ "break" cũng vậy, break là một trong những động từ có thể kết hợp với rất nhiều giới từ khác nhau tạo nên nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Vậy hôm nay, hãy dành 5' cùng millionarthur.mobi tìm hiểu về cụm động từ Break up nha. 

1. Break Up nghĩa là gì? 

 

Hình ảnh Minh họa

BREAK UP tiếng Anh được phát âm theo Anh - Anh là /breɪk ʌp/, để có thể nắm được cách phát âm chuẩn từ break up được rõ ràng hơn thì các bạn có thể tham khảo một số video luyện nói nhé! Cụm từ BREAK UP nghĩa phổ biến là "chia tay" nhưng tùy theo ngữ cảnh khác nhau từ break up sẽ được sử dụng sao cho phù hợp, chúng ta cùng theo dõi phần đầu tiên nhé. ​

2. Cách dùng cụm từ Break Up

Hình ảnh Minh họa

BREAK UP với cách dùng như phrasal verb 

Ý nghĩa thứ nhất: nghĩa là nếu một cuộc hôn nhân tan vỡ hoặc hai người trong một mối quan hệ lãng mạn tan vỡ, cuộc hôn nhân của họ hoặc mối quan hệ của họ sẽ kết thúc

Ví dụ:

Mia and John have broken up

Mia và John đã chia tay

 

He's just broken up with his girlfriend.

Bạn đang xem: Broke up là gì

Anh ấy vừa chia tay bạn gái.

 

I was consoling Linh on having broken up with his boyfriend

Tôi đang an ủi Linh vì cô ấy đã chia tay bạn trai

 

He had a string of lovers before his marriage finally broke up.

Anh ta đã có bao nhiêu người tình trước khi cuộc hôn nhân của anh ta cuối cùng tan vỡ.

Ý nghĩa thứ hai: Khi các trường học và đại học, hoặc giáo viên và học sinh chia tay nhau, các lớp học của họ sẽ dừng lại và kỳ nghỉ bắt đầu

Ví dụ:

They broke up for the holidays in July.

Họ đã chia tay trong kỳ nghỉ vào tháng Bảy.

Ý nghĩa thứ ba: Nếu ai đó đang nói chuyện trên điện thoại di động bị ngắt quãng, giọng nói của họ sẽ không còn được nghe rõ nữa.

Ví dụ:

What is the best way to tell someone that his voice is breaking up on the phone?

Cách nào tốt nhất để nói với ai đó rằng giọng nói của anh ấy đang bị ngắt quãng trên điện thoại là gì?

BREAK UP trong trường hợp là danh từ

Ý nghĩa thứ nhất: sự phân chia dần dần thành các phần nhỏ hơn

Ví dụ:

It was feared that the break-up of the oil tanker would result in further pollution on the sea

Người ta lo ngại rằng việc phá vỡ tàu chở dầu sẽ dẫn đến ô nhiễm thêm trên biển

Ý nghĩa thứ hai: sự kết thúc của một mối quan hệ kinh doanh hoặc cá nhân, gây ra bởi sự xa cách của những người có liên quan

 Ví dụ:

Long separations had contributed to their relationship break-up

Những cuộc chia ly kéo dài đã góp phần khiến mối quan hệ của họ tan vỡ

 

The break-up of the rock group came as no surprise

Việc nhóm nhạc rock tan rã không có gì ngạc nhiên.

3. Một số phrasal verbs khác với động từ break

 

Hình ảnh Minh họa

Cụm từĐịnh nghĩaVí dụ
Break away để lại một cái gì đó hoặc thoát ra

You want to become separate, move away or leave somethingBạn muốn trở nên tách biệt, chuyển đi hoặc để lại thứ gì đó

You need to escape physically from himBạn cần phải thoát khỏi anh ta 

Break down suy sụp, hỏng hóc( máy)

He broke down when he started talking about his bad childhoodAnh ấy suy sụp khi bắt đầu kể về tuổi thơ tồi tệ của mình

His car broke down on the way home last night!Xe của anh ấy bị hỏng trên đường về nhà đêm qua!

Break intođột nhập vào tòa nhà bằng vũ lực, bắt đầu làm một cái gì đó 

Some teenagers broke into the company and stole all the computers!Một số thanh thiếu niên đã đột nhập vào công ty và lấy cắp tất cả các máy tính!

She broke into a sweat when she started climbing the mountain.Cô toát mồ hôi khi bắt đầu leo núi.

Xem thêm: Sml Là Cái Gì ? Bạn Sẽ Cực “Sốc” Khi Biết Ý Nghĩa Của Từ Sml

Break offdừng làm gì đó hoặc kết thúc mối quan hệ

I broke off the relationship after I found out he was cheatingTôi đã cắt đứt mối quan hệ sau khi phát hiện ra anh ta lừa dối

I broke off in mid-sentence after realizing I’d said the wrong thing.Tôi dừng lại câu nói sau khi nhận ra mình đã nói sai. 

Break outthoát khỏi một địa điểm hoặc tình huống, khi một cái gì đó đột nhiên xuất hiện

I think they managed to break out of prison by digging a tunnelTôi nghĩ họ đã vượt ngục bằng cách đào một đường hầm.

He broke out in a rash after he was stung by a beeAnh ta nổi mẩn đỏ sau khi bị ong đốt.

4. Một số ví dụ Anh - Việt 

In July after the spawning, the schools break up into smaller companies which are much scattered, and offer for two or three months employment to the hand-line fishermen.

Vào tháng 7 sau khi thời gian đẻ trứng, các trường học chia thành các công ty nhỏ hơn nằm rải rác và cung cấp việc làm trong hai hoặc ba tháng cho những người đánh cá bằng tay.

