Boong tàu nghĩa là gì

boong tàu Dịch Sang Tiếng Anh Là

+  deck

Cụm Từ Liên Quan :

người lau quét boong tàu /nguoi lau quet boong tau/

* danh từ
- deck-hand

trên boong tàu /tren boong tau/

* tính từ
- aboard

Dịch Nghĩa boong tau - boong tàu Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Chủ đề