 

Near my school a narrow deep furrow is usually run immediately in advance of the planter, to break up the soil under the seed.

Gần trường tôi có một cái rãnh sâu hẹp thường được người trồng cây chạy ngay trước mặt để phá bỏ lớp đất dưới hạt giống.

 

The government decided against using force to break up the demonstrations four days ago

Chính phủ đã quyết định chống lại việc sử dụng vũ lực để phá vỡ các cuộc biểu tình bốn ngày trước. 

 

The break-up of my marriage was an enormous liberation for me

Cuộc hôn nhân tan vỡ là một sự giải thoát to lớn đối với tôi

 

This library is unique and its break-up would be a sad reflection on the value we place on our heritage.

Thư viện này là duy nhất và sự đóng cửa của nó sẽ là một phản ánh đáng buồn về giá trị mà chúng ta đặt trên di sản của mình.

 

Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cách dùng cụm từ BREAK UP trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất

(Ngày đăng: 05-03-2022 12:35:52)

Bạn đã biết gì về cụm động từ To break up cũng như cách sử dụng của nó chưa? Nếu chưa thì bài viết này sẽ hướng dẫn bạn có thêm thông tin về cụm động từ này nhé.

To break /breɪk/: làm gãy, bẻ gãy, cắt, ngắt…

Cách sử dụng To break up:

1. To break up:

- Nói về việc đóng cửa cho những ngày nghỉ lễ của một ngôi trường nào đó trong một khoảng thời gian của một năm.

Ví dụ:

We break up for Christmas next week.

(Trường chúng tôi sẽ đóng cửa nghỉ lễ Giáng Sinh vào tuần sau).

Have the schools broken up yet?

(Những ngôi trường đó đã đóng của nghỉ lễ chưa?).

- Nói về một mối quan hệ hoặc một nhóm nào đó bị kết thúc, không còn làm việc chung với nhau nữa.

Ví dụ:

Their marriage broke up after ten years.

(Cuộc hôn nhân của họ đã đổ vỡ sau mười năm chung sống).

There are rumors that the band is breaking up.

(Có nhiều tin đồn cho rằng ban nhạc sẽ bị tan vỡ).

Subject (Tân ngữ): marriage.

- Nói về hiện tượng bị mất kết nối giữa hai thiết bị liên lạc với nhau.

Break up có nghĩa là gì

Ví dụ:

The signal was breaking up.

(Chúng ta đang bị mất tín hiệu).

Break-up (n): Nói về sự kết thúc của một cuộc hôn nhân hoặc một mối quan hệ tình cảm nào đó.

Ví dụ:

He moved away after the break-up of his marriage.

(Anh ta chuyển đi nơi khác sự cuộc đổ vỡ trong hôn nhân của anh ấy).

2. To break up (with sb); to break sb up: Kết thúc một mối quan hệ tình cảm với một ai đó.

Ví dụ:

Rob and I broke up last week.

(Rob và tôi đã chia tay từ tuần trước rồi).

Synonym: To break up (with sb); to break sb up = to split up (with/from sb), to split sb up.

3. To break up; to break sb/sth up:

- (into sth) Nói về một nhóm người hoặc một gia đình nào đó bị tan rã, không còn tụ họp với nhau.

Ví dụ:

The conference broke up into discussion groups with many different ideas.

(Cuộc thảo luận đã chia ra thành nhiều nhóm tranh luận với những ý kiến trái ngược nhau).

She had never intended to break up his family.

(Cô ấy chưa bao giờ có ý định muốn rời xa gia đình cô ấy cả).

The Soviet Union began to break up in 1991.

(Liên bang Xô Viết bắt đầu tan rã vào năm 1991).

Synonym (Từ đồng nghĩa): To break up; to break sb/sth up = to split up (into sth); to split sb/sth up (into sth).

- Nói về một nhóm người hay một người nào đó trong nhóm quyết định rút lui và đi theo một hướng khác với mục tiêu của nhóm.

Ví dụ:

The meeting broke up after two hours.

(Cuộc họp đã tan ra sau hai giờ thảo luận).

Police broke up the demonstration.

(Cảnh sát đã dẹp loạn được cuộc biểu tình).

Break-up (n): Sự tan rã của một công ty, một tổ chức hoặc một quốc gia thành nhiều phần khác nhau.

Ví dụ:

The break-up of the Soviet Union (Sự tan rã của Liên bang Xô Viết).

4. To break up (into sth); to break up sth up (into sth): Nói về một vật nào đó bị chia nhỏ ra thành nhiều phần.

Ví dụ:

The ship broke up on the rocks.

(Con thuyền đã bị nát ra thành từng mảnh trên những tảng đá đó).

Sentences can be broke up into clauses.

(Câu có thể được chia ra thành nhiều mệnh đề khác nhau).

5. To break sb up: Làm cho ai đó cười thật nhiều.

Ví dụ:

Watching my grandson blow bubbles just broke me up.

(Xem đứa cháu tôi thổi bong bóng mà tôi không thể nào ngừng cười được).

Synonym (Từ đồng nghĩa): To break sb up = to crack sb up.

6. To break sth up: Thêm cái gì vào một vật nào đó để làm cho nó thêm phần thú vị, bớt nhàm chán.

Ví dụ:

I break up my day by going for a walk in the afternoon.

(Tôi đi dạo vào buổi chiều để phá tan một ngày buồn tẻ này).

Drawings were used to break up the page.

(Những bức vẽ đó được thêm vào trang báo này để thêm phần thú vị).

Object (Tân ngữ): day, tomorrow.

Để hiểu rõ hơn về To break up xin vui lòng liên hệ Trung tâm Ngoại ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn